产品描述
212049#&XƠ STAPLE TỔNG HỢP TỪ CÁC POLYESTE 4DX51MM LMF BLACK,CHƯA CHẢI THÔ,CHƯA CHẢI KỸ,MÀU ĐEN,ĐỘ DÀY 4D, DÀI 51MM,NSX:SMFIBER CO.,LTD,NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SX DỰNG VẢI. HÀNG MỚI 100% @
产品描述
212049#&XƠ STAPLE TỔNG HỢP TỪ CÁC POLYESTE 4DX51MM LMF BLACK,CHƯA CHẢI THÔ,CHƯA CHẢI KỸ,MÀU ĐEN,ĐỘ DÀY 4D, DÀI 51MM,NSX:SMFIBER CO.,LTD,NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SX DỰNG VẢI. HÀNG MỚI 100% @
产品描述
212049#&POLYESTER STAPLE FIBER 4D X 51MM,BLACK-XƠ NHÂN TẠO POLYESTER 4DX51MM BLACK,MÀU ĐEN,ĐỘ DÀY 4D,DÀI 51 MM,NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT DỰNG VẢI.HÀNGMỚI100% @
产品描述
212049#&POLYESTER STAPLE FIBER 4D X 51MM,BLACK-XƠ NHÂN TẠO POLYESTER 4DX51MM BLACK,MÀU ĐEN,ĐỘ DÀY 4 MM,DÀI 51 MM,NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT DỰNG VẢI.HÀNGMỚI100% @
产品描述
212049#&POLYESTER STAPLE FIBER LMF 4D X 51MM,BLACK,LOW MELT(PSF-DAT-4D51,BK, LM)-XƠ NHÂN TẠO POLYESTER 4DX51MM BLACK,MÀU ĐEN,ĐỘ DÀY 4 MM,DÀI 51 MM,NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT DỰNG VẢI.HÀNGMỚI100% @
交易日期
2021/01/19
提单编号
——
供应商
smfiber co.ltd.
采购商
trang an global company limited
出口港
busan new port kr
进口港
cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2053.5
HS编码
39201011
产品标签
polyme etylen
产品描述
MÀNG PET DẠNG CUỘN, MÀU HỖN HỢP, LOẠI CỨNG, KHÔNG XỐP, CHƯA IN HÌNH, CHƯA IN CHỮ, KHỔ 1300MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/01/19
提单编号
——
供应商
smfiber co.ltd.
采购商
trang an global company limited
出口港
busan new port kr
进口港
cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3036
HS编码
39201011
产品标签
polyme etylen
产品描述
MÀNG PET DẠNG CUỘN, MÀU TRẮNG, LOẠI CỨNG, KHÔNG XỐP, CHƯA IN HÌNH, CHƯA IN CHỮ, KHỔ 1300MM, HÀNG MỚI 100% @