产品描述
MÁY ĐÓNG BỌ, MODEL:KE-430HS-03, HIỆU:BROTHER INDUSTRIES., LTD, ĐIỆN ÁP: 220V/50HZ, NĂM SX:2018-(ELECTRONIC DIRECT DRIVE LOCKSTITCH VAR TACKER), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
elansia s.a.
采购商
js vina ltd.
出口港
other ht
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3584
HS编码
48025690
产品标签
a4,thermosensitive printing paper
产品描述
GIẤY TRẢI CẮT VẢI-(KRAFT PAPER), MỚI 100%
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
elansia s.a.
采购商
js vina ltd.
出口港
other ht
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
638.5
HS编码
90278040
产品标签
stainless steel,hydraulic power tools
产品描述
BỘ DỤNG CỤ ĐO PH, MODEL:ORION, HIỆU:THERMO, (PH BENCHTOP METER KIT PH), MỚI 100%
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
elansia s.a.
采购商
js vina ltd.
出口港
other ht
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Haiti
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3493
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
MÁY CUỐN VẢI 2 KIM, MODEL:H-927M, HIỆU:HUEI HWANG INDUSTRIES, LTD, ĐIỆN ÁP: 220V/50HZ, NĂM SX:2018-(2-NEEDLE FEED-OFF-THE ARM DOUBLE CHAINSTITCH), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
elansia s.a.
采购商
js vina ltd.
出口港
other ht
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Haiti
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48675
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
MÁY VẮT SỔ ĐẦU NHỎ, MODEL:MX5214-M03/333-2X4, HIỆU:PEGASUS, ĐIỆN ÁP: 220V/50HZ, NĂM SX:2017-(2-NEEDLE OVERLOCK STITCH SEWER WITH KS+LC+PL), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
elansia s.a.
采购商
js vina ltd.
出口港
other ht
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Haiti
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67922.5
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
MÁY MAY CÔNG NGHIỆP 3 KIM, MODEL:W662PVH-01GX356BS/UT3J, HIỆU:PEGASUS, ĐIỆN ÁP: 220V/50HZ, NĂM SX:2018-(3-NEEDLE CYLINDER BED INTERLOCK STITCHER WITH UT DEVICE), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
elansia s.a.
采购商
js vina ltd.
出口港
other ht
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Haiti
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8700
HS编码
84515000
产品标签
machines for reeling
产品描述
MÁY CẮT CHỈ HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, MODEL:T20E-BL, HIỆU:GRAND, ĐIỆN ÁP: 220V/50HZ, NĂM SX:2018-(ELECTRONIC THREAD TRIMMER), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
elansia s.a.
采购商
js vina ltd.
出口港
other ht
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Haiti
采购区
Vietnam
重量
——
金额
633
HS编码
96180000
产品标签
paris doll
产品描述
——
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
elansia s.a.
采购商
js vina ltd.
出口港
other ht
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Haiti
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25328.5
HS编码
84515000
产品标签
machines for reeling
产品描述
MÁY TRẢI VẢI TỰ ĐỘNG, MODEL:BULLMER KW 2000S, HIỆU:BULLMER, ĐIỆN ÁP: 220V/50HZ, NĂM SX:2018-(FABRIC SPREADER), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
elansia s.a.
采购商
js vina ltd.
出口港
other ht
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1038
HS编码
90248010
产品标签
tester
产品描述
MÁY THỬ KIỂM TRA ĐỘ ĐÀN HỒI CỦA VẢI, MODEL:DL-2007, HIỆU:DEALIM, ĐIỆN ÁP: 220V/50HZ, NĂM SX:2018-(RUBBER TESTER), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
elansia s.a.
采购商
js vina ltd.
出口港
other ht
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
360
HS编码
48025690
产品标签
a4,thermosensitive printing paper
产品描述
GIẤY IN RẬP SỬ DỤNG TRONG-(MANILA PAPER), MỚI 100%
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
elansia s.a.
采购商
js vina ltd.
出口港
other ht
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Haiti
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4988
HS编码
84515000
产品标签
machines for reeling
产品描述
MÁY CẮT CHỈ ĐIỆN, MODEL:T20E-BL, HIỆU:GRAND, ĐIỆN ÁP: 220V/50HZ, NĂM SX:2018-(ELECTRONIC THREAD TRIMMER), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
elansia s.a.
采购商
js vina ltd.
出口港
other ht
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Haiti
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2453
HS编码
84522900
产品标签
sewing machines
产品描述
MÁY MAY LƯNG THUN CÔNG NGHIỆP 2 KIM, MODEL:FX-4421P, HIỆU:KANSAI, ĐIỆN ÁP: 220V/50HZ, NĂM SX:2018-(2-NEEDLE CYLINDER BED DOUBLE CHAIN STITCH MACJINE 1/8"), HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
elansia s.a.
采购商
js vina ltd.
出口港
other ht
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Haiti
采购区
Vietnam
重量
——
金额
162
HS编码
84512100
产品标签
drying machines
产品描述
THIẾT BỊ SẤY KHÔ VẢI KHÔNG QUÁ 10KG TRONG MAY MẶC-(DISTILLED WATER MACHINE), MỚI 100% @