产品描述
Bộ phận giá đỡ dùng để đặt sản phẩm dùng trong máy thử nghiệm độ bền sản phẩm tác động bằng lực khí nén:Twinwire flying arm (21 inches NOCSAE), nhà sản xuất Cadex hàng mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106685487750
供应商
cadex inc.
采购商
công ty tnhh praegear việt nam
出口港
quebec - qu
进口港
ho chi minh
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1706
HS编码
90249000
产品标签
——
产品描述
F1OT29-0001#&Bộ phận chân đế đặt sản phẩm dùng trong máy thử nghiệm độ bền sản phẩm:NOCSAE lower neck section for headforms for cannon application(ND022-10m12),nhãn hiệu Cadex,230x230x210mm,mới 100%
交易日期
2024/09/10
提单编号
106561535620
供应商
cadex inc.
采购商
công ty tnhh đông phương vũng tàu
产品描述
Thanh đo gia tốc cảm biến của máy kiểm tra độ va đập của nón bảo hộ thể thao-32000VEND VELOCIMETER HIGH VELOCITY,SN HVTG120180924-1,,tái nhập theo mục 3 TK:306550965031/G61,TGHH ban đầu 1618.05USD
交易日期
2024/09/10
提单编号
106561535620
供应商
cadex inc.
采购商
công ty tnhh đông phương vũng tàu
产品描述
Thanh đo gia tốc cảm biến của máy kiểm tra độ va đập của nón bảo hộ thể thao-CANON M/C VELOCIMETER HIGH VELOCITY,SN HV2TG120180924-1,tái nhập theo mục 2 TK:306550965031/G61,TGHH ban đầu 2275.88USD
交易日期
2024/09/10
提单编号
106561535620
供应商
cadex inc.
采购商
công ty tnhh đông phương vũng tàu
出口港
saint-jean-sur-riche
进口港
ho chi minh
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
487
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
Bộ điều khiển hệ thống kiểm soát dữ liệu của máy KT độ va đập của nón BHTT,220V-280-00CCSY CONTROL CENTER SYSTEM+290-00C01C COUPLER,SN CCS120171127-1,TN mục 4 TK:306550965031/G61,TGHHBĐ 3511.96USD
交易日期
2024/09/10
提单编号
106561535620
供应商
cadex inc.
采购商
công ty tnhh đông phương vũng tàu
产品描述
Gia tốc kế (thiết bị đo gia tốc) dùng cho máy kiểm tra độ va đập của nón bảo hộ thể thao-353B18 ACCELEROMETER,SN LW214713,tái nhập theo mục 1 TK:306550965031/G61,TGHH ban đầu 635.08USD
交易日期
2024/05/17
提单编号
776367491475
供应商
cadex inc.
采购商
công ty tnhh hjc vina
出口港
canada
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
525
HS编码
85444297
产品标签
cable
产品描述
CONNECTING CABLE, CONNECTOR ATTACHED, 68 PINS, VOLTAGE UNDER 100V, RUBBER INSULATED, USED FOR HELMET IMPACT TESTING MACHINE. 100% NEW PRODUCT
交易日期
2024/05/02
提单编号
776050685633
供应商
cadex inc.
采购商
công ty tnhh hjc vina
出口港
canada
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
75
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
POWER SUPPLY SET FOR HELMET IMPACT TESTER, FOR 220-240V VOLTAGE, 100% NEW
交易日期
2024/05/02
提单编号
776050685633
供应商
cadex inc.
采购商
công ty tnhh hjc vina
出口港
canada
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
75
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
CONTROL CIRCUIT BOARD OF THE POWER SUPPLY FOR THE HELMET IMPACT TESTER, FOR 220-240V VOLTAGE, 100% NEW
交易日期
2024/04/10
提单编号
775784822830
供应商
cadex inc.
采购商
vung tau orient co.ltd.
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
645
HS编码
90291090
产品标签
production counters,pedometers
产品描述
ACCELEROMETER SENSOR OF SPORTS HELMET IMPACT TESTER - CANON M/C VELOCIMETER HIGH VELOCITY, RE-IMPORTED ACCORDING TO ITEM 2 TK:306024790211/G61, ORIGINAL VALUE OF GOODS 2275.88USD
交易日期
2024/04/10
提单编号
775784822830
供应商
cadex inc.
采购商
vung tau orient co.ltd.
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
487
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
DATA CONTROL SYSTEM CONTROLLER OF HELMET IMPACT TESTING MACHINE BHTT-280-00CCSY CONTROL CENTER SYSTEM+290-00C01C COUPLER, RE-IMPORTED ACCORDING TO ITEM 4 TK:306024790211/G61,ORIGINAL TGHH 3511.96USD
产品描述
ACCELEROMETER (ACCELERATION MEASURING DEVICE) FOR SPORTS HELMET IMPACT TESTER -353B18 ACCELEROMETER, RE-IMPORTED ACCORDING TO SECTION 1 TK:306024790211/G61, ORIGINAL VALUE OF GOODS 635.08USD
交易日期
2024/04/10
提单编号
775784822830
供应商
cadex inc.
采购商
vung tau orient co.ltd.
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
485
HS编码
90291090
产品标签
production counters,pedometers
产品描述
ACCELEROMETER SENSOR OF SPORTS HELMET IMPACT TESTER - 32000VEND VELOCIMETER HIGH VELOCITY, RE-IMPORTED ACCORDING TO SECTION 3 TK: 306024790211/G61, ORIGINAL VALUE OF GOODS 1618.05 USD
交易日期
2024/03/18
提单编号
775503866418
供应商
cadex inc.
采购商
công ty tnhh hjc vina
出口港
canada
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
5000
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
CONTROLLER OF HELMET IMPACT TESTER, SERIAL NUMBER: CCS120141030-1, MANUFACTURER: CADEX, USED GOODS (RE-IMPORT OF GOODS TEMPORARILY EXPORTED FOR REPAIR BELONGS TO SECTION 1 ACCOUNT 306209727410/G61)
交易日期
2024/03/16
提单编号
——
供应商
cadex inc.
采购商
awan soports industries pvt ltd.