产品描述
MÁY RỬA ĐĨA THAN DEGRITTER RCM, MÀU GREY, P/N: RCM0001.GREY.F, HIỆU: DEGRITTER, HÃNG SẢN XUẤT: DEGRITTER, CÔNG SUẤT 320W, ĐIỆN ÁP AC 100-240V. MỚI 100% @
交易日期
2022/02/17
提单编号
1z9f22386746247652
供应商
degritter ou
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
56other
金额
1850.402
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
MÁY LÀM SẠCH BỤI BẰNG HƠI NƯỚC MODEL RCM, MÀU ĐEN (BLACK), HÃNG SẢN XUẤT: DEGRITTER, HÀNG MỚI 100%, MÃ: RCM 001. BLACK. F
交易日期
2022/02/17
提单编号
1z9f22386746247652
供应商
degritter ou
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
56other
金额
72.895
HS编码
33019010
产品标签
extracted oleoresins
产品描述
NƯỚC CẤT LÀM SẠCH 100ML/LỌ, NCC: DEGRITTER OUE. PHỤ KIỆN MÁY LÁM SẠCH BỤI, HÀNG MỚI 100%, MÃ: EXT0005
交易日期
2022/02/17
提单编号
1z9f22386746247652
供应商
degritter ou
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
56other
金额
50.465
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
TẤM LỌC BỤI, HÃNG SẢN XUẤT: DEGRITTER, HÀNG MỚI 100%, MÃ: EXT0006
交易日期
2022/02/17
提单编号
1z9f22386746247652
供应商
degritter ou
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
56other
金额
5551.205
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
MÁY LÀM SẠCH BỤI BẰNG HƠI NƯỚC MODEL RCM, MÀU XÁM (GREY), HÃNG SẢN XUẤT: DEGRITTER, HÀNG MỚI 100%, MÃ: RCM 001. GREY. F