供应商
ise farm inc.
采购商
hnv import export trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32025.528
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
产品描述
PHÂN HỮU CƠ KASUMI ,CHẤT HỮU CÓ 55%, ĐỘ ẨM 30%, PH : 5), MÃ PHÂN BÓN 26950, DẠNG RẮN. QUY CÁCH ĐÓNG GÓI:15 KGS/BAO HÀNG MỚI 100%.XUẤT XỨ NHẬT BẢN. @
交易日期
2022/03/22
提单编号
——
供应商
ise farm inc.
采购商
golden stork
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
130520other
金额
14407.045
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
产品描述
PHÂN HỮU CƠ CON CÒ VÀNG Y.SUZUKI (TÊN TRÊN NHÃN GỐC: ORGANIC FERTILIZER Y.SUZUKI; (GREAMFARM)); OM: 43%; C/N: 7.8%; ĐỘ ẨM: 25%, PHH2O: 5, 500KG/JUMBO, HÀNG MỚI 100%, DẠNG HẠT KHÔNG ĐỒNG ĐỀU @
交易日期
2022/03/22
提单编号
——
供应商
ise farm inc.
采购商
golden stork
出口港
shimizu shizuoka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
130520other
金额
14407.045
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
产品描述
PHÂN HỮU CƠ CON CÒ VÀNG Y.SUZUKI (TÊN TRÊN NHÃN GỐC: ORGANIC FERTILIZER Y.SUZUKI; (GREAMFARM)); OM: 43%; C/N: 7.8%; ĐỘ ẨM: 25%, PHH2O: 5, 500KG/JUMBO, HÀNG MỚI 100%, DẠNG HẠT KHÔNG ĐỒNG ĐỀU @
交易日期
2022/03/14
提单编号
——
供应商
ise farm inc.
采购商
truong vu import and export company limited
出口港
shimizu kochi jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
129960other
金额
12614.257
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
产品描述
PHÂN BÓN HỮU CƠ KHOÁNG VURONIC ( ORGANIC FERTILIZER VURONIC). HÀM LƯỢNG CHẤT HỮU CƠ: 70%; N: 4%; P2O5 :2%,K2O5 :2%: ĐỘ ẨM 25%, PHH2O5: : 5% ( BAO JUMBO) @
交易日期
2022/01/05
提单编号
——
供应商
ise farm inc.
采购商
truong vu import and export company limited
出口港
shimizu kochi jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
129960other
金额
13079.922
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
产品描述
PHÂN BÓN HỮU CƠ KHOÁNG VURONIC ( ORGANIC FERTILIZER VURONIC). HÀM LƯỢNG CHẤT HỮU CƠ: 70%; N: 4%; P2O5 :2%,K2O5 :2%: ĐỘ ẨM 25%, PHH2O5: : 5% ( BAO JUMBO) @
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
ise farm inc.
采购商
công ty cổ phần thương mại nông xanh việt vga
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
tancang cai mep tvai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6581.033
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
产品描述
PHÂN BÓN HỮU CƠ CSV 70 OM, CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐỘNG VẬT, ĐÃ QUA XỬ LÝ HÓA HỌC. HÀM LƯỢNG: CHẤT HỮU CƠ: 70%, C/N:10,6, NTS:3%, P2O5HH:2%,ĐỘ ẨM:12%, CA:2.1%;720KG/BAG. HÀNG MỚI:100%. NHẬP KD(A11). @
交易日期
2021/12/09
提单编号
——
供应商
ise farm inc.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu trương vũ
出口港
shimizu kochi jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25658.249
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
产品描述
PHÂN BÓN HỮU CƠ KHOÁNG VURONIC ( ORGANIC FERTILIZER VURONIC). HÀM LƯỢNG CHẤT HỮU CƠ: 70%; N: 4%; P2O5 :2%,K2O5 :2%: ĐỘ ẨM 25%, PHH2O5: : 5% ( BAO JUMBO) @
交易日期
2021/11/27
提单编号
——
供应商
ise farm inc.
采购商
vga nong xanh viet trading joint stock co
出口港
shimizu kochi jp
进口港
tancang cai mep tvai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
337.188
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
产品描述
PHÂN BÓN HỮU CƠ CSV 70 OM (BỘT), CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐỘNG VẬT, ĐÃ QUA XỬ LÝ HÓA HỌC. HÀM LƯỢNG: CHẤT HỮU CƠ: 70%, C/N:10,6, NTS:3%, P2O5HH:2%,ĐỘ ẨM:12%, CA:2.1%;500KG/BAG. HÀNG MỚI:100%. NHẬP KD(A11). @
交易日期
2021/11/27
提单编号
——
供应商
ise farm inc.
采购商
vga nong xanh viet trading joint stock co
出口港
shimizu kochi jp
进口港
tancang cai mep tvai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2247.917
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
产品描述
PHÂN BÓN HỮU CƠ CSV 70 OM (VIÊN), CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐỘNG VẬT, ĐÃ QUA XỬ LÝ HÓA HỌC. HÀM LƯỢNG: CHẤT HỮU CƠ: 70%, C/N:10,6, NTS:3%, P2O5HH:2%,ĐỘ ẨM:12%, CA:2.1%;500KG/BAG. HÀNG MỚI:100%. NHẬP KD(A11). @
交易日期
2021/10/15
提单编号
——
供应商
ise farm inc.
采购商
vga nong xanh viet trading joint stock co
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
tancang cai mep tvai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7003.442
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
产品描述
PHÂN BÓN HỮU CƠ CSV 70 OM, CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐỘNG VẬT, ĐÃ QUA XỬ LÝ HÓA HỌC. HÀM LƯỢNG: CHẤT HỮU CƠ: 70%, C/N:10,6, NTS:3%, P2O5HH:2%,ĐỘ ẨM:12%, CA:2.1%;500KG/BAG. HÀNG MỚI:100%. NHẬP KD(A11). @