以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-24共计182笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cổ phần thương mại nông xanh việt vga公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024191427.390
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/24
提单编号
106830662960
供应商
qingdao greenery chemical co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại nông xanh việt vga
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78810
HS编码
31051020
产品标签
npk
产品描述
Phân bón hỗn hợp CSV AGROLIFE NPK 20-20-15+TE có chứa các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 20%, P205 20%, K2O 15%), bổ sung TE, 9.9...
展开
交易日期
2024/12/20
提单编号
106820298210
供应商
qingdao greenery chemical co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại nông xanh việt vga
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82279.08
HS编码
31051020
产品标签
npk
产品描述
Phân bón hỗn hợp CSV AGROLIFE NPK 19-19-19 có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 19%, P205 19%, K2O 19%...
展开
交易日期
2024/11/29
提单编号
106764579720
供应商
qingdao greenery chemical co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại nông xanh việt vga
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50839.36
HS编码
31051020
产品标签
npk
产品描述
Phân bón hỗn hợp CSV AGROLIFE NPK 20-20-15+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 20%, P205 20%, K2O ...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106684927200
供应商
sam agro
采购商
công ty cổ phần thương mại nông xanh việt vga
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22028.777232
HS编码
31010092
产品标签
organic fertilizer
产品描述
Phân bón hữu cơ NXV 80OM có nguồn gốc từ động vật.các thành phần (Chất hữu cơ: 80%; Nito: 3.5%; P2O5hh:2%; K2Ohh: 2%; Ca: 2.1%; C/N:1...
展开
交易日期
2024/10/30
提单编号
106684927200
供应商
sam agro
采购商
công ty cổ phần thương mại nông xanh việt vga
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5480.969573
HS编码
31010092
产品标签
organic fertilizer
产品描述
Phân bón hữu cơ NXV 80OM có nguồn gốc từ động vật.các thành phần (Chất hữu cơ: 80%; Nito: 3.5%; P2O5hh:2%; K2Ohh: 2%; Ca: 2.1%; C/N:1...
展开
交易日期
2024/10/23
提单编号
106667041830
供应商
samhwa greenwell co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại nông xanh việt vga
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15960
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
产品描述
Phân bón hữu cơ CSV 88 OM nguồn gốc từ động vật có các thành phần: Chất hữu cơ: 88%; C/N: 12; Độ ẩm: 12%; pHH2O: 5. Hàng đóng 20 kg/b...
展开
交易日期
2024/10/21
提单编号
106661234300
供应商
memon b.v.
采购商
công ty cổ phần thương mại nông xanh việt vga
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13651.28655
HS编码
31010092
产品标签
organic fertilizer
产品描述
Phân bón hữu cơ HAPPY GREEN nguồn gốc từ động vật có thành phần (Chất hữu cơ:75%; Nito:3.5%; P2O5hh:1.5%; K2Ohh:1.5%; C/N:10%;Độ ẩm:1...
展开
交易日期
2024/10/21
提单编号
106661439250
供应商
memon b.v.
采购商
công ty cổ phần thương mại nông xanh việt vga
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13729.9668
HS编码
31010092
产品标签
organic fertilizer
产品描述
Phân bón hữu cơ NXV 80OM có nguồn gốc từ động vật.các thành phần (Chất hữu cơ: 80%; Nito: 3.5%; P2O5hh:2%; K2Ohh: 2%; Ca: 2.1%; C/N:1...
展开
交易日期
2024/10/16
提单编号
106649495300
供应商
turkfer tarim dis tic ve san as
采购商
công ty cổ phần thương mại nông xanh việt vga
出口港
——
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.07002
HS编码
31051020
产品标签
npk
产品描述
Phân bón hỗn hợp NXV NPK 17-17-17+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Nito, Photpho,Kali (Nito 17%, P205 17%, K2O 17%) bổ s...
展开
交易日期
2024/10/16
提单编号
106649495300
供应商
turkfer tarim dis tic ve san as
采购商
công ty cổ phần thương mại nông xanh việt vga
出口港
——
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.21006
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
产品描述
Phân bón lá NP hữu cơ sinh học NXV FLORA (Nito:5%; P2O5hh:15%; hữu cơ: 15%; axit amin:10%; pHH2O:5; tỷ trọng:1,3). Hàng mới 100%.Nhập...
展开
交易日期
2024/10/10
提单编号
106634765860
供应商
unikeyterra ic ve dis ticaret ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại nông xanh việt vga
出口港
——
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
31029000
产品标签
nitrate
产品描述
Phân bón lá đạm - trung lượng (NICAL-CSV), mã số phân bón: 28154, dạng lỏng, công dụng để bón lá, hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sả...
展开
交易日期
2024/10/09
提单编号
106633812460
供应商
samhwa greenwell co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại nông xanh việt vga
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12400
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
产品描述
Phân bón hữu cơ CSV 88 OM nguồn gốc từ động vật có các thành phần: Chất hữu cơ: 88%; C/N: 12; Độ ẩm: 12%; pHH2O: 5. Hàng đóng 25 kg/b...
展开
交易日期
2024/09/27
提单编号
106605584740
供应商
memon b.v.
采购商
công ty cổ phần thương mại nông xanh việt vga
出口港
——
进口港
——
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67278.29625
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
产品描述
Phân bón hữu cơ ORGANIC 86 OM nguồn gốc từ động vật có thành phần: Chất hữu cơ: 86%; C/N:12%; Độ ẩm:12%; pHH2O: 5, 25 kg/bao. Hàng mớ...
展开
交易日期
2024/09/25
提单编号
106598670511
供应商
unikeyterra ic ve dis tic ltd sti
采购商
công ty cổ phần thương mại nông xanh việt vga
出口港
——
进口港
——
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
73.2501
HS编码
31043000
产品标签
potassium sulphate
产品描述
PHÂN BÓN KALI SULPHAT POTAS 50, NCC: UNIKEYTERRA IC VE DIS TIC., KÈM GPNK SỐ 195/QD-BVTV-PB NGÀY 25 /5/2021, HÀNG MẪU MỚI 100% ...
展开
交易日期
2024/09/20
提单编号
106588092700
供应商
samhwa greenwell co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại nông xanh việt vga
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6360
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
产品描述
Phân bón hữu cơ CSV 88 OM nguồn gốc từ động vật có các thành phần: Chất hữu cơ: 88%; C/N: 12; Độ ẩm: 12%; pHH2O: 5. Hàng đóng 25 kg/b...
展开
công ty cổ phần thương mại nông xanh việt vga是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-24,công ty cổ phần thương mại nông xanh việt vga共有182笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cổ phần thương mại nông xanh việt vga的182笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cổ phần thương mại nông xanh việt vga在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。