产品描述
RONG BIỂN HỮU CƠ ISPOON 12G (1.2G *10 GÓI/HỘP), 100% RONG BIỂN HỮU CƠ ĐÃ RANG, NSX GWANGCHEONGIM CO.,LTD. MỚI 100% (01EA=01 UNK= 01 HỘP) @
交易日期
2022/10/11
提单编号
——
供应商
hs f&d co.ltd.
采购商
aladdin vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6720
HS编码
20089930
产品标签
roasted laver
产品描述
RONG BIỂN HỮU CƠ RẮC CƠM ISPOON,30G/GÓI, 20GÓI/THÙNG(DẦU HẠT CẢI,RONG BIỂN ,ĐƯỜNG,MÈ RANG,MUỐI BIỂN,BỘT CÀ RỐT, BỘT BÍ NGÔ,BỘT BẮP CẢI,BỘT HÀNH,DẦU MÈ ,MẦM GẠO), NSX NORI KIM.MỚI 100%(1EA=01UNK=01GÓI) @
交易日期
2022/09/12
提单编号
——
供应商
hs f&d co.ltd.
采购商
aladdin vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2357.64
HS编码
20099091
产品标签
mixed fruit juice
产品描述
NƯỚC ÉP HOA QUẢ HỮU CƠ ISPOON TÁO & MẬN 100ML/GÓI,30GÓI/THÙNG(NƯỚC TINH KHIẾT, NC TÁO HỮU CƠ CÔ ĐẶC17,643%, NC MẬN HỮU CƠ CÔ ĐẶC0.93%), MỚI 100%(1EA=1UNK=1GÓI) @
交易日期
2022/09/12
提单编号
——
供应商
hs f&d co.ltd.
采购商
aladdin vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2357.64
HS编码
20099091
产品标签
mixed fruit juice
产品描述
NƯỚC ÉP HOA QUẢ HỮU CƠ ISPOON LÊ & RỄ HOA CHUÔNG ĐEN 100ML/GÓI,30GÓI/THÙNG(NƯỚC TINH KHIẾT,NC LÊ HỮU CƠ CÔ ĐẶC15,59%,CHIẾT XUẤT RỄ CÂY HOA CHUÔNG HỮU CƠ0.6%,NC MẬN HỮU CƠ CÔ ĐẶC),MỚI 100%(1EA=UNK=GÓI) @
交易日期
2022/08/06
提单编号
——
供应商
hs f&d co.ltd.
采购商
aladdin vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5768.96
HS编码
20089930
产品标签
roasted laver
产品描述
RONG BIỂN HỮU CƠ RẮC CƠM ISPOON,30G/GÓI, 20GÓI/THÙNG(DẦU HẠT CẢI,RONG BIỂN ,ĐƯỜNG,MÈ RANG,MUỐI BIỂN,BỘT CÀ RỐT, BỘT BÍ NGÔ,BỘT BẮP CẢI,BỘT HÀNH,DẦU MÈ ,MẦM GẠO), NSX NORI KIM.MỚI 100%(1EA=01UNK=01GÓI) @
交易日期
2022/08/06
提单编号
——
供应商
hs f&d co.ltd.
采购商
aladdin vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2433.78
HS编码
20099091
产品标签
mixed fruit juice
产品描述
NƯỚC ÉP HOA QUẢ HỮU CƠ ISPOON TÁO & MẬN 100ML/GÓI,30GÓI/THÙNG(NƯỚC TINH KHIẾT, NC TÁO HỮU CƠ CÔ ĐẶC17,643%, NC MẬN HỮU CƠ CÔ ĐẶC0.93%), MỚI 100%(1EA=1UNK=1GÓI) @
交易日期
2022/08/06
提单编号
——
供应商
hs f&d co.ltd.
采购商
aladdin vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2433.78
HS编码
20099091
产品标签
mixed fruit juice
产品描述
NƯỚC ÉP HOA QUẢ HỮU CƠ ISPOON LÊ & RỄ HOA CHUÔNG ĐEN 100ML/GÓI,30GÓI/THÙNG(NƯỚC TINH KHIẾT,NC LÊ HỮU CƠ CÔ ĐẶC15,59%,CHIẾT XUẤT RỄ CÂY HOA CHUÔNG HỮU CƠ0.6%,NC MẬN HỮU CƠ CÔ ĐẶC),MỚI 100%(1EA=UNK=GÓI) @
交易日期
2022/08/06
提单编号
——
供应商
hs f&d co.ltd.
采购商
aladdin vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4344.768
HS编码
20089930
产品标签
roasted laver
产品描述
RONG BIỂN HỮU CƠ ISPOON 12G (1.2G *10 GÓI/HỘP), 100% RONG BIỂN HỮU CƠ ĐÃ RANG, NSX GWANGCHEONGIM CO.,LTD. MỚI 100% (01EA=01 UNK= 01 HỘP) @
交易日期
2022/04/22
提单编号
——
供应商
hs f&d co.ltd.
采购商
aladdin vina co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2507.7other
金额
2268
HS编码
20099091
产品标签
mixed fruit juice
产品描述
NƯỚC ÉP HOA QUẢ HỮU CƠ ISPOON TÁO & MẬN 100ML/GÓI,30GÓI/THÙNG(NƯỚC TINH KHIẾT, NC TÁO HỮU CƠ CÔ ĐẶC17,643%, NC MẬN HỮU CƠ CÔ ĐẶC0.93%), MỚI 100%(1EA1UNK1GÓI) @
交易日期
2022/04/22
提单编号
——
供应商
hs f&d co.ltd.
采购商
aladdin vina co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2507.7other
金额
2164.32
HS编码
19019099
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
BỘT CHÁO ISPOON VỊ KHOAI TÂY, CÀ RỐT 91G (13G*7GÓI/HỘP) (GẠO HỮU CƠ 87%, BỘT NỀN THỰC PHẨM HẠNH PHÚC -1( TINH BỘT CHẾ BIẾN),BỘT CÀ RỐT5%,BỘT HÀNH),NSX HAPPY FOOD CO,.LTD. MỚI 100% (01EA01UNK01 HỘP) @
交易日期
2022/04/22
提单编号
——
供应商
hs f&d co.ltd.
采购商
aladdin vina co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2507.7other
金额
3163
HS编码
20089930
产品标签
roasted laver
产品描述
RONG BIỂN HỮU CƠ ISPOON 12G (1.2G *10 GÓI/HỘP), 100% RONG BIỂN HỮU CƠ ĐÃ RANG, NSX GWANGCHEONGIM CO.,LTD. MỚI 100% (01EA01 UNK 01 HỘP) @
交易日期
2022/04/22
提单编号
——
供应商
hs f&d co.ltd.
采购商
aladdin vina co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2507.7other
金额
2688
HS编码
20089930
产品标签
roasted laver
产品描述
RONG BIỂN HỮU CƠ RẮC CƠM ISPOON,30G/GÓI, 20GÓI/THÙNG(DẦU HẠT CẢI,RONG BIỂN,ĐƯỜNG,MÈ RANG,MUỐI BIỂN,BỘT CÀ RỐT, BỘT BÍ NGÔ,BỘT BẮP CẢI,BỘT HÀNH,DẦU MÈ,MẦM GẠO), NSX NORI KIM.MỚI 100%(1EA01UNK01GÓI) @
交易日期
2022/04/22
提单编号
——
供应商
hs f&d co.ltd.
采购商
aladdin vina co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2507.7other
金额
4328.64
HS编码
19019099
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
BỘT CHÁO ISPOON VỊ THỊT GÀ 91G ( 13G * 7 GÓI/HỘP) (GẠO HỮU CƠ 74.5%, BỘT NỀN THỰC PHẨM HẠNH PHÚC -3, BỘT THỊT ỨC GÀ 5%, BỘT CÀ RỐT 5%, BỘT HÀNH LÁ), NSX HAPPY FOOD CO,.LTD. MỚI 100%(01EA01UNK01 HỘP) @
交易日期
2022/04/22
提单编号
——
供应商
hs f&d co.ltd.
采购商
aladdin vina co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2507.7other
金额
2268
HS编码
20099091
产品标签
mixed fruit juice
产品描述
NƯỚC ÉP HOA QUẢ HỮU CƠ ISPOON LÊ & RỄ HOA CHUÔNG ĐEN 100ML/GÓI,30GÓI/THÙNG(NƯỚC TINH KHIẾT,NC LÊ HỮU CƠ CÔ ĐẶC15,59%,CHIẾT XUẤT RỄ CÂY HOA CHUÔNG HỮU CƠ0.6%,NC MẬN HỮU CƠ CÔ ĐẶC),MỚI 100%(1EAUNKGÓI) @
交易日期
2022/03/25
提单编号
——
供应商
hs f&d co.ltd.
采购商
aladdin vina co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1185.3other
金额
2102
HS编码
20089930
产品标签
roasted laver
产品描述
RONG BIỂN HỮU CƠ ISPOON 12G (1.2G *10 GÓI/HỘP), 100% RONG BIỂN HỮU CƠ ĐÃ RANG, NSX GWANGCHEONGIM CO.,LTD. MỚI 100% (01 UNK 01 HỘP) @