供应商
apb enviroment
采购商
vieteco viet nam environment engineering joint stock company
出口港
paris charles de gau fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4804.005
HS编码
30029000
产品标签
pythian oligandrum
产品描述
MEN VI SINH BỔ SUNG THỨC ĂN VÀ XỬ LÝ NƯỚC AO NUÔI TÔM GIỐNG VÀ TÔM BỐ MẸ,CÓ NGUỒN GỐC TỪ CÁC VI SINH VẬT,CODE: HBT 820, ĐÓNG GÓI 500G/ HỘP,MỚI 100% @
交易日期
2021/02/04
提单编号
——
供应商
apb enviroment
采购商
vieteco viet nam environment engineering joint stock company
出口港
paris charles de gau fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2313.252
HS编码
30029000
产品标签
pythian oligandrum
产品描述
CHẾ PHẨM SINH HỌC XỬ LÝ TẢO TRONG AO NUÔI THUỶ SẢN,CÓ NGUỒN GỐC TỪ CÁC VI SINH VẬT,CODE: HDE815, ĐÓNG GÓI 0.5KG/ HỘP,MỚI 100% @
交易日期
2021/02/04
提单编号
——
供应商
apb enviroment
采购商
vieteco viet nam environment engineering joint stock company
出口港
paris charles de gau fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7573.418
HS编码
30029000
产品标签
pythian oligandrum
产品描述
CHẾ PHẨM SINH HỌC XỬ LÝ NƯỚC AO NUÔI THUỶ SẢN,CÓ NGUỒN GỐC TỪ CÁC VI SINH VẬT,CODE: TGE801S, ĐÓNG GÓI 1KG/ HỘP,MỚI 100% @
交易日期
2021/02/04
提单编号
——
供应商
apb enviroment
采购商
vieteco viet nam environment engineering joint stock company
出口港
paris charles de gau fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7304.779
HS编码
30029000
产品标签
pythian oligandrum
产品描述
CHẾ PHẨM SINH HỌC XỬ LÝ CÁC HỢP CHẤT NITO VÀ AMONIAC TRONG AO NUÔI THUỶ SẢN,CÓ NGUỒN GỐC TỪ CÁC VI SINH VẬT,CODE: DNH712, ĐÓNG GÓI 0.5KG/ HỘP,MỚI 100% @
交易日期
2021/02/04
提单编号
——
供应商
apb enviroment
采购商
vieteco viet nam environment engineering joint stock company
出口港
paris charles de gau fr
进口港
noi bai airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6605.627
HS编码
30029000
产品标签
pythian oligandrum
产品描述
MEN VI SINH BỔ SUNG THỨC ĂN THUỶ SẢN,CÓ NGUỒN GỐC TỪ CÁC VI SINH VẬT,CODE: FPA 818, ĐÓNG GÓI 625G/ HỘP,MỚI 100% @