供应商
infinity paris
采购商
bloom wooden technology co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
56544.33
HS编码
44039110
产品标签
——
产品描述
UNPEELED ROUNDWOOD FROM WHITE OAK, SCIENTIFIC NAME: QUERCUS SPP., UNTREATED TO INCREASE SOLIDS, NON-CITES, KT: LENGTH: 3.5~11.5M, DIAMETER: 35~70 CM, NEW 100%, SL: 116,157 MTQ // OAK LOGS
交易日期
2022/06/08
提单编号
——
供应商
infinity paris
采购商
quang loi wood manufacturing co.ltd.
出口港
fos sur mer fr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
375000other
金额
50231.598
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ TRÒN (ASH LOGS) TÊN KHOA HỌC: FRAXINUS EXCELSIOR; Đ.KÍNH: 40 ~ 74 CM, DÀI: 3.3 ~ 11.5 M. CHƯA QUA XỬ LÝ ĐỂ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN. HÀNG HÓA KHÔNG NẰM TRONG D.MỤC CITES. MỚI 100% @
交易日期
2022/06/08
提单编号
——
供应商
infinity paris
采购商
quang loi wood manufacturing co.ltd.
出口港
fos sur mer fr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
375000other
金额
6177.054
HS编码
44039190
产品标签
oak logs
产品描述
GỖ SỒI ĐỎ TRÒN (AMERICAN RED OAK LOGS) TÊN KHOA HỌC: QUERCUS RUBRA; Đ.KÍNH: 34 ~ 81 CM, DÀI: 3.5 ~ 8.0 M. CHƯA QUA XỬ LÝ ĐỂ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN. HÀNG HÓA KHÔNG NẰM TRONG D.MỤC CITES. MỚI 100% @
交易日期
2022/06/08
提单编号
——
供应商
infinity paris
采购商
quang loi wood manufacturing co.ltd.
出口港
fos sur mer fr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
375000other
金额
39153.369
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TẦN BÌ TRÒN (ASH LOGS) TÊN KHOA HỌC: FRAXINUS EXCELSIOR; Đ.KÍNH: 30 ~ 39 CM, DÀI: 3.3 ~ 11.5 M. CHƯA QUA XỬ LÝ ĐỂ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN. HÀNG HÓA KHÔNG NẰM TRONG D.MỤC CITES. MỚI 100% @
交易日期
2021/06/24
提单编号
——
供应商
infinity paris
采购商
lyton trading one member co