产品描述
PHÂN BÓN HỮU CƠ: PHÂN BÓN RỄ SAVIA (TÊN TRÊN NHÃN GỐC: NORWEGIAN NATURAL ORGANIC FERTILIZER), TP: CHẤT HỮU CƠ:69%, PHH2O:5.3, ĐỘ ẨM: 12%, C/N: 11.2, 700KG/BAO, MỚI 100% @
交易日期
2021/06/05
提单编号
——
供应商
groenn vekst as
采购商
công ty tnhh một thành viên host asia
出口港
tananger no
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23385.6
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
产品描述
PHÂN BÓN HỮU CƠ MARINA ORGANISK, MÃ SỐ PHÂN BÓN: 24013, CHẤT HỮU CƠ: 72%, TỶ LỆ C/N: 11, ĐỘ ẨM: 12%, PH(H20): 5,3, DÙNG ĐỂ BÓN RỄ, DẠNG VIÊN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/11
提单编号
——
供应商
groenn vekst as
采购商
công ty tnhh một thành viên host asia
出口港
tananger no
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23751
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
产品描述
PHÂN BÓN HỮU CƠ FELIX, MÃ SỐ PHÂN BÓN: 20305, CHẤT HỮU CƠ: 78%, TỶ LỆ C/N: 11.4, ĐỘ ẨM: 12%, PH(H20): 5,3, DÙNG ĐỂ BÓN RỄ, DẠNG VIÊN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/25
提单编号
——
供应商
groenn vekst as
采购商
viet nga pvt enterprises
出口港
stavanger no
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4777.5
HS编码
31010092
产品标签
organic fertilizer
产品描述
PHÂN BÓN HỮU CƠ GRONN.HÀNG MIỆN THUẾ GTGT THEO CV SỐ 35/HQHCM-TXNK NGÀY 07.01.2015&1066/CNTT-TTQLVH NGÀY 24.12.2014 @
交易日期
2021/03/21
提单编号
——
供应商
groenn vekst as
采购商
viet nga pvt enterprises
出口港
stavanger no
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28665
HS编码
31010092
产品标签
organic fertilizer
产品描述
PHÂN BÓN HỮU CƠ GRONN .HÀNG MIỆN THUẾ GTGT THEO CV SỐ 35/HQHCM-TXNK NGÀY 07.01.2015&1066/CNTT-TTQLVH NGÀY 24.12.2014 @
交易日期
2021/03/05
提单编号
——
供应商
groenn vekst as
采购商
eco footprint ltd.
出口港
tananger no
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30432.5
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
产品描述
PHÂN BÓN HỮU CƠ SAVIA, HÀM LƯỢNG HỮU CƠ 69%, TỶ LỆ C/N:11.2, PH:5.3, ĐỘ ẨM:12%, ĐÓNG TRONG BAO LỚN 700KG/BAO, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/24
提单编号
——
供应商
groenn vekst as
采购商
công ty tnhh một thành viên host asia
出口港
tananger no
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22898.4
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
产品描述
PHÂN BÓN HỮU CƠ FELIX, MÃ SỐ PHÂN BÓN: 20305, CHẤT HỮU CƠ: 78%, TỶ LỆ C/N: 11.4, ĐỘ ẨM: 12%, PH(H20): 5,3, DÙNG ĐỂ BÓN RỄ, DẠNG VIÊN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/24
提单编号
——
供应商
groenn vekst as
采购商
duc thanh company limited
出口港
tananger no
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23765
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
产品描述
PHÂN BÓN HỮU CƠ ALASKAS ROSE DT (CHẤT HỮU CƠ: 75%; TỶ LỆ C/N: 11; ĐỘ ẨM: 30%; PHH2O: 7).(700KG/BAG), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/20
提单编号
——
供应商
groenn vekst as
采购商
dien khanh trading services co.ltd.
出口港
tananger no
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21367.5
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
产品描述
PHÂN BÓN HỮU CƠ GREEN GROWTH, 185 BAGS, (700KG/BAG), HÀNG MỚI 100%, NSX: GROENN VEKST AS @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
groenn vekst as
采购商
south west petrovietnam fertilizer and chemicals joint stock company
出口港
tananger no
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50505
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
产品描述
PHAN BON HUU CO AUTUS, MA SO PHAN BON: 03747, CHAT HUU CO: 85%, TY LE C/N: 11,4, DO AM: 12%, PH(H2O): 5,3. DUNG DE BON RE, DANG VIEN, HANG MOI 100% @
交易日期
2021/01/17
提单编号
——
供应商
groenn vekst as
采购商
viet nga pvt enterprises
出口港
tananger no
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37730
HS编码
31010092
产品标签
organic fertilizer
产品描述
PHÂN BÓN HỮU CƠ GRONN .HÀNG MIỆN THUẾ GTGT THEO CV SỐ 35/HQHCM-TXNK NGÀY 07.01.2015&1066/CNTT-TTQLVH NGÀY 24.12.2014 @
交易日期
2021/01/01
提单编号
——
供应商
groenn vekst as
采购商
duc thanh co.ltd.
出口港
tananger no
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23887.5
HS编码
31010099
产品标签
organic fertilizer
产品描述
PHÂN BÓN HỮU CƠ WONDERLAND HI-TECH ORGANIC (CHẤT HỮU CƠ: 75%; TỶ LỆ C/N: 11; ĐỘ ẨM: 15%; PHH2O: 7). HÀNG MỚI 100% @