供应商
sp fresh co
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
679
HS编码
21022090
产品标签
inactive yeast
产品描述
HÓA CHẤT MEN VI SINH LACTOBACILLS FERMENTATION NHÃN HIỆU LABACILL DÙNG ĐỂ TỔNG HỢP KHOÁNG CHẤT NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT MỸ PHẨM (20KG/1 THÙNG), MỚI 100%. @
交易日期
2021/01/01
提单编号
——
供应商
sp fresh co
采购商
công ty tnhh lefarm
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
HẠT ĐIỀU VỊ MẬT ONG- SEASONING CASHEW HONEY FLAVOR 20G. ĐÃ ĐÓNG GÓI THÀNH PHẨM; HIỆU PAUL&PARK. MỚI 100% @
交易日期
2021/01/01
提单编号
——
供应商
sp fresh co
采购商
công ty tnhh lefarm
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
HẠT ĐIỀU RANG- PREMIUM CASHEW 20G; ĐÃ ĐÓNG GÓI THÀNH PHẨM; HIỆU PAUL&PARK. MỚI 100% @
交易日期
2021/01/01
提单编号
——
供应商
sp fresh co
采购商
công ty tnhh lefarm
出口港
incheon kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
产品描述
HẠT ĐIỀU VỊ WASABI- SEASONING CASHEW WASABI FLAVOR 20G. ĐÃ ĐÓNG GÓI THÀNH PHẨM; HIỆU PAUL&PARK. MỚI 100% @