供应商
jyy co.ltd.
采购商
tien hai electric equipment joint stock co
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14228.34
HS编码
76020000
产品标签
al waste
产品描述
PHẾ LIỆU NHÔM HỢP KIM (NHÔM CỤC) ( LÀ PHẾ LIỆU PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, TỶ LỆ TẠP CHẤT CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 2% KHỐI LƯỢNG ). CODE: S36 @
交易日期
2021/10/02
提单编号
——
供应商
jyy co.ltd.
采购商
dong tai vietnam trading co.ltd.
出口港
keelung chilung tw
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
333676
HS编码
81041900
产品标签
unwrought magnesium
产品描述
MAGIE HỢP KIM DẠNG THỎI, CHƯA GIA CÔNG, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT SPKIM LOẠI, LOẠI AZ91D, HÀM LƯỢNG MAGIE 89.737%- 90.492%, CAS: 7439-95-4, NSX: PINDA TECHNOLOGY CO., LTD, HÀNG MỚI100% @
交易日期
2021/09/25
提单编号
——
供应商
jyy co.ltd.
采购商
tien hai electric equipment joint stock co
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16492.75
HS编码
76020000
产品标签
al waste
产品描述
PHẾ LIỆU NHÔM HỢP KIM (NHÔM CỤC) ( LÀ PHẾ LIỆU PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, TỶ LỆ TẠP CHẤT CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 2% KHỐI LƯỢNG ). CODE: S36 @
交易日期
2021/09/21
提单编号
——
供应商
jyy co.ltd.
采购商
tien hai electric equipment joint stock co
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16849.35
HS编码
76020000
产品标签
al waste
产品描述
PHẾ LIỆU NHÔM HỢP KIM (NHÔM CỤC) ( LÀ PHẾ LIỆU PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, TỶ LỆ TẠP CHẤT CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 2% KHỐI LƯỢNG ). CODE: S36 @
交易日期
2021/09/16
提单编号
——
供应商
jyy co.ltd.
采购商
dong tai vietnam trading co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53482
HS编码
76012000
产品标签
alloyed al
产品描述
NHÔM HỢP KIM DẠNG THỎI,DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT SPKIM LOẠI,CHƯA GIA CÔNG,LOẠI ADC12,HÀM LƯỢNG NHÔM 85.4784%- 85.6367%,CAS:7429-90-5,HÀNG MỚI100% @
交易日期
2021/09/15
提单编号
——
供应商
jyy co.ltd.
采购商
tien hai electric equipment joint stock co
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6711.532
HS编码
76020000
产品标签
al waste
产品描述
PHẾ LIỆU NHÔM HỢP KIM (NHÔM CỤC) ( LÀ PHẾ LIỆU PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, TỶ LỆ TẠP CHẤT CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 2% KHỐI LƯỢNG ). CODE: DZO107 @
交易日期
2021/09/07
提单编号
——
供应商
jyy co.ltd.
采购商
tien hai electric equipment joint stock co
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20688
HS编码
76020000
产品标签
al waste
产品描述
PHẾ LIỆU NHÔM HỢP KIM (NHÔM CỤC) ( LÀ PHẾ LIỆU PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, TỶ LỆ TẠP CHẤT CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 2% KHỐI LƯỢNG ). CODE: DZO107 @
交易日期
2021/09/07
提单编号
——
供应商
jyy co.ltd.
采购商
tien hai electric equipment joint stock co
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19494.992
HS编码
76020000
产品标签
al waste
产品描述
PHẾ LIỆU NHÔM HỢP KIM (NHÔM CỤC) ( LÀ PHẾ LIỆU PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, TỶ LỆ TẠP CHẤT CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 2% KHỐI LƯỢNG ). CODE: DZO107 @
产品描述
PHẾ LIỆU MAGIE (LÀ PHẾ LIỆU PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, TỶ LỆ TẠP CHẤT KHÔNG PHẢI MAGIE CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG). CODE: AZ91D @
交易日期
2021/08/28
提单编号
——
供应商
jyy co.ltd.
采购商
tien hai electric equipment joint stock co
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15864.248
HS编码
76020000
产品标签
al waste
产品描述
PHẾ LIỆU NHÔM HỢP KIM (NHÔM CỤC) ( LÀ PHẾ LIỆU PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, TỶ LỆ TẠP CHẤT CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 2% KHỐI LƯỢNG ). CODE: DZO107 @
交易日期
2021/08/27
提单编号
——
供应商
jyy co.ltd.
采购商
dong tai vietnam trading co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53601.6
HS编码
76012000
产品标签
alloyed al
产品描述
NHÔM HỢP KIM DẠNG THỎI,DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT SPKIM LOẠI,CHƯA GIA CÔNG,LOẠI ADC12,HÀM LƯỢNG NHÔM 85.6367%,CAS:7429-90-5,HÀNG MỚI100% @
交易日期
2021/08/26
提单编号
——
供应商
jyy co.ltd.
采购商
tien hai electric equipment joint stock co
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15912.52
HS编码
76020000
产品标签
al waste
产品描述
PHẾ LIỆU NHÔM HỢP KIM (NHÔM CỤC) ( LÀ PHẾ LIỆU PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, TỶ LỆ TẠP CHẤT CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 2% KHỐI LƯỢNG ). CODE: DZO107 @
产品描述
PHẾ LIỆU MAGIE (LÀ PHẾ LIỆU PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, TỶ LỆ TẠP CHẤT KHÔNG PHẢI MAGIE CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG). CODE: AZ91D @
交易日期
2021/08/19
提单编号
——
供应商
jyy co.ltd.
采购商
tien hai electric equipment joint stock co
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13800.696
HS编码
76020000
产品标签
al waste
产品描述
PHẾ LIỆU NHÔM HỢP KIM (NHÔM CỤC) ( LÀ PHẾ LIỆU PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, TỶ LỆ TẠP CHẤT CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 2% KHỐI LƯỢNG ). CODE: DZO107 @