产品描述
DAO PHAY NGÓN D0.375XR0.05X0.8LXD3X38LX2NT: SIZE 20.375MM; DÀI 38MM ;MADE IN JAPAN, BẰNG THÉP HỢP KIM, MỚI 100% @
交易日期
2022/04/20
提单编号
——
供应商
c.k.k co.ltd.
采购商
nghe tinh company limited
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
0.8other
金额
301.455
HS编码
82077000
产品标签
tools for milling
产品描述
MŨI PHAY CX200-SUCH3 DÙNG TRONG MÁY GIA CÔNG CƠ KHÍ, NHÃN HIỆU CKK, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/20
提单编号
——
供应商
c.k.k co.ltd.
采购商
nghe tinh company limited
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
0.8other
金额
590.902
HS编码
82077000
产品标签
tools for milling
产品描述
MŨI PHAY 8XR0.3X2.05LXR0.3X5X7X8X50LX6N DÙNG TRONG MÁY GIA CÔNG CƠ KHÍ, NHÃN HIỆU CKK, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/22
提单编号
——
供应商
c.k.k co.ltd.
采购商
nghe tinh company limited
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
0.6other
金额
476.899
HS编码
82077000
产品标签
tools for milling
产品描述
MŨI PHAY CX200-SUCH3 DÙNG TRONG MÁY GIA CÔNG CƠ KHÍ, NHÃN HIỆU CKK, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/22
提单编号
——
供应商
c.k.k co.ltd.
采购商
nghe tinh company limited
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
0.6other
金额
139.97
HS编码
82077000
产品标签
tools for milling
产品描述
MŨI PHAY 90 X 1 X 1.5L X 30 X 3 X 40L DÙNG TRONG MÁY GIA CÔNG CƠ KHÍ, NHÃN HIỆU CKK, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/02/16
提单编号
en 155 654 265 jp
供应商
c.k.k co.ltd.
采购商
nghe tinh company limited
出口港
——
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
0.7other
金额
645.464
HS编码
82077000
产品标签
tools for milling
产品描述
MŨI PHAY CX200-SUCH3 DÙNG TRONG MÁY GIA CÔNG CƠ KHÍ, NHÃN HIỆU CKK, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/16
提单编号
en 155 654 265 jp
供应商
c.k.k co.ltd.
采购商
nghe tinh company limited
出口港
——
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
0.7other
金额
26.556
HS编码
82077000
产品标签
tools for milling
产品描述
MŨI PHAY CX500-HBE2010 DÙNG TRONG MÁY GIA CÔNG CƠ KHÍ, NHÃN HIỆU CKK, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/01/26
提单编号
——
供应商
c.k.k co.ltd.
采购商
nghe tinh company limited
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
144.457
HS编码
82077000
产品标签
tools for milling
产品描述
MŨI PHAY 90 X 1 X 1.5L X 30 X 3 X 40L DÙNG TRONG MÁY GIA CÔNG CƠ KHÍ, NHÃN HIỆU CKK, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/26
提单编号
——
供应商
c.k.k co.ltd.
采购商
nghe tinh company limited
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
410.154
HS编码
82077000
产品标签
tools for milling
产品描述
MŨI PHAY CX200-SUCH3 DÙNG TRONG MÁY GIA CÔNG CƠ KHÍ, NHÃN HIỆU CKK, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/26
提单编号
——
供应商
c.k.k co.ltd.
采购商
nghe tinh company limited
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
643.177
HS编码
82077000
产品标签
tools for milling
产品描述
MŨI PHAY 8XR0.3X2.05LXR0.3X5X7X8X50LX6N DÙNG TRONG MÁY GIA CÔNG CƠ KHÍ, NHÃN HIỆU CKK, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
c.k.k co.ltd.
采购商
công ty tnhh nghệ tinh
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1246.811
HS编码
82077000
产品标签
tools for milling
产品描述
MŨI PHAY CX200-SUCH3 DÙNG TRONG MÁY GIA CÔNG CƠ KHÍ, NHÃN HIỆU CKK, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
c.k.k co.ltd.
采购商
công ty tnhh ckk technologies việt nam
出口港
nagoya aichi jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
79.984
HS编码
82081000
产品标签
knives,blades
产品描述
DAO PHAY NGÓN DIA12X27LXDIA12X77LX4NT: SIZE 12 MM; DÀI 77MM, DÙNG CHO DỤNG CỤ CƠ KHÍ ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI, NHÀ SX CKK CO.,LTD, BẰNG THÉP HỢP KIM, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
c.k.k co.ltd.
采购商
công ty tnhh ckk technologies việt nam
出口港
nagoya aichi jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
294.495
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
MŨI KHOAN DIA.12.7X19LXDIA.15X110LX3NT: SIZE 15 MM; DÀI 110MM, DÙNG CHO DỤNG CỤ CƠ KHÍ ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI, NHÀ SX CKK CO.,LTD, BẰNG THÉP HỢP KIM, MỚI 100% @
交易日期
2021/07/27
提单编号
——
供应商
c.k.k co.ltd.
采购商
nghe tinh company limited
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
102.328
HS编码
82077000
产品标签
tools for milling
产品描述
MŨI PHAY 90 X 1 X 1.5L X 30 X 3 X 40L DÙNG TRONG MÁY GIA CÔNG CƠ KHÍ, NHÃN HIỆU CKK, HÀNG MỚI 100% @