产品描述
Lưỡi chắn định vị 20 độ của máy phun bắn cát, bộ phận chỉ sử dụng thay thế cho máy phun cát treo, bằng gang, qc: L220 x W135 x H110mm, 1bộ = 8cái, dùng cho sản xuất, mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106674186034
供应商
estival
采购商
công ty tnhh công nghiệp phúc cần
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
239.37
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
Giấy in nhãn dạng cuộn sử dụng cho máy ghi tự động, loại chưa in, qui cách: rộng 25mm x dài 75mm, sử dụng cho nhà máy sản xuất, mới 100%
产品描述
Cáp điện mở rộng cách điện bằng plastic, trong đó mỗi lõi có đường kính không quá 5mm (mỗi lõi 0.11mm), đã lắp đầu nối, qc: W2cm x L65cm, dùng trong sản xuất, mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106674186034
供应商
estival
采购商
công ty tnhh công nghiệp phúc cần
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34.87
HS编码
84679200
产品标签
parts of pneumatic hand tool
产品描述
Viên bi chặn bằng nylon, bộ phận chỉ sử dụng cho dụng cụ đục bavia cầm tay hoạt động bằng khí nén, qc: phi 25mm, sử dụng trong sản xuất, mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106674186034
供应商
estival
采购商
công ty tnhh công nghiệp phúc cần
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
359.23
HS编码
84679200
产品标签
parts of pneumatic hand tool
产品描述
Đầu pít tông của dụng cụ đục bavia cầm tay, bộ phận chỉ sử dụng cho dụng cụ hoạt động bằng khí nén, q/c: phi 4cm x dài 12cm, dùng trong sản xuất, mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106674186034
供应商
estival
采购商
công ty tnhh công nghiệp phúc cần
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
364.57
HS编码
84241090
产品标签
hot pot,fire extinguisher
产品描述
Ống chữa cháy tự động vỏ bằng nhựa nhãn hiệu PROTENG, dùng để dập lửa cho máy gia công CNC, qc: phi 18mm x dài 200mm, hàng mẫu cho sx miễn KTCL theo QCVN 03:2021/BCA mục 1.1.2 của BCA, mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106674186034
供应商
estival
采购商
công ty tnhh công nghiệp phúc cần
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41.98
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
Đầu nối cho dây cáp có dòng điện 0.2A dùng kết nối cho PLC FX5U và mô đun mở rộng, nhãn hiệu Mitsubishi, bằng nhựa, qc: L60 x W40 x H16 mm, dùng cho sản xuất, mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106674186034
供应商
estival
采购商
công ty tnhh công nghiệp phúc cần
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
324.06
HS编码
84145930
产品标签
centrifugal ventilators
产品描述
Máy thổi khí của lò nung kim loại nhãn hiệu CHUAN FAN, CS: 0.75KW, QC: L 445mm W 502mm x H 508mm, bộ phận dùng thay thế cho lò nung, sử dụng cho sản xuất, mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106674186034
供应商
estival
采购商
công ty tnhh công nghiệp phúc cần
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
736.51
HS编码
84145930
产品标签
centrifugal ventilators
产品描述
Máy thổi khí của lò nung kim loại nhãn hiệu CHUAN FAN, CS: 3.7KW, QC: L 605mm W 697mm x H 740mm, bộ phận dùng thay thế cho lò nung, sử dụng cho sản xuất, mới 100%
产品描述
Lò xo cuộn bằng thép, linh kiện dùng thay thế cho dụng cụ cầm tay, hoạt động bằng khí nén, qc: phi 10cm x 2cm, dùng trong sản xuất, mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106674186034
供应商
estival
采购商
công ty tnhh công nghiệp phúc cần
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
444.54
HS编码
84661090
产品标签
tool fixture
产品描述
Đầu kẹp dao bằng thép hợp kim, phụ tùng dùng thay thế cho máy gia công CNC, qui cách: phi 6mm x L 50mm, sử dụng cho sản xuất, mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106674186034
供应商
estival
采购商
công ty tnhh công nghiệp phúc cần
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12.52
HS编码
90319090
产品标签
——
产品描述
Bộ phận cảm biến đo vị trí dừng của máy bắn sáp hiệu KFPS, qc: L35 x W17 x H17 mm + dây phi 4x2M, dđ: 10-30VDC, sử dụng trong sản xuất, mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106674186034
供应商
estival
采购商
công ty tnhh công nghiệp phúc cần
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
411.61
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Miếng thép cố định bên hông máy quay cát, bộ phận dùng thay thế cho máy quay cát, qui cách: L 112mm x W27mm x H10mm, dùng cho sản xuất, mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106674186034
供应商
estival
采购商
công ty tnhh công nghiệp phúc cần
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3246.44
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
产品描述
Đầu nối ống bán thành phẩm không có ren, phụ kiện dùng ghép nối cho ống nước, bằng inox, chưa gia công mặt ngoài và gia công ren bên trong, có đường kính trong dưới 15cm - A1505153