供应商
thimy co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ hàng hoá xuất nhập khẩu đăng phong
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11520
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
Máy đuổi muỗi hoạt động bằng điện FUMAKILLA VAPE có kết hợp với tinh chất đuổi muỗi. NSX: Fumakilla. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832671301
供应商
thimy co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ hàng hoá xuất nhập khẩu đăng phong
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14400
HS编码
22060099
产品标签
rice wine
产品描述
Rượu mơ KIKKOMAN 500ml/chai, nồng độ cồn 13%. NSX: Kikkoman. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832671301
供应商
thimy co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ hàng hoá xuất nhập khẩu đăng phong
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15561
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phầm chức năng hỗ trợ giải độc gan HEPALYSE GX 180 viên/chai. NSX: Hepalyse. HSD: 12/2025. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832671301
供应商
thimy co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ hàng hoá xuất nhập khẩu đăng phong
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11466
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng bổ sung kẽm DHC 60 viên/bịch. NSX: DHC. HSD: 12/2025. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832671301
供应商
thimy co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ hàng hoá xuất nhập khẩu đăng phong
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12600
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng tăng cường sức đề kháng và giảm triệu chứng cảm TAISHO PABRON 120ml viên/chai. HSD: 11/2025. NSX: Taisho Pabron. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832671301
供应商
thimy co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ hàng hoá xuất nhập khẩu đăng phong
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
908.55
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng hỗ trợ sức khoẻ phụ nữ tiền mãn kinh KOBAYASHI 840 viên/chai. NSX: Kobayashi. HSD: 01/2026. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832671301
供应商
thimy co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ hàng hoá xuất nhập khẩu đăng phong
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4851
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng dạng viên uống bổ sung collagen hiệu DHC 360 viên/bịch. NSX: DHC. HSD: 08/2025. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832671301
供应商
thimy co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ hàng hoá xuất nhập khẩu đăng phong
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4773.6
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng bổ sung chất xơ DHC 240 viên/bịch. NSX: DHC. HSD: 01/2026. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832671301
供应商
thimy co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ hàng hoá xuất nhập khẩu đăng phong
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28728
HS编码
29362700
产品标签
vitamin c,ascorbic acid powder
产品描述
Thực phẩm chức năng viên uống cung cấp Vitamin C DHC 120 viên/bịch. HSD: 12/2025. Nhà SX: DHC. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832671301
供应商
thimy co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ hàng hoá xuất nhập khẩu đăng phong
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2520
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng tăng cường sức đề kháng và giảm triệu chứng cảm TAISHO PABRON 210 viên/chai. HSD: 11/2025. NSX: Taisho Pabron. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832671301
供应商
thimy co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ hàng hoá xuất nhập khẩu đăng phong
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
576
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng hỗ trợ giảm các triệu chứng cảm cúm TAISHO PABRON GOLD 44 gói/hộp. HSD: 05/2026. Nhà SX:Taisho. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832671301
供应商
thimy co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ hàng hoá xuất nhập khẩu đăng phong
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12960
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng giúp nhuận tràng KOKANDO BYURAKKU 400 viên/hộp. HSD: 01/2026. NSX: Kokando Pharmaceutical Co., Ltd.. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832671301
供应商
thimy co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ hàng hoá xuất nhập khẩu đăng phong
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9990
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
Thực phẩm chức năng viên uống giúp làm trắng da DHC 20 viên/bịch. NSX: DHC. HSD: 01/2026. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832671301
供应商
thimy co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ hàng hoá xuất nhập khẩu đăng phong
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2244.48
HS编码
22060020
产品标签
rice wine
产品描述
Rượu sake MIYAO SHUZO JUNMAI TSURU 1.8L/chai, nồng độ cồn 15%-16%. Nhà SX: Miyao Shuzo. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832671301
供应商
thimy co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ hàng hoá xuất nhập khẩu đăng phong
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23851.08
HS编码
22030091
产品标签
beer
产品描述
Bia ASAHI 2L/bình, nồng độ cồn 5%. Nhà SX: Asahi. HSD: 04/2025. Hàng mới 100%