HS编码
87089900
产品标签
for vehicle,fusion,4 kit,ice,wire cd
产品描述
BY WIRE CD4 KIT FUSION/MONDEO (RHD) - AS PER INVOICE ( ACCESSORIES FOR VEHICLE)
交易日期
2024/08/23
提单编号
3568028
供应商
dataspeed inc.
采购商
varroc engineering
出口港
——
进口港
sahar air
供应区
United States
采购区
India
重量
——
金额
426643.52
HS编码
87089900
产品标签
retrofit kit,for vehicle,ice
产品描述
MONDEO RHD SHIFT ACTUATOR RETROFIT KIT -AS PER INVOICE ( ACCESSORIES FOR VEHICLE)
交易日期
2022/01/25
提单编号
——
供应商
dataspeed inc.
采购商
fpt software hochiminh co.ltd.
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
2.7other
金额
50
HS编码
83023090
产品标签
electronic lock,aluminum
产品描述
GIÁ ĐỠ MÔ-TƠ PHANH CHO XE, SỐ LƯỢNG: 2 CÁI, HÃNG DATASPEED, XUẤT XỨ: USA.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/04
提单编号
——
供应商
dataspeed inc.
采购商
fpt software hochiminh co.ltd.
出口港
michigan ind us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
27.2other
金额
83000
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
HỆ THỐNG HỖ TRỢ ĐIỀU KHIỂN Ô TÔ(GỒM HỘP ĐIỀU KHIỂN,HỘP GIAO TIẾP KẾT NỐI MẠNG CAN,BỘ HIỂN THỊ MÀN HÌNH,HỆ THỐNG CHIA NGUỒN,MODUN,DÂY ĐIỆN,ĐẾ,GÓI ĐIỀU KHIỂN),HÃNG:DATASPEED,MODEL:DRIVE-BY-WIRE,MỚI 100% @
交易日期
2021/10/19
提单编号
21330900im009444
供应商
dataspeed inc.
采购商
symmetry endüstriyel makine sanayi ve ticaret anonim şirketi
出口港
——
进口港
adana
供应区
United States
采购区
Turkey
重量
4.03kg
金额
999.75
HS编码
903180809000
产品标签
namo
产品描述
ANAMOMETRE
交易日期
2021/06/03
提单编号
——
供应商
dataspeed inc.
采购商
vinfast trading&production ltd liability co
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1500
HS编码
85444924
产品标签
cable
产品描述
DÂY CÁP CUNG CÂP ĐIÊN VA DÂN TIN HIÊU, CHƯA GĂN ĐÂU NÔI, CACH ĐIÊN BĂNG CAO SU, ĐIÊN AP 12VDC, HANG MƠI 100% @
交易日期
2021/06/03
提单编号
——
供应商
dataspeed inc.
采购商
vinfast trading&production ltd liability co
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4500
HS编码
85444297
产品标签
cable
产品描述
CAP CHUYÊN ĐÔI TIN HIÊU CAN CHO ARS, ĐA GĂN ĐÂU NÔI ĐIÊN, CACH ĐIÊN BĂNG CAO SU, ĐIÊN AP 12VDC, HANG MƠI 100% (FOC) @
交易日期
2021/06/03
提单编号
——
供应商
dataspeed inc.
采购商
vinfast trading&production ltd liability co
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15000
HS编码
85123091
产品标签
acoustics
产品描述
THIẾT BỊ CẢM BIẾN CỰ LY NGẮN DÙNG ĐỂ CẢNH BÁO VA CHẠM CHO XE Ô TÔ, ĐIÊN AP 12-24VDC, HANG MƠI 100%. @
交易日期
2021/06/03
提单编号
——
供应商
dataspeed inc.
采购商
vinfast trading&production ltd liability co
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
750
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BÔ NGUÔN 12V, DONG ĐIÊN 100A, CÔNG SUẤT: 1200W, ĐẦU VÀO: 220 VAC/50 HZ, ĐẦU RA: 12 VDC, HÀNG MỚI 100%, DÙNG ĐỂ CẤP NGUỒN CHO THIẾT BỊ NVIDIA AGX, NSX: SUPER FLOWER. (FOC) @
交易日期
2021/06/03
提单编号
——
供应商
dataspeed inc.
采购商
vinfast trading&production ltd liability co
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BÔ NGUÔN 24V, DONG ĐIÊN 42A, CÔNG SUẤT: 1000W, ĐẦU VÀO: 220 VAC, ĐẦU RA: 24 VDC, HÀNG MỚI 100%, DÙNG ĐỂ CẤP NGUỒN CHO THIẾT BỊ NUVO-8208GC, NSX: MEAN WELL. (FOC) @
交易日期
2021/03/24
提单编号
——
供应商
dataspeed inc.
采购商
vinfast trading&production ltd liability co
出口港
chicago ill us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
800
HS编码
87087022
产品标签
rear-wheel,tyre
产品描述
BÁNH XE ĐÃ LẮP LỐP, KÍCH THƯỚC 18X8 INCH, MODEL: EDGE, NHÃN HIỆU: FORD, DÙNG CHO XE FORD EDGE SEL 2020, HÀNG MỚI 100% @