产品描述
PARTS OF PRIMARY CELLS AND PRIMARY BATTERIES, N.E.S.
交易日期
2022/06/01
提单编号
——
供应商
umlaut ltd.
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
85171300
产品标签
——
产品描述
——
交易日期
2022/03/23
提单编号
——
供应商
umlaut ltd.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1.4other
金额
1209
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỖI ĐỘNG CƠ, ÁP SUẤT, SENSOR, TÚI KHÍ, PHANH TRÊN XE Ô TÔ, SỬ DỤNG ĐỂ KẾT NỐI MÁY TÍNH CHUẨN ĐOÁN LỖI TRÊN XE Ô TÔ, HSX: INTREPIDCS, MÃ: VALUECAN 4-2, HÀNG CÁ NHÂN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/23
提单编号
——
供应商
umlaut ltd.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1.4other
金额
409
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA LỖI ĐỘNG CƠ, ÁP SUẤT, TÚI KHÍ, PHANH, SỬ DỤNG ĐỂ KẾT NỐI MÁY TÍNH CHUẨN ĐOÁN LỖI TRÊN XE Ô TÔ, HSX: INTREPIDCS, MÃ: RAD-MOON, MÃ: SN022118, HÀNG CÁ NHÂN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/23
提单编号
——
供应商
umlaut ltd.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1.4other
金额
200
HS编码
85444296
产品标签
camera,cable
产品描述
DÂY CÁP CÓ ĐẦU NỐI, CHUYỂN ĐỔI TÌN HIỆU TỪ ODB MALE SANG DB9 FEMALE, HÀNG CÁ NHÂN, DÀI 1.5M, HSX: INTREPIDCS, MÃ: OBD-II, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/10
提单编号
776157972499
供应商
umlaut ltd.
采购商
accenture
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Argentina
重量
0.45kg
金额
1600
HS编码
85367090000
产品标签
can tool,pc,alu,ethernet connector,obd connector