产品描述
GC94FT5975A0#&Vòng đệm bằng silicon, (SEALING GASKET), nguyên vật liệu dùng cho sx thiết bị viễn thông. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106832488230
供应商
stron
采购商
công ty tnhh ace antenna
出口港
seoul
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
958
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
D21-01823#&Gioăng kín khí bằng cao su silicone lưu hóa FS35-D0 R0_GASKET_HOU dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/23
提单编号
106825373320
供应商
stron
采购商
công ty tnhh ace antenna
出口港
——
进口港
——
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1485
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
Keo dán Silicone Rubber dạng lỏng dùng tạo đường goăng đệm trong sản phẩm thu phát sóng.(Trishield Material 8817 B) CAS : 63394-02-5: 7782-42-5: 7440-02-0: 64742-47-8, 1,5 kg/ tuýp, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/23
提单编号
106826300930
供应商
stron
采购商
công ty tnhh seojin vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2311.2
HS编码
35069900
产品标签
glues,adhesives
产品描述
NSX282#&Keo silicon, NOLATO SILICON RUBBER GRAY, ZYNDA220116. TP:64742-47-8 (20-30 wt %), 63394-02-5 (70 80 wt %). Hàng mới 100%