产品描述
TPBVSK EYECARE,30 VIÊN/LỌ, 500MG/VIÊN. TP: DẦU CÁ 93,5%.GIÚP TĂNG CƯỜNG THỊ LỰC CHO MẮT. NSX:HANMI NATURAL NUTRITION CO.,LTD. LÔ SX:1577121, NSX:28/10/21, HSD: 27/10/24. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/30
提单编号
191121dglsihph2111840
供应商
g2j co.ltd.
采购商
dominanta vn co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1131.15other
金额
40050
HS编码
15179090
产品标签
edible fats
产品描述
TPBVSK EYECARE,30 VIÊN/LỌ, 500MG/VIÊN. TP: DẦU CÁ 93,5%.GIÚP TĂNG CƯỜNG THỊ LỰC CHO MẮT. NSX:HANMI NATURAL NUTRITION CO.,LTD. LÔ SX:1577121, NSX:28/10/21, HSD: 27/10/24. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/19
提单编号
290921dglsihph2109800
供应商
g2j co.ltd.
采购商
dominanta vn co.ltd.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
754.1other
金额
26700
HS编码
15179090
产品标签
edible fats
产品描述
TPBVSK EYECARE,30 VIÊN/LỌ, 500MG/VIÊN. TP: DẦU CÁ 93,5%.GIÚP TĂNG CƯỜNG THỊ LỰC CHO MẮT. NSX:HANMI NATURAL NUTRITION CO.,LTD. LÔ SX:1577112, NSX:11/09/21, HSD:10/09/24.MỚI 100%
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
g2j co.ltd.
采购商
danson group joint stock company
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40.96
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
TPBVSK BTONIC, 30 VIÊN/ LỌ, 800MG/ VIÊN.TP: GLYCINE 62.5%.TỐT CHO HOẠT ĐỘNG CỦA NÃO VÀ GIẢM CĂNG THẲNG. NSX:HANMI NATURAL NUTRITION CO.,LTD. LÔ SX: 1579111, NSX: 25/03/21, HSD: 24/03/24.MỚI 100% @
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
g2j co.ltd.
采购商
danson group joint stock company
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25559.04
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
TPBVSK BTONIC, 30 VIÊN/ LỌ, 800MG/ VIÊN.TP: GLYCINE 62.5%.TỐT CHO HOẠT ĐỘNG CỦA NÃO VÀ GIẢM CĂNG THẲNG. NSX:HANMI NATURAL NUTRITION CO.,LTD. LÔ SX: 1579111, NSX: 26/03/21, HSD: 25/03/24.MỚI 100% @
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
g2j co.ltd.
采购商
danson group joint stock company
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26700
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
TPBVSK EYECARE,30 VIÊN/LỌ, 500MG/VIÊN. TP: DẦU CÁ 93,5%.GIÚP TĂNG CƯỜNG THỊ LỰC CHO MẮT. NSX:HANMI NATURAL NUTRITION CO.,LTD. LÔ SX:1577111, NSX:29/02/21, HSD:28/03/24.MỚI 100% @