【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
qihua huizhou precision manufacturing technologies co.ltd.
活跃值77
china采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计15156笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是qihua huizhou precision manufacturing technologies co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
3899
148210790.81
103936.81
- 2025
794
20738497.75
5340
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
5706468
-
供应商
qihua huizhou precision manufacturing technologies co.ltd.
采购商
schneider electric international c
-
出口港
——
进口港
bombay air
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
60
-
HS编码
74198030
产品标签
lock lever
-
产品描述
CB70050 LOCK LEVER CB70050 LOCK LEVER
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
3653280
-
供应商
qihua huizhou precision manufacturing technologies co.ltd.
采购商
schneider electric international c
-
出口港
——
进口港
bombay air
-
供应区
China
采购区
India
-
重量
——
金额
72
-
HS编码
74198030
产品标签
release lever
-
产品描述
CB70051 RELEASE LEVER CB70051 RELEASE LEVER
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106973391710
-
供应商
qihua huizhou precision manufacturing technologies co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
518.016
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
QGH33132#&Cụm tiếp điện bằng hợp kim gồm 1 trụ tiếp điện,1 ốc vít,1 vỏ nhựa,20.87x24.55x13.7 mm.Dùng cho điện áp <1000V.Bộ phận của C...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970352900
-
供应商
qihua huizhou precision manufacturing technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất chính xác yuan yue
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1543.08896
-
HS编码
85369099
产品标签
connector
-
产品描述
ĐẦU NỐI PHÍCH CẮM GDE27314. DÙNG TRONG SẢN XUẤT LINH KIỆN ĐIỆN TỬ. HÀNG MỚI 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971029800
-
供应商
qihua huizhou precision manufacturing technologies co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
504
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
Trụ tiếp điện bằng hợp kim, kích thước 7.00 x 5.40 x 5mm.Dùng cho điện áp <1000V. Bộ phận của Công tắc,ổ cắm-COMMON TERMINAL (BRASS);...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971029800
-
供应商
qihua huizhou precision manufacturing technologies co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
672
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
Trụ tiếp điện bằng hợp kim, kích thước 7.00 x 5.40 x 5mm.Dùng cho điện áp <1000V. Bộ phận của Công tắc,ổ cắm-COMMON TERMINAL (BRASS);...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971029800
-
供应商
qihua huizhou precision manufacturing technologies co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
504
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
Trụ tiếp điện bằng hợp kim, kích thước 7.00 x 5.40 x 5mm.Dùng cho điện áp <1000V. Bộ phận của Công tắc,ổ cắm-COMMON TERMINAL (BRASS);...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971029800
-
供应商
qihua huizhou precision manufacturing technologies co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
621.6
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
Trụ tiếp điện bằng hợp kim, kích thước 6.2 x 5.2x10.7mm.Dùng cho điện áp <1000V. Bộ phận của Công tắc-TERMINAL WITH SILVER RIVET;EAV1...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971029800
-
供应商
qihua huizhou precision manufacturing technologies co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1278.44
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
Thanh tiếp điện cực nối đât bằng hợp kim, kích thước 94.15x10 mm.Dùng cho điện áp <1000V. Bộ phận của ổ cắm-EARTH CONNECTOR ASSY;E25-...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971029800
-
供应商
qihua huizhou precision manufacturing technologies co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2586.72
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
Thanh tiếp điện bằng hợp kim, kích thước 47.6 x 215.76 mm.Dùng cho điện áp <1000V. Bộ phận của ổ cắm-CONTACT NEUTRAL 2G H;NHA78832 ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971029800
-
供应商
qihua huizhou precision manufacturing technologies co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
523.6
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
Cụm thanh tiếp điện bằng hợp kim gồm thanh tiếp điện và ốc vít, kích thước 35.980 x 6.350mm. Bộ phận của phích cắm-PIN LIVE ASSY 418S...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971029800
-
供应商
qihua huizhou precision manufacturing technologies co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
280
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
Thanh tiếp điện cực nối đất bằng hợp kim, kích thước 88.55x25.2x18.45 mm.Dùng cho điện áp <1000V. Bộ phận của ổ cắm-EARTH LINK;PHA961...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971029800
-
供应商
qihua huizhou precision manufacturing technologies co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
213.36
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
Cụm thanh tiếp điện bằng hợp kim gồm thanh tiếp điện và ốc vít,,kích thước 16.65x14.47 mm.Dùng cho điện áp <1000V.Bộ phận của Công tắ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971029800
-
供应商
qihua huizhou precision manufacturing technologies co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
179.163
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
Cụm tiếp điện cực nối đất bằng hợp kim gồm trụ tiếp điện,thanh tiếp điện và ốc vít,kích thước 16x13x10 mm.Dùng cho điện áp <1000V.Bộ ...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106971029800
-
供应商
qihua huizhou precision manufacturing technologies co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn schneider electric manufacturing việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
299.415
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
Cụm trụ tiếp điện bằng hợp kim gồm trụ tiếp điện,thanh tiếp điện và ốc vít,kích thước 20x15x10 mm.Dùng cho điện áp <1000V.Bộ phận của...
展开
+查阅全部
采供产品
-
extractor
6794
83.29%
>
-
plastic
6794
83.29%
>
-
connector
747
9.16%
>
-
screws
272
3.33%
>
-
metal parts
69
0.85%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
85389019
6794
83.29%
>
-
85369099
733
8.99%
>
-
73181100
244
2.99%
>
-
85369039
57
0.7%
>
-
73209090
36
0.44%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
14094
98.89%
>
-
united states
96
0.67%
>
-
india
33
0.23%
>
-
mexico
27
0.19%
>
港口统计
-
shenzhen
5467
38.36%
>
-
shekou cn
1823
12.79%
>
-
shekou
1772
12.43%
>
-
shenzhen cn
1769
12.41%
>
-
shantou
137
0.96%
>
+查阅全部
qihua huizhou precision manufacturing technologies co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,qihua huizhou precision manufacturing technologies co.ltd.共有15156笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从qihua huizhou precision manufacturing technologies co.ltd.的15156笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出qihua huizhou precision manufacturing technologies co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱