产品描述
CÁNH GÀ TÂY HUN KHÓI, ĐÓNG GÓI 500GRAM/TÚI. NGÀY SẢN XUẤT THÁNG 01/2022, HẠN SỬ DỤNG THÁNG 10/2022 NHÀ SẢN XUẤT KRASNOBOR CLOSED JOINT STOCK COMPANY. MỚI 100% @
交易日期
2022/01/28
提单编号
——
供应商
danat llc
采购商
le phu gia company limited
出口港
moscow domodedovo ap ru
进口港
noi bai airport vn
产品描述
ĐÙI GÀ TÂY HUN KHÓI, ĐÓNG GÓI 500GRAM/TÚI. NGÀY SẢN XUẤT THÁNG 01/2022, HẠN SỬ DỤNG THÁNG 10/2022 NHÀ SẢN XUẤT KRASNOBOR CLOSED JOINT STOCK COMPANY. MỚI 100% @
产品描述
CÁNH GÀ TÂY HUN KHÓI, ĐÓNG GÓI 500GRAM/TÚI. NGÀY SẢN XUẤT THÁNG 10/2021, HẠN SỬ DỤNG THÁNG 7/2022 NHÀ SẢN XUẤT KRASNOBOR CLOSED JOINT STOCK COMPANY. MỚI 100%
产品描述
CÁNH GÀ TÂY HUN KHÓI, ĐÓNG GÓI 500GRAM/TÚI. NGÀY SẢN XUẤT THÁNG 10/2021, HẠN SỬ DỤNG THÁNG 7/2022 NHÀ SẢN XUẤT KRASNOBOR CLOSED JOINT STOCK COMPANY. MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
danat llc
采购商
công ty tnhh lê phú gia
出口港
moscow ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10656
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE OMEGA 3-6-9 MIRROLLA,(TP:OMEGA-3 0.1G/VIÊN, OMEGA-6 0.06G/VIÊN,OMEGA-9 0.07G/VIÊN),KL VIÊN:370MG/VIÊN,HỘP 100 VIÊN,H/TRỢ TĂNG CƯỜNG S/KHỎE,1UNK1 HỘP,SẢN XUẤT T9/2021.MỚI100% @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
danat llc
采购商
công ty tnhh lê phú gia
出口港
moscow ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
599.04
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE VITAMIN E MIRROLLA (TP: D-ALPHA-TOCOPHEROL ACETATE 10MG/VIÊN),KL VIÊN:270MG/VIÊN,HỘP 30 VIÊN, H/TRỢ TĂNG CƯỜNG S/KHỎE,1UNK1 HỘP, NGÀY SẢN XUẤT T9/2021.HSD: 2 NĂM, MỚI 100% @
产品描述
CÁNH GÀ TÂY HUN KHÓI, ĐÓNG GÓI 500GRAM/TÚI. NGÀY SẢN XUẤT 25/08/2021, HẠN SỬ DỤNG 22/05/2022. NHÀ SẢN XUẤT KRASNOBOR CLOSED JOINT STOCK COMPANY. MỚI 100%
产品描述
CÁNH GÀ TÂY HUN KHÓI, ĐÓNG GÓI 500GRAM/TÚI. NGÀY SẢN XUẤT 25/08/2021, HẠN SỬ DỤNG 22/05/2022. NHÀ SẢN XUẤT KRASNOBOR CLOSED JOINT STOCK COMPANY. MỚI 100%
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
danat llc
采购商
le phu gia company limited
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18240
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC VỚI MỤC ĐÍCH ĂN BỔ SUNG CHO TRẺ TỪ 18- 36 THÁNG TUỔI NAN 4 OPTIPRO,800GR/H (6H/THÙNG),SX 3/2021,HSD 3/2023,NSX NESTLE SUISSE S.A,1UNK1 HỘP.MỚI 100%.SỐ CB:481/2019
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
danat llc
采购商
le phu gia company limited
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18240
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC VỚI MỤC ĐÍCH ĂN BỔ SUNG CHO TRẺ TỪ 0-6 THÁNG TUỔI NAN 1 OPTIPRO, 800GR/H (6H/THÙNG), SX 1/2021, HSD 1/2023, NSX NESTLE HÀ LAN B.V, 1UNK1 HỘP. MỚI 100%. SỐ CB: 477/2019
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
danat llc
采购商
le phu gia company limited
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27360
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC VỚI MỤC ĐÍCH ĂN BỔ SUNG CHO TRẺ TỪ 6-12 THÁNG TUỔI NAN 2 OPTIPRO,800GR/H (6H/THÙNG),SX 1 VÀ2/2021,HSD 1 VÀ 2/2023,NSX NESTLE SUISSE S.A,1UNK1 HỘP.MỚI 100%,SỐ CB:483/2019
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
danat llc
采购商
le phu gia company limited
出口港
moscow sheremetyevoa ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27360
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC VỚI MỤC ĐÍCH ĂN BỔ SUNG CHO TRẺ TỪ 12 THÁNG TUỔI NAN 3 OPTIPRO,800GR/H (6H/THÙNG),SX 4/2021,HSD 4/2023,NSX NESTLE SUISSE S.A,1UNK1 HỘP.MỚI 100%,SỐ CB: 482/2019
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
danat llc
采购商
le phu gia company limited
出口港
moscow ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21312
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE OMEGA 3-6-9 MIRROLLA, (TP: OMEGA-3 0.1G/VIÊN, OMEGA-6 0.06G/VIÊN,OMEGA-9 0.07G/VIÊN),KL VIÊN:370MG/VIÊN,HỘP 100 VIÊN, H/TRỢ TĂNG CƯỜNG S/KHỎE,1UNK1 HỘP, HSD: 2 NĂM, MỚI 100% @
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
danat llc
采购商
le phu gia company limited
出口港
moscow ru
进口港
noi bai airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14676.48
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE VITAMIN E MIRROLLA (TP: D-ALPHA-TOCOPHEROL ACETATE 10MG/VIÊN),KL VIÊN:270MG/VIÊN,HỘP 30 VIÊN, H/TRỢ TĂNG CƯỜNG S/KHỎE,1UNK1 HỘP, HSD: 2 NĂM, MỚI 100% @