【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
shenzhen ideal friendship imports
活跃值66
china供应商,最后一笔交易日期是
2020-06-17
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-06-17共计1609笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是shenzhen ideal friendship imports公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2020/06/17
提单编号
——
-
供应商
shenzhen ideal friendship imports
采购商
công ty tnhh dịch vụ và thương mại tổng hợp minh khang
-
出口港
shekou
进口港
nam hai
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1400
-
HS编码
42021299
产品标签
nylon suitcase
-
产品描述
BỘ VALI KÉO (02 CHIẾC/BỘ , SIZE 20 INCH VÀ 24 INCH) MẶT NGOÀI BẰNG NHỰA ABS, THƯƠNG HIỆU BUNNY VALI,MODEL: B1408, NSX:XINGAN GREATCHI...
展开
-
交易日期
2020/06/17
提单编号
——
-
供应商
shenzhen ideal friendship imports
采购商
công ty tnhh dịch vụ và thương mại tổng hợp minh khang
-
出口港
shekou
进口港
nam hai
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11200
-
HS编码
42021299
产品标签
nylon suitcase
-
产品描述
BỘ VALI KÉO (02 CHIẾC/BỘ , SIZE 20 INCH VÀ 24 INCH) MẶT NGOÀI BẰNG NHỰA ABS, THƯƠNG HIỆU BUNNY VALI,MODEL: B1308, NSX:XINGAN GREATCHI...
展开
-
交易日期
2019/01/23
提单编号
——
-
供应商
shenzhen ideal friendship imports
采购商
công ty tnhh sâm vượng
-
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2485
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
SLIDE BAR#&PASS TRƯỢT BẰNG SẮT DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH TAY GHẾ, 1 BỘ GỒM 2 THANH, KÍCH THƯỚC: 120X40X15MM, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/10/23
提单编号
——
-
供应商
shenzhen ideal friendship imports
采购商
công ty tnhh th ng m i d ch v kthy
-
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7600
-
HS编码
84624910
产品标签
cutterbar,press machine
-
产品描述
MÁY ??T D?P NHÔM HO?T ??NG B?NG ?I?N, HI?U HORIZONTAL, MODEL:880 US TON, CÔNG SU?T 150HP, HÀNG ?Ã QUA S? D?NG. @ ...
展开
-
交易日期
2018/08/09
提单编号
——
-
供应商
shenzhen ideal friendship imports
采购商
công ty tnhh momentum việt nam
-
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4725
-
HS编码
73202090
产品标签
helical springs,railway vehicles
-
产品描述
32000019#&LÒ XO CUỘN, ĐƯỜNG KÍNH LÒ XO: 560 MM, DÀI LÒ XO: 8000 MM, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/07/11
提单编号
——
-
供应商
shenzhen ideal friendship imports
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu đông hoàng
-
出口港
nansha
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17820
-
HS编码
83099081
产品标签
cap,metal cap
-
产品描述
NẮP NHÔM DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI THỰC PHẨM ; ; HÀNG MỚI 100% @
-
交易日期
2018/07/11
提单编号
——
-
供应商
shenzhen ideal friendship imports
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu đông hoàng
-
出口港
nansha
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
520
-
HS编码
84805000
产品标签
moulds for glass
-
产品描述
KHUÔN ĐÚC CHAI THỦY TINH, KHÔNG HIỆU, ĐƯỜNG KÍNH RỘNG 78CM, CAO 1315MM, ĐÁY 90CM; HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/07/11
提单编号
——
-
供应商
shenzhen ideal friendship imports
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu đông hoàng
-
出口港
nansha
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4290.2
-
HS编码
70109099
产品标签
glass bottle
-
产品描述
HŨ THỦY TINH DÙNG ĐỂ ĐỰNG THỰC PHẨM ; DUNG TÍCH 70 ML ; HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/07/02
提单编号
——
-
供应商
shenzhen ideal friendship imports
采购商
công ty tnhh tm dv nam quyết tiến
-
出口港
huangpu
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1086
-
HS编码
83099081
产品标签
cap,metal cap
-
产品描述
NẮP ĐẬY BẰNG NHÔM DÙNG CHO CHAI THỦY TINH ĐỰNG HÓA CHẤT. MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/07/02
提单编号
——
-
供应商
shenzhen ideal friendship imports
采购商
công ty tnhh tm dv nam quyết tiến
-
出口港
huangpu
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1086
-
HS编码
83099081
产品标签
cap,metal cap
-
产品描述
NẮP ĐẬY BẰNG NHÔM DÙNG CHO CHAI THỦY TINH ĐỰNG HÓA CHẤT. MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/07/02
提单编号
——
-
供应商
shenzhen ideal friendship imports
采购商
công ty tnhh tm dv nam quyết tiến
-
出口港
huangpu
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1600
-
HS编码
94059920
产品标签
lavender
-
产品描述
ĐUÔI ĐÈN BẰNG SỨ, HIỆU ANDAWO. MỚI 100% @
-
交易日期
2018/07/02
提单编号
——
-
供应商
shenzhen ideal friendship imports
采购商
công ty tnhh tm dv nam quyết tiến
-
出口港
huangpu
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
750
-
HS编码
85394900
产品标签
ultra-violet,infra-red lamps
-
产品描述
BÓNG ĐÈN HỒNG NGOẠI, HIỆU ANDAWO 100-250W. MỚI 100% @
-
交易日期
2018/07/02
提单编号
——
-
供应商
shenzhen ideal friendship imports
采购商
công ty tnhh tm dv nam quyết tiến
-
出口港
huangpu
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2268
-
HS编码
70109099
产品标签
glass bottle
-
产品描述
CHAI THỦY TINH KHÔNG HIỆU DÙNG ĐỰNG HÓA CHẤT 70ML. MỚI 100% @
-
交易日期
2018/07/02
提单编号
——
-
供应商
shenzhen ideal friendship imports
采购商
công ty tnhh tm dv nam quyết tiến
-
出口港
huangpu
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2268
-
HS编码
70109099
产品标签
glass bottle
-
产品描述
CHAI THỦY TINH KHÔNG HIỆU DÙNG ĐỰNG HÓA CHẤT 70ML. MỚI 100% @
-
交易日期
2018/07/02
提单编号
——
-
供应商
shenzhen ideal friendship imports
采购商
công ty tnhh tm dv nam quyết tiến
-
出口港
huangpu
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1500
-
HS编码
94051099
产品标签
led,downlight,wall lamp
-
产品描述
BÓNG ĐÈN SODIUM, KHÔNG HIỆU 100-250W. MỚI 100% @
+查阅全部
采供产品
-
spotlights
34
47.89%
>
-
plastic
8
11.27%
>
-
searchlight
6
8.45%
>
-
cap
5
7.04%
>
-
glass bottle
5
7.04%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
94054020
34
47.89%
>
-
94054050
6
8.45%
>
-
70109099
5
7.04%
>
-
83099081
5
7.04%
>
-
84688000
3
4.23%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
1329
82.6%
>
-
russia
249
15.48%
>
-
united states
29
1.8%
>
-
pakistan
1
0.06%
>
-
south korea
1
0.06%
>
港口统计
-
shekou
208
12.93%
>
-
yantian
117
7.27%
>
-
huangpu
63
3.92%
>
-
nansha
40
2.49%
>
-
shenzhen
13
0.81%
>
+查阅全部
shenzhen ideal friendship imports是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-06-17,shenzhen ideal friendship imports共有1609笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从shenzhen ideal friendship imports的1609笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出shenzhen ideal friendship imports在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱