产品描述
BỘT THỊT XƯƠNG LỢN- NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NSX 20/03/2021, HSD 12 THANG KE TU NGAY SX,HÀNG MỚI 100% (BAN HÀNH KÈM THEO THÔNG TƯ SỐ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/2019 CỦA BNNPTNT)
交易日期
2021/06/11
提单编号
010521vnhcm/000646
供应商
c&g trading co
采购商
nsdi co.ltd.
出口港
rotterdam
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
255480other
金额
——
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
BỘT THỊT XƯƠNG LỢN - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI (BAN HÀNH KÈM THEO THÔNG TƯ SỐ 02/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 11/02/2019 CỦA BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN)
交易日期
2021/05/25
提单编号
——
供应商
c&g trading co
采购商
nutrition solution development&investment co.ltd.
出口港
southampton gb
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
152198.132
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
BỘT THỊT XƯƠNG LỢN- NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI (BAN HÀNH KÈM THEO THÔNG TƯ SỐ 02/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 11/02/2019 CỦA BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN)
交易日期
2021/05/16
提单编号
——
供应商
c&g trading co
采购商
nutrition solution development&investment co.ltd.
出口港
belfast gb
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30939.993
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
BỘT THỊT XƯƠNG LỢN- NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NSX 26/01/2021, HSD 12 THANG KE TU NGAY SX,HÀNG MỚI 100% (BAN HÀNH KÈM THEO THÔNG TƯ SỐ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/2019 CỦA BNNPTNT)
交易日期
2021/05/08
提单编号
——
供应商
c&g trading co
采购商
nutrition solution development&investment co.ltd.
出口港
belfast gb
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55003.891
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
BỘT THỊT XƯƠNG LỢN- NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NSX 26/01/2021, HSD 12 THANG KE TU NGAY SX,HÀNG MỚI 100% (BAN HÀNH KÈM THEO THÔNG TƯ SỐ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/2019 CỦA BNNPTNT)
交易日期
2021/04/02
提单编号
——
供应商
c&g trading co
采购商
nutrition solution development&investment co.ltd.
出口港
rotterdam nl
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82538.181
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
BỘT THỊT XƯƠNG LỢN- NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI (BAN HÀNH KÈM THEO THÔNG TƯ SỐ 02/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 11/02/2019 CỦA BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN)
交易日期
2021/03/16
提单编号
280121vnhcm/000147
供应商
c&g trading co
采购商
nsdi co.ltd.
出口港
rotterdam
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
126840other
金额
82054.492
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
BỘT THỊT XƯƠNG LỢN - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI (BAN HÀNH KÈM THEO THÔNG TƯ SỐ 02/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 11/02/2019 CỦA BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN)
交易日期
2021/03/16
提单编号
210121eglv511000019451
供应商
c&g trading co
采购商
nsdi co.ltd.
出口港
belfast
进口港
cang xanh vip
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
149860other
金额
93852.403
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
BỘT THỊT XƯƠNG LỢN- NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NSX 21/12/2020, HSD 12 THANG KE TU NGAY SX,HÀNG MỚI 100% (BAN HÀNH KÈM THEO THÔNG TƯ SỐ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/2019 CỦA BNNPTNT)
交易日期
2021/03/09
提单编号
——
供应商
c&g trading co
采购商
nsdi co.ltd.
出口港
belfast
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
309800other
金额
162011.636
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
BỘT THỊT XƯƠNG LỢN - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI (BAN HÀNH KÈM THEO THÔNG TƯ SỐ 02/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 11/02/2019 CỦA BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN)
交易日期
2021/03/05
提单编号
180121s00039847
供应商
c&g trading co
采购商
nsdi co.ltd.
出口港
gdansk
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
260980other
金额
130928.46
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
BỘT THỊT XƯƠNG LỢN - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI (BAN HÀNH KÈM THEO THÔNG TƯ SỐ 02/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 11/02/2019 CỦA BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN)
交易日期
2021/02/23
提单编号
080121s00039529
供应商
c&g trading co
采购商
nsdi co.ltd.
出口港
gdansk
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
105140other
金额
56520.906
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
BỘT THỊT XƯƠNG LỢN - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI (BAN HÀNH KÈM THEO THÔNG TƯ SỐ 02/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 11/02/2019 CỦA BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN)
交易日期
2021/02/20
提单编号
171220ymlun700411353
供应商
c&g trading co
采购商
nsdi co.ltd.
出口港
belfast
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
253440other
金额
127984.377
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
BỘT THỊT XƯƠNG LỢN- NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NSX 27/11/2020, HSD 12 THANG KE TU NGAY SX,HÀNG MỚI 100% (BAN HÀNH KÈM THEO THÔNG TƯ SỐ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/2019 CỦA BNNPTNT)
交易日期
2021/02/19
提单编号
191220s00039400
供应商
c&g trading co
采购商
nsdi co.ltd.
出口港
gdansk
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
44640other
金额
45248.364
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
BỘT GIA CẦM - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI (BAN HÀNH KÈM THEO THÔNG TƯ SỐ 02/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 11/02/2019 CỦA BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN)
交易日期
2021/01/18
提单编号
271120s00038234
供应商
c&g trading co
采购商
nsdi co.ltd.
出口港
gdansk
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
291340other
金额
279366.618
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
BỘT GIA CẦM - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI (BAN HÀNH KÈM THEO THÔNG TƯ SỐ 02/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 11/02/2019 CỦA BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN)
交易日期
2021/01/13
提单编号
171120s00037716
供应商
c&g trading co
采购商
nsdi co.ltd.
出口港
gdynia
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
63730other
金额
32520.781
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
BỘT THỊT XƯƠNG LỢN - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI (BAN HÀNH KÈM THEO THÔNG TƯ SỐ 02/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 11/02/2019 CỦA BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN)