以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-30共计2529笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是excel art p l公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685612460
供应商
excel art p l
采购商
công ty tnhh tuyết sơn
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
331988.8
HS编码
71081290
产品标签
wire gold
产品描述
1#&Vàng nguyên liệu 24k (99.99%)-dạng hạt
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685612460
供应商
excel art p l
采购商
công ty tnhh tuyết sơn
出口港
sydney - ns
进口港
ho chi minh
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.03125
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
10#&Nhãn phụ bằng giấy
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681627840
供应商
excel art p l
采购商
công ty tnhh tuyết sơn
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50.066697
HS编码
71049900
产品标签
——
产品描述
7#& Đá nhân tạo (hình tròn,KT 2.5mm,màu xanh, SL:800 viên)-hàng mới 100%
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681627840
供应商
excel art p l
采购商
công ty tnhh tuyết sơn
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
79.204346
HS编码
71049900
产品标签
——
产品描述
7#& Đá nhân tạo (hình tròn,KT 4mm,màu hồng, SL:300 viên)-hàng mới 100%
交易日期
2024/10/29
提单编号
106682436820
供应商
excel art p l
采购商
công ty tnhh tuyết sơn
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6878.807936
HS编码
71049100
产品标签
——
产品描述
14#& Kim cương nhân tạo- đã gia công chưa gắn nạm (KT 2.35mm, SL:2000 viên)-hàng mới 100%
交易日期
2024/10/29
提单编号
106682436820
供应商
excel art p l
采购商
công ty tnhh tuyết sơn
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33.19888
HS编码
71049100
产品标签
——
产品描述
14#& Kim cương nhân tạo- đã gia công chưa gắn nạm (KT 4mm, SL:2 viên)-hàng mới 100%
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681627840
供应商
excel art p l
采购商
công ty tnhh tuyết sơn
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18.236759
HS编码
71049900
产品标签
——
产品描述
7#& Đá nhân tạo (hình tròn,KT 5mm,màu tím, SL:50 viên)-hàng mới 100%
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681627840
供应商
excel art p l
采购商
công ty tnhh tuyết sơn
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
119.177018
HS编码
71049900
产品标签
——
产品描述
7#& Đá nhân tạo (hình tròn,KT 4mm,màu hồng, SL:450 viên)-hàng mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106670747520
供应商
excel art p l
采购商
công ty tnhh tuyết sơn
出口港
sydney - ns
进口港
ho chi minh
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.61125
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
10#&Nhãn phụ bằng giấy
交易日期
2024/10/24
提单编号
106670606560
供应商
excel art p l
采购商
công ty tnhh tuyết sơn
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8483.5064
HS编码
71023900
产品标签
non-industrial diamonds
产品描述
13#&Kim cương tấm ( đã gia công chưa gắn nạm)-kích thước dưới 3mm
交易日期
2024/10/24
提单编号
106670747520
供应商
excel art p l
采购商
công ty tnhh tuyết sơn
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
182.947042
HS编码
71049100
产品标签
——
产品描述
14#& Kim cương nhân tạo- đã gia công chưa gắn nạm (KT 2.8mm, SL:32 viên)-hàng mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106670747520
供应商
excel art p l
采购商
công ty tnhh tuyết sơn
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
84.182153
HS编码
71049100
产品标签
——
产品描述
14#& Kim cương nhân tạo- đã gia công chưa gắn nạm (KT 2.9mm, SL:13 viên)-hàng mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106670747520
供应商
excel art p l
采购商
công ty tnhh tuyết sơn
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
108.044811
HS编码
71049100
产品标签
——
产品描述
14#& Kim cương nhân tạo- đã gia công chưa gắn nạm (KT 1.8mm, SL:65 viên)-hàng mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106670747520
供应商
excel art p l
采购商
công ty tnhh tuyết sơn
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
66.948012
HS编码
71049100
产品标签
——
产品描述
14#& Kim cương nhân tạo- đã gia công chưa gắn nạm (KT 1.9mm, SL:35 viên)-hàng mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106670747520
供应商
excel art p l
采购商
công ty tnhh tuyết sơn
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25.851212
HS编码
71049100
产品标签
——
产品描述
14#& Kim cương nhân tạo- đã gia công chưa gắn nạm (KT 3.6mm, SL:2 viên)-hàng mới 100%
excel art p l是一家澳大利亚供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于澳大利亚原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-30,excel art p l共有2529笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从excel art p l的2529笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出excel art p l在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。