以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-26共计891笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh mỹ nghệ đông phương公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20245351454060
2025341696570
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170637710
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
574.2
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Khay bằng lục bình, màu tự nhiên, bộ 2, kích thước thùng (47 x 38.5 x 36.5) cm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170637710
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3149.4
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Khay bằng lục bình, màu nâu, bộ 4, kích thước thùng (32.5 x 25 x 42) cm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170637710
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2382.5
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Khay bằng lục bình, màu tự nhiên, bộ 4, kích thước thùng (32.5 x 25 x 42) cm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170637710
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
386.5
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Khay bằng lục bình, màu nâu, bộ 2, kích thước thùng (29 x 24.5 x 21) cm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170637710
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1998.1
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Rương bằng lục bình, màu tự nhiên, kích thước thùng (48.5 x 41 x 38) cm . Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170637710
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
4519.8
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Thùng giặt bằng lục bình, màu nâu, kích thước thùng (49 x 33 x 63) cm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170637710
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3430
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Thùng giặt bằng lục bình, màu nâu, kích thước thùng (54 x 39 x 63) cm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170637710
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2052
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Đôn bằng lục bình, màu tự nhiên, kích thước thùng (44.5 x 44.5 x 51) cm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170637710
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
808.8
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Giỏ hình thuyền bằng lục bình, màu tự nhiên, kích thước thùng (50.5 x 43 x 46 cm) . Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170637710
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
753
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Rương bằng lục bình, màu nâu, kích thước thùng (48.5 x 41 x 38) cm . Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/26
提单编号
307170637710
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
766.5
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Thùng giặt bằng lục bình, màu tự nhiên, kích thước thùng (49 x 33 x 63) cm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307167011820
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3487.67
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Khay bếp bằng lục bình, màu tự nhiên, bộ 4, kích thước thùng (53.5 x 45 x 34.5) cm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307167011820
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
608.65
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Bộ 3 sizes Giỏ Oval bằng lục bình, màu tự nhiên, kích thước thùng (52.5 x 35.5 x 40) cm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307167011820
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1106.1
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Khay bếp bằng lục bình, màu nâu, bộ 4, kích thước thùng (54 x 34.5 x 27) cm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307167011820
供应商
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương
采购商
spohn global enterprises llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
754.5
HS编码
46021990
产品标签
basketwork and other wickerwork of vegetable,articles of loofah
产品描述
Bộ 2 hộp chữ nhật không vát đáy bằng lục bình, Màu chocolate, kích thước thùng (56 x 39 x 28) cm. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
công ty tnhh mỹ nghệ đông phương是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-26,công ty tnhh mỹ nghệ đông phương共有891笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh mỹ nghệ đông phương的891笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh mỹ nghệ đông phương在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。