供应商
kyogado co.ltd.
采购商
chiyoda sushi v lotus joint stock company
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
265other
金额
152.622
HS编码
39241090
产品标签
kitchen accessory
产品描述
9999 - DỤNG CỤ NHÀ BẾP (CHÂN ĐẾ ĐỂ THỚT - PLASTIC CUTTING BOARD LEG - CHẤT LIỆU: PLASTICS, SIZE: 45X21CM - NHÀ SX: KYOGADO CO., LTD. MỚI 100%) @
交易日期
2022/01/07
提单编号
——
供应商
kyogado co.ltd.
采购商
chiyoda sushi v lotus joint stock company
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
265other
金额
143.833
HS编码
69120000
产品标签
kitchen appliances
产品描述
51632043 - DỤNG CỤ NHÀ BẾP (DĨA LÓT - LARGE RECTANGULAR PLATE BLACK - CHẤT LIỆU: CERAMICS, MÀU ĐEN, HÌNH CHỮ NHẬT, SIZE: 31.7X21.5X3.5CM - NHÀ SX: KYOGADO CO., LTD. MỚI 100%) @
交易日期
2022/01/07
提单编号
——
供应商
kyogado co.ltd.
采购商
chiyoda sushi v lotus joint stock company
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
265other
金额
56.59
HS编码
69120000
产品标签
kitchen appliances
产品描述
55171090 - DỤNG CỤ NHÀ BẾP (DĨA LÓT - LARGE ORVAL PLATE GREEN - CHẤT LIỆU: CERAMICS, MÀU XANH, HÌNH OVAL, SIZE: L, DÀI 34CM - NHÀ SX: KYOGADO CO., LTD. MỚI 100%) @
交易日期
2022/01/07
提单编号
——
供应商
kyogado co.ltd.
采购商
chiyoda sushi v lotus joint stock company
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
265other
金额
34.64
HS编码
48185000
产品标签
articles of apparel of paper
产品描述
SKR-09 - MẶT NẠ TRANG TRÍ - JAPANESE MASK A - CHẤT LIỆU: PAPER - NHÀ SX: KYOGADO CO., LTD. MỚI 100% @
交易日期
2022/01/07
提单编号
——
供应商
kyogado co.ltd.
采购商
chiyoda sushi v lotus joint stock company
产品描述
SKR-06 - (TƯỢNG GỖ TRANG TRÍ - JAPANESE DOLLNO.8 - CHẤT LIỆU: WOOD - NHÀ SX: KYOGADO CO., LTD. MỚI 100%) @
交易日期
2022/01/07
提单编号
——
供应商
kyogado co.ltd.
采购商
chiyoda sushi v lotus joint stock company
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
265other
金额
41.028
HS编码
76151090
产品标签
household articles
产品描述
884-18360800 - DỤNG CỤ NHÀ BẾP (DĨA LÓT - ALUMINUM SUPER COAT PIE PLATE - CHẤT LIỆU: ALUMINUM, HÌNH TRÒN, ĐƯỜNG KÍNH: 21.5CM - NHÀ SX: KYOGADO CO., LTD. MỚI 100%) @
交易日期
2022/01/07
提单编号
——
供应商
kyogado co.ltd.
采购商
chiyoda sushi v lotus joint stock company
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
265other
金额
138.903
HS编码
39241090
产品标签
kitchen accessory
产品描述
1-707-4 - DỤNG CỤ NHÀ BẾP (TÔ - HORS D'OEUVRE BOWL RED/GOLD - CHẤT LIỆU: PLASTICS, MÀU VÀNG ĐỎ, ĐƯỜNG KÍNH: 42.3CM - NHÀ SX: KYOGADO CO., LTD. MỚI 100%) @
交易日期
2022/01/07
提单编号
——
供应商
kyogado co.ltd.
采购商
chiyoda sushi v lotus joint stock company
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
265other
金额
101.991
HS编码
39241090
产品标签
kitchen accessory
产品描述
4246850 - DỤNG CỤ NHÀ BẾP (THỚT - PLASTIC CUTTING BOARD (PINK) W750*D450*H20MM - CHẤT LIỆU: PLASTICS, MÀU HỒNG, SIZE: 75X45X2CM - NHÀ SX: KYOGADO CO., LTD. MỚI 100%) @
交易日期
2022/01/07
提单编号
——
供应商
kyogado co.ltd.
采购商
chiyoda sushi v lotus joint stock company
产品描述
1773-15071000 - DỤNG CỤ NHÀ BẾP (KHAY PHỤC VỤ - STEAK ROUND PLATE - CHẤT LIỆU: WOOD, ĐƯỜNG KÍNH 21CM - NHÀ SX: KYOGADO CO., LTD. MỚI 100%) @
交易日期
2022/01/07
提单编号
——
供应商
kyogado co.ltd.
采购商
chiyoda sushi v lotus joint stock company
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
265other
金额
28.295
HS编码
69120000
产品标签
kitchen appliances
产品描述
51562036 DỤNG CỤ NHÀ BẾP - CHÉN ĐONG GẠO - RICE BOWL RICE - CHẤT LIỆU CERAMICS, MÀU NÂU, HÌNH TRÒN, ĐƯỜNG KÍNH 13CM - NHÀ SX KYOGADO CO. LTD. MỚI 100% @
交易日期
2022/01/07
提单编号
——
供应商
kyogado co.ltd.
采购商
chiyoda sushi v lotus joint stock company
产品描述
25123 - (THANH GỖ TRANG TRÍ - DECORATION NET MEDIUM - CHẤT LIỆU: WOOD, SIZE: W88XH80CM - NHÀ SX: KYOGADO CO., LTD. MỚI 100%) @
交易日期
2022/01/07
提单编号
——
供应商
kyogado co.ltd.
采购商
chiyoda sushi v lotus joint stock company
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
265other
金额
252.084
HS编码
69149000
产品标签
ceramics
产品描述
21526 - DỤNG CỤ NHÀ BẾP (BẾP NƯỚNG THAN HCN - DIATOMACEOUS EARTH STOVE (RECTANGLE) - CHẤT LIỆU: CERAMICS, HÌNH CHỮ NHẬT, SIZE: 20X11X10CM - NHÀ SX: KYOGADO CO., LTD. MỚI 100%) @
交易日期
2022/01/07
提单编号
——
供应商
kyogado co.ltd.
采购商
chiyoda sushi v lotus joint stock company
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
265other
金额
34.726
HS编码
39241090
产品标签
kitchen accessory
产品描述
9999 - DỤNG CỤ NHÀ BẾP (KHAY PHỤC VỤ - TEMPURA PLASTIC PLATE - CHẤT LIỆU: PLASTICS, HÌNH CHỮ NHẬT, SIZE: 40X35CM - NHÀ SX: KYOGADO CO., LTD. MỚI 100%) @