产品描述
TOM MILK DAIRY DESSERT HTS CODE: 19019099 U. S. FDA REGISTRATION NR.: 12176201730 NRM 24PT00028424937289 - 2024-05-08
交易日期
2023/08/19
提单编号
medull424768
供应商
ano 2000 lda
采购商
all american trade
出口港
——
进口港
houston
供应区
Portugal
采购区
United States
重量
9955kg
金额
——
HS编码
产品标签
dessert,milk dairy
产品描述
TOM MILK DAIRY DESSERT
交易日期
2023/01/06
提单编号
medul9580506
供应商
ano 2000 lda
采购商
all american trade
出口港
——
进口港
houston
供应区
Portugal
采购区
United States
重量
——kg
金额
——
HS编码
产品标签
dessert,milk dairy
产品描述
TOM MILK DAIRY DESSERT
交易日期
2022/12/02
提单编号
——
供应商
ano 2000 lda
采购商
sudeco company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Portugal
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19623.52
HS编码
04012010
产品标签
whole milk,fresh milk
产品描述
SỮA TƯƠI NGUYÊN CHẤT TIỆT TRÙNG TOM MILK, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 6 HỘP 1 LÍT/CARTON, NHÀ SẢN XUẤT ANO 2000, LDA. SỐ LÔ: L902R. HẠN SỬ DỤNG 25-08-23;. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/12
提单编号
——
供应商
ano 2000 lda
采购商
sudeco company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Portugal
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3658.38
HS编码
19053110
产品标签
sweet cookies
产品描述
BÁNH QUY NHÂN VANI, TRỌNG LƯỢNG 240G (240GX24 GÓI / CARTON), NHÀ SẢN XUẤT ANO 2000, LDA. HẠN SỬ DỤNG 18/05/2023. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/12
提单编号
——
供应商
ano 2000 lda
采购商
sudeco company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Portugal
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1097.514
HS编码
19053110
产品标签
sweet cookies
产品描述
BÁNH QUY NHÂN DÂU, TRỌNG LƯỢNG 240G (240GX24 GÓI / CARTON), NHÀ SẢN XUẤT ANO 2000, LDA. HẠN SỬ DỤNG 18/05/2023. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/12
提单编号
——
供应商
ano 2000 lda
采购商
sudeco company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Portugal
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6399.12
HS编码
04012010
产品标签
whole milk,fresh milk
产品描述
SỮA TƯƠI NGUYÊN CHẤT TIỆT TRÙNG TOM MILK, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 6 HỘP 1 LÍT/CARTON, NHÀ SẢN XUẤT ANO 2000, LDA. HẠN SỬ DỤNG 18/05/2023. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/12
提单编号
——
供应商
ano 2000 lda
采购商
sudeco company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Portugal
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3678.5
HS编码
04012010
产品标签
whole milk,fresh milk
产品描述
SỮA TƯƠI ÍT BÉO TIỆT TRÙNG TOM MILK, QUY CÁCH ĐÓNG GÓI 6 HỘP 1 LÍT/CARTON, NHÀ SẢN XUẤT ANO 2000, LDA. HẠN SỬ DỤNG 18/05/2023. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/12
提单编号
——
供应商
ano 2000 lda
采购商
sudeco company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Portugal
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3658.38
HS编码
19053120
产品标签
sweet cookies
产品描述
BÁNH QUY NHÂN SÔ CÔ LA, TRỌNG LƯỢNG 240G (240GX24 GÓI / CARTON), NHÀ SẢN XUẤT ANO 2000, LDA. HẠN SỬ DỤNG 18/05/2023. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/05/24
提单编号
——
供应商
ano 2000 lda
采购商
island distribution s.a.
出口港
rotterdam
进口港
norfolk newport news va
供应区
China
采购区
United States
重量
25911other
金额
——
HS编码
产品标签
cakes,foodstuff,milk
产品描述
000000000000000000||FOODSTUFFS TOM MILK TOM CAKES
交易日期
2022/05/24
提单编号
hlculi2220307764
供应商
ano 2000 lda
采购商
island distribution s.a.
出口港
——
进口港
norfolk
供应区
Portugal
采购区
United States
重量
25911kg
金额
——
HS编码
350110
产品标签
cakes,foodstuff,milk
产品描述
FOODSTUFFS (TOM MILK, TOM CAKES)
交易日期
2022/05/09
提单编号
——
供应商
ano 2000 lda
采购商
sudeco company limited
出口港
leixoes pt
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Portugal
采购区
Vietnam
重量
25480other
金额
15078.239
HS编码
04012010
产品标签
whole milk,fresh milk
产品描述
SỮA BÒ TƯƠI NGUYÊN CHẤT TIỆT TRÙNG TOM MILK UHT WHOLE MILK 100% SỮA BÒ TƯƠI NGUYÊN CHẤT, NSX : ANO 2000, LDA, HSD: 16-02-2023. HÀNG MỚI 100% (1 HỘP 1 LÍT, 6 HỘP X 1THÙNG) 1 UNK 1 THÙNG
交易日期
2022/04/27
提单编号
——
供应商
ano 2000 lda
采购商
sudeco company limited
出口港
leixoes pt
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Portugal
采购区
Vietnam
重量
25480other
金额
11525.318
HS编码
04012010
产品标签
whole milk,fresh milk
产品描述
SỮA BÒ TƯƠI NGUYÊN CHẤT TIỆT TRÙNG TOM MILK UHT WHOLE MILK 100% SỮA BÒ TƯƠI NGUYÊN CHẤT, NSX : ANO 2000, LDA, HSD: 24-11-2022, 16-12-2022. HÀNG MỚI 100% (1 HỘP 1 LÍT, 6 HỘP X 1THÙNG) 1 UNK 1 THÙNG @
交易日期
2022/04/27
提单编号
——
供应商
ano 2000 lda
采购商
sudeco company limited
出口港
leixoes pt
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Portugal
采购区
Vietnam
重量
25480other
金额
3361.551
HS编码
04012010
产品标签
whole milk,fresh milk
产品描述
SỮA BÒ TƯƠI ÍT BÉO TIỆT TRÙNG TOM MILK UHT SEMI-SKIMMED MILK,100% SỮA BÒ TƯƠI TÁCH BÉO 1 PHẦN,NSX : ANO 2000,LDA,HSD:14-12-2022, 25-11-2022.HÀNG MỚI 100% (1 HỘP 1 LÍT, 6 HỘP X 1THÙNG) 1 UNK 1 THÙNG @
交易日期
2021/11/24
提单编号
2693105811
供应商
ano 2000 lda
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
porto
进口港
ho chi minh city
供应区
Portugal
采购区
Vietnam
重量
6.5other
金额
2
HS编码
04029900
产品标签
concentrated milk,cream
产品描述
SỮA TƯƠI, HIỆU TOM MILK, NSX: ANO2000 (1L/HỘP)