供应商
vse global
采购商
policy minister of sea surveillance 3
出口港
dulles int apt washi us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
521.41
HS编码
85441900
产品标签
insulated winding wire not of copper
产品描述
CAULK DẪN ĐIỆN. PART 304010003 DÙNG BẢO DƯỠNG TÀU CSB 8020. MỚI 100%. HÀNG VIỆN TRỢ THEO TỜ KHAI 141/05/XNVT NGÀY 17/05/2021 CỦA BỘ TÀI CHÍNH. @
交易日期
2021/06/10
提单编号
——
供应商
vse global
采购商
policy minister of sea surveillance 3
出口港
dulles int apt washi us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1471.72
HS编码
85441900
产品标签
insulated winding wire not of copper
产品描述
HÓA CHẤT DẪN ĐIỆN. PART 6850010878653 DÙNG BẢO DƯỠNG TÀU CSB 8020. MỚI 100%. HÀNG VIỆN TRỢ THEO TỜ KHAI 141/05/XNVT NGÀY 17/05/2021 CỦA BỘ TÀI CHÍNH. @
交易日期
2021/06/10
提单编号
——
供应商
vse global
采购商
policy minister of sea surveillance 3
出口港
dulles int apt washi us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1564.23
HS编码
85441900
产品标签
insulated winding wire not of copper
产品描述
CAULK DẪN ĐIỆN. PART 304010003 DÙNG BẢO DƯỠNG TÀU CSB 8020. MỚI 100%. HÀNG VIỆN TRỢ THEO TỜ KHAI 141/05/XNVT NGÀY 17/05/2021 CỦA BỘ TÀI CHÍNH. @
交易日期
2021/06/10
提单编号
——
供应商
vse global
采购商
policy minister of sea surveillance 3
出口港
dulles int apt washi us
进口港
ho chi minh airport vn
产品描述
ĐẦU NỐI BẰNG PLASTIC. PART 1015011521011 DÙNG BẢO DƯỠNG TÀU CSB 8020. MỚI 100%. HÀNG VIỆN TRỢ THEO TỜ KHAI 141/05/XNVT NGÀY 17/05/2021 CỦA BỘ TÀI CHÍNH. @
交易日期
2021/06/10
提单编号
——
供应商
vse global
采购商
policy minister of sea surveillance 3
出口港
dulles int apt washi us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3279.5
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
MÁY TÍNH ĐIỀU HƯỚNG. PART 6625006301032 DÙNG BẢO DƯỠNG TÀU CSB 8020. MỚI 100%. HÀNG VIỆN TRỢ THEO TỜ KHAI 141/05/XNVT NGÀY 17/05/2021 CỦA BỘ TÀI CHÍNH. @
交易日期
2021/06/10
提单编号
——
供应商
vse global
采购商
policy minister of sea surveillance 3
出口港
dulles int apt washi us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2105.85
HS编码
32089090
产品标签
varnishes,paints
产品描述
MEN SƠN. PART DOD-E-24607 #27880 DÙNG BẢO DƯỠNG TÀU CSB 8020. MỚI 100%. HÀNG VIỆN TRỢ THEO TỜ KHAI 141/05/XNVT NGÀY 17/05/2021 CỦA BỘ TÀI CHÍNH. @
交易日期
2021/06/09
提单编号
——
供应商
vse global
采购商
policy minister of sea surveillance 3
出口港
dulles int apt washi us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
510
HS编码
73181290
产品标签
steel
产品描述
ĐAI ỐC BẰNG THÉP PART 5338735147SS DÙNG BẢO DƯỠNG TÀU CSB 8020. MỚI 100%. HÀNG VIỆN TRỢ THEO TỜ KHAI 141/05/XNVT NGÀY 17/05/2021 CỦA BỘ TÀI CHÍNH. @
交易日期
2021/06/09
提单编号
——
供应商
vse global
采购商
policy minister of sea surveillance 3
出口港
dulles int apt washi us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1903.8
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
MIẾNG ĐỆM BẰNG THÉP. PART 533015E+12 DÙNG BẢO DƯỠNG TÀU CSB 8020. MỚI 100%. HÀNG VIỆN TRỢ THEO TỜ KHAI 141/05/XNVT NGÀY 17/05/2021 CỦA BỘ TÀI CHÍNH. @
交易日期
2021/06/09
提单编号
——
供应商
vse global
采购商
policy minister of sea surveillance 3
出口港
dulles int apt washi us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
73181290
产品标签
steel
产品描述
ĐAI ỐC BẰNG THÉP PART 53338735138SS DÙNG BẢO DƯỠNG TÀU CSB 8020. MỚI 100%. HÀNG VIỆN TRỢ THEO TỜ KHAI 141/05/XNVT NGÀY 17/05/2021 CỦA BỘ TÀI CHÍNH. @
交易日期
2021/06/09
提单编号
——
供应商
vse global
采购商
policy minister of sea surveillance 3
出口港
dulles int apt washi us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
113.6
HS编码
82059000
产品标签
sets of articles
产品描述
BỘ DỤNG CỤ CẦM TAY PART 5120011175543 DÙNG BẢO DƯỠNG TÀU CSB 8020. MỚI 100%. HÀNG VIỆN TRỢ THEO TỜ KHAI 141/05/XNVT NGÀY 17/05/2021 CỦA BỘ TÀI CHÍNH. @
交易日期
2021/06/09
提单编号
——
供应商
vse global
采购商
policy minister of sea surveillance 3
出口港
dulles int apt washi us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
127.91
HS编码
82059000
产品标签
sets of articles
产品描述
BỘ DỤNG CỤ CẦM TAY PART 4933015396907 DÙNG BẢO DƯỠNG TÀU CSB 8020. MỚI 100%. HÀNG VIỆN TRỢ THEO TỜ KHAI 141/05/XNVT NGÀY 17/05/2021 CỦA BỘ TÀI CHÍNH. @
交易日期
2021/06/09
提单编号
——
供应商
vse global
采购商
policy minister of sea surveillance 3
出口港
dulles int apt washi us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1600
HS编码
85238059
产品标签
camera
产品描述
ĐĨA BẢO DƯỠNG SÚNG MK-75 PART 5518703001 DÙNG BẢO DƯỠNG TÀU CSB 8020. MỚI 100%. HÀNG VIỆN TRỢ THEO TỜ KHAI 141/05/XNVT NGÀY 17/05/2021 CỦA BỘ TÀI CHÍNH. @
交易日期
2021/06/09
提单编号
——
供应商
vse global
采购商
policy minister of sea surveillance 3
出口港
dulles int apt washi us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
283.4
HS编码
73181290
产品标签
steel
产品描述
BULONG BẰNG THÉP PART 5306150577476 DÙNG BẢO DƯỠNG TÀU CSB 8020. MỚI 100%. HÀNG VIỆN TRỢ THEO TỜ KHAI 141/05/XNVT NGÀY 17/05/2021 CỦA BỘ TÀI CHÍNH. @
交易日期
2021/06/09
提单编号
——
供应商
vse global
采购商
policy minister of sea surveillance 3
出口港
dulles int apt washi us
进口港
ho chi minh airport vn
产品描述
ĐẦU NỐI BẰNG PLASTIC. PART 6150012278198 DÙNG BẢO DƯỠNG TÀU CSB 8020. MỚI 100%. HÀNG VIỆN TRỢ THEO TỜ KHAI 141/05/XNVT NGÀY 17/05/2021 CỦA BỘ TÀI CHÍNH. @
交易日期
2021/06/09
提单编号
——
供应商
vse global
采购商
policy minister of sea surveillance 3
出口港
dulles int apt washi us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220.8
HS编码
85364990
产品标签
relay,sensor
产品描述
RƠ LE. PART 5945016658520 DÙNG BẢO DƯỠNG TÀU CSB 8020. MỚI 100%. HÀNG VIỆN TRỢ THEO TỜ KHAI 141/05/XNVT NGÀY 17/05/2021 CỦA BỘ TÀI CHÍNH. @
vse global是一家美国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-06-10,vse global共有100笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。