供应商
mika nagashima
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
other ph
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.9
HS编码
96032900
产品标签
shaving,eyelash brushes,hair
产品描述
BÔNG TẮM HIỆU WATSONS HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN KÈM PASSPORT JPN TT1628504/24.DEC.2020,VÉ MÁY BAY VÀ GIẤY XÁC NHẬN CÁCH LY DO DỊCH COVID-19 @
交易日期
2021/06/17
提单编号
——
供应商
mika nagashima
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
other ph
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
THANH TREO BẰNG NHỰA KHÔNG HIỆU HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN KÈM PASSPORT JPN TT1628504/24.DEC.2020,VÉ MÁY BAY VÀ GIẤY XÁC NHẬN CÁCH LY DO DỊCH COVID-19 @
交易日期
2021/06/17
提单编号
——
供应商
mika nagashima
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
other ph
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.5
HS编码
82141000
产品标签
paper knives,letter openers,erasing knives
产品描述
CHUỐT BÚT CHÌ KHÔNG HIỆU HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN KÈM PASSPORT JPN TT1628504/24.DEC.2020,VÉ MÁY BAY VÀ GIẤY XÁC NHẬN CÁCH LY DO DỊCH COVID-19 @
交易日期
2021/06/17
提单编号
——
供应商
mika nagashima
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
other ph
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2
HS编码
85366999
产品标签
socket
产品描述
Ổ CẮM ĐIỆN HIỆU OMNI HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN KÈM PASSPORT JPN TT1628504/24.DEC.2020,VÉ MÁY BAY VÀ GIẤY XÁC NHẬN CÁCH LY DO DỊCH COVID-19 @
交易日期
2021/06/17
提单编号
——
供应商
mika nagashima
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
other ph
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.4
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
TẠP DỀ : DAISO-KIDS APRON-POLAR BEAR HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN KÈM PASSPORT JPN TT1628504/24.DEC.2020,VÉ MÁY BAY VÀ GIẤY XÁC NHẬN CÁCH LY DO DỊCH COVID-19 @
交易日期
2021/06/17
提单编号
——
供应商
mika nagashima
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
other ph
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
96091090
产品标签
pencil,colour pencil
产品描述
BÚT CHÌ HIỆU TOMBOW 12PCE/UNK HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN KÈM PASSPORT JPN TT1628504/24.DEC.2020,VÉ MÁY BAY VÀ GIẤY XÁC NHẬN CÁCH LY DO DỊCH COVID-19 @
交易日期
2021/06/17
提单编号
——
供应商
mika nagashima
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
other ph
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
85167910
产品标签
water dispensers
产品描述
ẤM ĐUN NƯỚC : US TRADITION, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN KÈM PASSPORT JPN TT1628504/24.DEC.2020,VÉ MÁY BAY VÀ GIẤY XÁC NHẬN CÁCH LY DO DỊCH COVID-19 @
交易日期
2021/06/17
提单编号
——
供应商
mika nagashima
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
other ph
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.4
HS编码
96083090
产品标签
stylograph pens
产品描述
BÚT TÔ MÀU HIỆU SAKURA HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN KÈM PASSPORT JPN TT1628504/24.DEC.2020,VÉ MÁY BAY VÀ GIẤY XÁC NHẬN CÁCH LY DO DỊCH COVID-19 @
交易日期
2021/06/17
提单编号
——
供应商
mika nagashima
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
other ph
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2
HS编码
85366999
产品标签
socket
产品描述
Ổ CẮM ĐIỆN HIỆU MIKA HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN KÈM PASSPORT JPN TT1628504/24.DEC.2020,VÉ MÁY BAY VÀ GIẤY XÁC NHẬN CÁCH LY DO DỊCH COVID-19 @
交易日期
2021/06/17
提单编号
——
供应商
mika nagashima
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
other ph
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1
HS编码
40169290
产品标签
eraser
产品描述
GÔM TẨY : HIỆU MONO 10PCE/BAG HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN KÈM PASSPORT JPN TT1628504/24.DEC.2020,VÉ MÁY BAY VÀ GIẤY XÁC NHẬN CÁCH LY DO DỊCH COVID-19 @
交易日期
2021/06/17
提单编号
——
供应商
mika nagashima
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
mika nagashima是一家菲律宾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于菲律宾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-06-17,mika nagashima共有85笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。