供应商
ap rentals ltd.
采购商
kanamoto fecon hassyu construction equipment rental joint stock co
出口港
hong kong hk
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48000
HS编码
84144000
产品标签
air compressors
产品描述
MÁY NÉN KHÍ LẮP TRÊN KHUNG CÓ BÁNH XE DI CHUYỂN, NHÃN HIỆU ATLAS COPCO, MODEL XRHS1150CD4, SERIAL WUX567692, CÔNG SUẤT 31.7M3/PHÚT, SẢN XUẤT NĂM 2014, KHÔNG CÓ BÌNH CHỨA KHÍ, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2021/06/24
提单编号
——
供应商
ap rentals ltd.
采购商
kanamoto fecon hassyu construction equipment rental joint stock co
出口港
hong kong hk
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48000
HS编码
84144000
产品标签
air compressors
产品描述
MÁY NÉN KHÍ LẮP TRÊN KHUNG CÓ BÁNH XE DI CHUYỂN, NHÃN HIỆU ATLAS COPCO, MODEL XRHS1150CD4, SERIAL WUX567766, CÔNG SUẤT 31.7M3/PHÚT, SẢN XUẤT NĂM 2014, KHÔNG CÓ BÌNH CHỨA KHÍ, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2021/06/24
提单编号
——
供应商
ap rentals ltd.
采购商
kanamoto fecon hassyu construction equipment rental joint stock co
出口港
hong kong hk
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45000
HS编码
84144000
产品标签
air compressors
产品描述
MÁY NÉN KHÍ LẮP TRÊN KHUNG CÓ BÁNH XE DI CHUYỂN, NHÃN HIỆU ATLAS COPCO, MODEL XRHS1096CD, SERIAL WUX565433, CÔNG SUẤT 31.1M3/PHÚT, SẢN XUẤT NĂM 2013, KHÔNG CÓ BÌNH CHỨA KHÍ, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2021/06/24
提单编号
——
供应商
ap rentals ltd.
采购商
kanamoto fecon hassyu construction equipment rental joint stock co
出口港
hong kong hk
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48000
HS编码
84144000
产品标签
air compressors
产品描述
MÁY NÉN KHÍ LẮP TRÊN KHUNG CÓ BÁNH XE DI CHUYỂN, NHÃN HIỆU ATLAS COPCO, MODEL XRHS1150CD4, SERIAL WUX567695, CÔNG SUẤT 31.7M3/PHÚT, SẢN XUẤT NĂM 2014, KHÔNG CÓ BÌNH CHỨA KHÍ, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2021/06/24
提单编号
——
供应商
ap rentals ltd.
采购商
kanamoto fecon hassyu construction equipment rental joint stock co
出口港
hong kong hk
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48000
HS编码
84144000
产品标签
air compressors
产品描述
MÁY NÉN KHÍ LẮP TRÊN KHUNG CÓ BÁNH XE DI CHUYỂN, NHÃN HIỆU ATLAS COPCO, MODEL XRHS1150CD4, SERIAL WUX567694, CÔNG SUẤT 31.7M3/PHÚT, SẢN XUẤT NĂM 2014, KHÔNG CÓ BÌNH CHỨA KHÍ, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2021/06/24
提单编号
——
供应商
ap rentals ltd.
采购商
kanamoto fecon hassyu construction equipment rental joint stock co
出口港
hong kong hk
进口港
cang cont spitc vn
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48000
HS编码
84144000
产品标签
air compressors
产品描述
MÁY NÉN KHÍ LẮP TRÊN KHUNG CÓ BÁNH XE DI CHUYỂN, NHÃN HIỆU ATLAS COPCO, MODEL XRHS1150CD4, SERIAL WUX567765, CÔNG SUẤT 31.7M3/PHÚT, SẢN XUẤT NĂM 2014, KHÔNG CÓ BÌNH CHỨA KHÍ, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @