供应商
watch county
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
850
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
GEVRIL 48620B MECHANICAL DISPLAY WATCH, PERSONALIZED GOODS, 100% NEW
交易日期
2022/09/28
提单编号
——
供应商
watch county
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
524.99
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY, MÃ: GEVRIL VANDERBILT 2696, CÓ MẶT HIỂN THỊ CƠ HỌC, THƯƠNG HIỆU: GEVRIL. HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, MỚI 100% @
交易日期
2021/07/20
提单编号
2,8110294157e+11
供应商
watch county
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
0.9other
金额
299
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY HIỆU: GEVRIL , MÃ: 12405, MẶT HIỂN THỊ CƠ HỌC, 3 KIM, DÂY KIM LOẠI; HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, MỚI 100%
交易日期
2021/06/18
提单编号
280090292453
供应商
watch county
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
uszzz
进口港
vnsgn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
0.9other
金额
325
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NỮ, NHÃN HIỆU: GEVRIN, MODEL: GV2, HÀNG CÁ NHÂN MỚI 100%
交易日期
2021/06/09
提单编号
7,8738434755e+11
供应商
watch county
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
220
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NỮ HIỆU GEVRIL, MÃ: 11702-525V, CHỈ CÓ MẶT HIỂN THỊ CƠ HỌC, KHÔNG CÓ BỘ PHẬN LÊN GIÂY TỰ ĐỘNG, SỬ DỤNG CÁ NHÂN. NCC: WATCH COUNTY. HÀNG MỚI 100%