HS编码
85021100
产品标签
generating sets,diesel or semi-diesel engines
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN CHẠY DẦU DIESEL DÙNG ĐỂ PHÁT ĐIỆN TRONG NHÀ XƯỞNG (KHÔNG NHÃN HIỆU, CS 40 KVA, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SẢN XUẤT NĂM 2014, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
HS编码
85021100
产品标签
generating sets,diesel or semi-diesel engines
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN CHẠY DẦU DIESEL DÙNG ĐỂ PHÁT ĐIỆN TRONG NHÀ XƯỞNG (KHÔNG NHÃN HIỆU, CS 3 KVA, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SẢN XUẤT NĂM 2014, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY CƯA CẦM TAY ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI (SỬ DỤNG ĐIỆN, KHÔNG NHÃN HIỆU, SẢN XUẤT 2014, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY NÉN KHÍ CÔNG NGHIỆP ĐỂ GIA CÔNG KIM LOẠI (HIỆU HITACHI, KHÔNG BÌNH KHÍ, SẢN XUẤT NĂM 2014, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY NÉN LẠNH CÔNG NGHIỆP SỬ DỤNG TRONG NHÀ MÁY THỦY SẢN (HIỆU HITACHI, CS 2 HP, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SẢN XUẤT NĂM 2014, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÔ TƠ GIẢM TỐC DÙNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP (KHÔNG NHÃN HIỆU, CS 0.5-0.75 KW, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SẢN XUẤT NĂM 2014, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÔ TƠ DÙNG CHO MÁY BƠM NƯỚC SỬ DỤNG TRONG RUỘNG LÚA (KHÔNG NHÃN HIỆU, CS TRÊN 1-37.5 KW, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SẢN XUẤT NĂM 2014, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY THỔI KHÍ CÔNG NGHIỆP (KHÔNG NHÃN HIỆU, CS 5 HP, CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SX 2014, ĐQSD @
交易日期
2022/10/26
提单编号
——
供应商
dafeng ltda.
采购商
hoa chung service trading production company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26542
金额
227.86
HS编码
85362020
产品标签
interrupter
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: CB ĐIỆN DÙNG CHO THIẾT BỊ NHIỆT ĐIỆN TRONG NHÀ XƯỞNG, (CHẤT LƯỢNG HÀNG TRÊN 80%, SẢN XUẤT NĂM 2011, ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2022/10/26
提单编号
——
供应商
dafeng ltda.
采购商
hoa chung service trading production company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26542
金额
319.01
HS编码
84136031
产品标签
rotary positive vane pumps
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: MÁY BƠM NƯỚC CN SỬ DỤNG CHO RUỘNG LÚA HOẠT ĐỘNG KIỂU PISTON QUAY, LƯU LƯỢNG BƠM 5.000M3/H (KHÔNG NHÃN HIỆU, CS 3-5 HP, SẢN XUẤT NĂM 2011, ĐQSD) @
交易日期
2022/10/26
提单编号
——
供应商
dafeng ltda.
采购商
hoa chung service trading production company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26542
金额
182.29
HS编码
84828000
产品标签
bearings
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ HOẠT ĐỘNG SX: VÒNG BI CÔNG NGHIỆP, SẢN XUẤT NĂM 2011 (ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @