产品描述
BIỂN CHỈ DẪN BẰNG NHỰA, KHÔNG CHIẾU SÁNG, PN 99999 ,DÙNG TRÊN TÀU BIỂN, NSX TEAMTEC BWMS AS, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
teamtec bwms as
采购商
minh long maritime services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
2.4
金额
12.9
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
DẢI BẢO VỆ CẠNH BẰNG CAO SU LƯU HÓA, KHÔNG XỐP, MÀU ĐEN, PN 23176, KÍCH THƯỚC 10X14.8MM,DÙNG TRÊN TÀU BIỂN, NSX TEAMTEC BWMS AS, MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
teamtec bwms as
采购商
minh long maritime services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
23
金额
8.44
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
CÚT ỐNG NƯỚC BẰNG NHỰA PVC, D25 MM, PN 24663, DÙNG TRÊN TÀU BIỂN, NSX: TEAMTEC. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
teamtec bwms as
采购商
minh long maritime services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
23
金额
12.66
HS编码
85361019
产品标签
fuse
产品描述
CẦU CHÌ BẰNG THỦY TINH, PN 25251, DÒNG ĐIỆN 150MA, DÙNG TRÊN TÀU BIỂN, NSX: TEAMTEC. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
teamtec bwms as
采购商
minh long maritime services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
23
金额
39.04
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ CHUYỂN ĐỔI MẶT BÍCH (ADAPTOR), ĐƯỜNG KÍNH D50, PN 25406, BẰNG THÉP, DÙNG CHO ĐỘNG CƠ MÁY TRÊN TÀU BIỂN, NSX: TEAMTEC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
teamtec bwms as
采购商
minh long maritime services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
23
金额
6.33
HS编码
85361019
产品标签
fuse
产品描述
CẦU CHÌ BẰNG THỦY TINH, PN 25509, DÒNG ĐIỆN 100MA, DÙNG TRÊN TÀU BIỂN, NSX: TEAMTEC. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
teamtec bwms as
采购商
minh long maritime services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
23
金额
153.01
HS编码
90282090
产品标签
liquid meters
产品描述
CẢM BIẾN ĐO ĐỘ MẶN CỦA NƯỚC, DÒNG ĐIỆN 220V, PN 507643, DÙNG TRÊN TÀU BIỂN , NSX: TEAMTEC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
teamtec bwms as
采购商
minh long maritime services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
23
金额
131.9
HS编码
90261040
产品标签
water filter,water purifier
产品描述
CẢM BIẾN MỨC ĐO CHẤT LỎNG,PN 25755, DÙNG CHO HỆ THỐNG CẢM BIẾN RÒ RỈ NƯỚC TRÊN TÀU BIỂN, NSX: TEAMTEC. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
teamtec bwms as
采购商
minh long maritime services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
23
金额
11.6
HS编码
39172300
产品标签
polymers of vinyl chloride
产品描述
ỐNG NHỰA PVC , KÍCH THƯỚC D25 MM, PN 24582, DÙNG TRÊN TÀU BIỂN, NSX: TEAMTEC. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
teamtec bwms as
采购商
minh long maritime services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
23
金额
142.46
HS编码
85176269
产品标签
gemalto,digium card
产品描述
THIẾT BỊ TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN KHÔNG KẾT HỢP VỚI THIẾT BỊ THU, PN 25361, 24V, DÙNG TRÊN TÀU BIỂN,HÀNG KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MẬT MÃ DÂN SỰ NSX: TEAMTEC. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
teamtec bwms as
采购商
minh long maritime services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
23
金额
111.33
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ÁP SUẤT, PN 25013, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, MỨC ĐO 0-10BAR, 1/4'',DÙNG TRÊN TÀU BIỂN, NSX: TEAMTEC. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
teamtec bwms as
采购商
minh long maritime services co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
23
金额
100.25
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ỐNG PHÂN TÍCH TRO, PN 24625, BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ PHÂN LOẠI MẪU NƯỚC TRÊN TÀU BIỂN, NSX: TEAMTEC. MỚI 100% @