【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值86
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
地址: lima,ant. panamericana sur km 38 5 lurin
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计3897笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是exsa s.a.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
65
132380
353345.39
- 2025
12
27971
12362
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977397810
-
供应商
exsa s.a.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại an minh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
48600
-
HS编码
08061000
产品标签
fresh grapes
-
产品描述
Quả nho xanh tươi (Vitis vinifera), Net 4.5kg/thùng, size XL. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế GTGT theo khoả...
展开
-
交易日期
2025/02/23
提单编号
106962696740
-
供应商
exsa s.a.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại an minh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
48600
-
HS编码
08061000
产品标签
fresh grapes
-
产品描述
Quả nho xanh tươi (Vitis vinifera), Net 4.5kg/thùng, size XXL. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%. Hàng không chịu thuế GTGT theo kho...
展开
-
交易日期
2025/02/07
提单编号
iclgb248024b001
-
供应商
exsa s.a.
采购商
orica canada
-
出口港
33373, pisco
进口港
1821, port manatee, fl
-
供应区
Peru
采购区
United States
-
重量
12362kg
金额
——
-
HS编码
761210
产品标签
ppe,sive,gh,canada,lead,tara,ice,lp,final destination,lks,tent,surf,fulminante,fibreboard,p cap,box,s box,mech,ne e,cap,std s,explo,detonador
-
产品描述
20? STD SHIPPER OWNED CONTAINER STC 1,561 BOXES IN 13 PALLET??? 1. DETONADOR DE MECHA OFULMINANTE E42:H659??? 1,561 FIBREBOARDS BOXES...
展开
-
交易日期
2025/01/15
提单编号
106883864251
-
供应商
exsa s.a.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nam chân 1
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18360
-
HS编码
08061000
产品标签
fresh grapes
-
产品描述
Trái Nho Xanh Tươi, xuất xứ Nam Phi, trọng lượng tịnh 4.5 kg/thùng, 850 thùng. ...
展开
-
交易日期
2025/01/15
提单编号
106886042320
-
供应商
exsa s.a.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nam chân 1
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18360
-
HS编码
08061000
产品标签
fresh grapes
-
产品描述
Trái Nho Xanh Tươi, xuất xứ Nam Phi, trọng lượng tịnh 4.5 kg/thùng, 850 thùng. ...
展开
-
交易日期
2025/01/11
提单编号
106876006160
-
供应商
exsa s.a.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nam chân 1
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17280
-
HS编码
08061000
产品标签
fresh grapes
-
产品描述
Trái Nho Xanh Tươi, xuất xứ Nam Phi, trọng lượng tịnh 4.5 kg/thùng, 800 thùng. ...
展开
-
交易日期
2025/01/10
提单编号
106873980031
-
供应商
exsa s.a.
采购商
công ty cổ phần thương mại và đầu tư k.l.e.v.e
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
34560
-
HS编码
08061000
产品标签
fresh grapes
-
产品描述
Quả nho xanh tươi Sweet Globe, size XL (4.5 kg/thùng). Hàng tươi mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/10
提单编号
106872646310
-
供应商
exsa s.a.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nam chân 1
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17280
-
HS编码
08061000
产品标签
fresh grapes
-
产品描述
Trái Nho Xanh Tươi, xuất xứ Nam Phi, trọng lượng tịnh 4.5 kg/thùng, 800 thùng. ...
展开
-
交易日期
2025/01/06
提单编号
106858584931
-
供应商
exsa s.a.
采购商
công ty cổ phần thương mại và đầu tư k.l.e.v.e
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
30175
-
HS编码
08061000
产品标签
fresh grapes
-
产品描述
Quả nho đen tươi Midnight Beauty, size XXXL (5 kg/thùng). Hàng tươi mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/06
提单编号
106859595841
-
供应商
exsa s.a.
采购商
công ty cổ phần thương mại và đầu tư k.l.e.v.e
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
30600
-
HS编码
08061000
产品标签
fresh grapes
-
产品描述
Quả nho xanh tươi Sweet Globe, size XL (4.676 kg/thùng). Hàng tươi mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/05
提单编号
106858295020
-
供应商
exsa s.a.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại an minh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16150
-
HS编码
08061000
产品标签
fresh grapes
-
产品描述
Quả nho xanh tươi (vitis vinifera), net 4.5 kg/thùng, size XL. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/04
提单编号
106857902061
-
供应商
exsa s.a.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại an minh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16150
-
HS编码
08061000
产品标签
fresh grapes
-
产品描述
Quả nho xanh tươi (vitis vinifera), net 4.5 kg/thùng, size XL. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/04/08
提单编号
maeu237180810
-
供应商
exsa s.a.
采购商
am fresh north america
-
出口港
cape town
进口港
newark nj
-
供应区
Costa Rica
采购区
United States
-
重量
15470.028kg
金额
——
-
HS编码
产品标签
grape,cod
-
产品描述
GRAPES HS CODE:080610
-
交易日期
2024/04/08
提单编号
maeu237260092
-
供应商
exsa s.a.
采购商
global citrus group inc.
-
出口港
cape town
进口港
newark nj
-
供应区
Costa Rica
采购区
United States
-
重量
15469.687kg
金额
306945
-
HS编码
080610
产品标签
grape,cod
-
产品描述
GRAPES HS CODE: 0806.10
-
交易日期
2024/04/08
提单编号
——
-
供应商
exsa s.a.
采购商
anminh iet co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
36000
-
HS编码
08061000
产品标签
fresh grapes
-
产品描述
FRESH BLACK GRAPES (VITIS VINIFERA), NET 4.5KG/BOX, SIZE XL. CULTIVATION PRODUCTS, 100% NEW. GOODS ARE NOT SUBJECT TO VAT ACCORDING T...
展开
+查阅全部
采供产品
-
fresh grapes
140
29.41%
>
-
grape
46
9.66%
>
-
cod
42
8.82%
>
-
ammonium nitrate
37
7.77%
>
-
detonating caps
31
6.51%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
08061000
139
29.2%
>
-
3603400000
62
13.03%
>
-
3602002090
51
10.71%
>
-
080610
40
8.4%
>
-
3603004000
31
6.51%
>
+查阅全部
贸易区域
-
ecuador
621
15.94%
>
-
united states
319
8.19%
>
-
peru
314
8.06%
>
-
vietnam
271
6.95%
>
-
bolivia
75
1.92%
>
+查阅全部
港口统计
-
callao
446
11.48%
>
-
cape town
233
6%
>
-
durban za
38
0.98%
>
-
lima
33
0.85%
>
-
other
26
0.67%
>
+查阅全部
exsa s.a.是一家
秘鲁供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于秘鲁原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,exsa s.a.共有3897笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从exsa s.a.的3897笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出exsa s.a.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱