供应商
protek paint
采购商
công ty cổ phần michem việt nam
出口港
other ca
进口港
noi bai airport vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.306
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
CHẤT MÀU DẠNG LỎNG, DÙNG ĐỂ PHA MÀU TRONG SẢN XUẤT SƠN NƯỚC, MÀU VÀNG MÃ 2017AN EXT YELLOW, 800ML/LỌ, HSX: MICROCOLOR DISPERSIONS, HÀNG MẪU TEST THỬ, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
protek paint
采购商
công ty cổ phần michem việt nam
出口港
other ca
进口港
noi bai airport vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.306
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
CHẤT MÀU DẠNG LỎNG, DÙNG ĐỂ PHA MÀU TRONG SẢN XUẤT SƠN NƯỚC, MÀU VÀNG SÁNG MÃ 2015T RS EXTERIOR YELLOW, 800ML/LỌ, HSX: MICROCOLOR DISPERSIONS, HÀNG MẪU TEST THỬ, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
protek paint
采购商
công ty cổ phần michem việt nam
出口港
other ca
进口港
noi bai airport vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.306
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
CHẤT MÀU DẠNG LỎNG, DÙNG ĐỂ PHA MÀU TRONG SẢN XUẤT SƠN NƯỚC, MÀU 2051V MAGENTA, 800ML/LỌ, HSX: MICROCOLOR DISPERSIONS, HÀNG MẪU TEST THỬ, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
protek paint
采购商
công ty cổ phần michem việt nam
出口港
other ca
进口港
noi bai airport vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.306
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
CHẤT MÀU DẠNG LỎNG, DÙNG ĐỂ PHA MÀU TRONG SẢN XUẤT SƠN NƯỚC, MÀU XANH LÁ MÃ 2021D GREEN, 800ML/LỌ, HSX: MICROCOLOR DISPERSIONS, HÀNG MẪU TEST THỬ, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
protek paint
采购商
công ty cổ phần michem việt nam
出口港
other ca
进口港
noi bai airport vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.306
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
CHẤT MÀU DẠNG LỎNG, DÙNG ĐỂ PHA MÀU TRONG SẢN XUẤT SƠN NƯỚC, MÀU ĐỎ SÁNG MÃ 2048R EXTERIOR RED, 800ML/LỌ, HSX: MICROCOLOR DISPERSIONS, HÀNG MẪU TEST THỬ, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
protek paint
采购商
công ty cổ phần michem việt nam
出口港
other ca
进口港
noi bai airport vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.306
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
CHẤT MÀU DẠNG LỎNG, DÙNG ĐỂ PHA MÀU TRONG SẢN XUẤT SƠN NƯỚC, MÀU VÀNG NHẠT MÃ 2077C YELLOW OXIDE, 800ML/LỌ, HSX: MICROCOLOR DISPERSIONS, HÀNG MẪU TEST THỬ, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
protek paint
采购商
công ty cổ phần michem việt nam
出口港
other ca
进口港
noi bai airport vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.306
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
CHẤT MÀU DẠNG LỎNG, DÙNG ĐỂ PHA MÀU TRONG SẢN XUẤT SƠN NƯỚC, MÀU ĐỎ NHẠT MÃ 2035F RED OXIDE, 800ML/LỌ, HSX: MICROCOLOR DISPERSIONS, HÀNG MẪU TEST THỬ, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
protek paint
采购商
công ty cổ phần michem việt nam
出口港
other ca
进口港
noi bai airport vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.306
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
CHẤT MÀU DẠNG LỎNG, DÙNG ĐỂ PHA MÀU TRONG SẢN XUẤT SƠN NƯỚC, MÀU TRẮNG MÃ 2001KX WHITE, 800ML/LỌ, HSX: MICROCOLOR DISPERSIONS, HÀNG MẪU TEST THỬ, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
protek paint
采购商
công ty cổ phần michem việt nam
出口港
other ca
进口港
noi bai airport vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.306
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
CHẤT MÀU DẠNG LỎNG, DÙNG ĐỂ PHA MÀU TRONG SẢN XUẤT SƠN NƯỚC, MÀU NÂU MÃ 2097I BROWN OXIDE, 800ML/LỌ, HSX: MICROCOLOR DISPERSIONS, HÀNG MẪU TEST THỬ, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
protek paint
采购商
công ty cổ phần michem việt nam
出口港
other ca
进口港
noi bai airport vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.306
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
CHẤT MÀU DẠNG LỎNG, DÙNG ĐỂ PHA MÀU TRONG SẢN XUẤT SƠN NƯỚC, MÀU XANH DA TRỜI MÃ 2033E BLUE, 800ML/LỌ, HSX: MICROCOLOR DISPERSIONS, HÀNG MẪU TEST THỬ, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
protek paint
采购商
công ty cổ phần michem việt nam
出口港
other ca
进口港
noi bai airport vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.306
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
CHẤT MÀU DẠNG LỎNG, DÙNG ĐỂ PHA MÀU TRONG SẢN XUẤT SƠN NƯỚC, MÀU XÁM MÃ 2089L RAW UMBER, 800ML/LỌ, HSX: MICROCOLOR DISPERSIONS, HÀNG MẪU TEST THỬ, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
protek paint
采购商
công ty cổ phần michem việt nam
出口港
other ca
进口港
noi bai airport vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.306
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
CHẤT MÀU DẠNG LỎNG, DÙNG ĐỂ PHA MÀU TRONG SẢN XUẤT SƠN NƯỚC, MÀU ĐỎ 2050RN HP EXT RED, 800ML/LỌ, HSX: MICROCOLOR DISPERSIONS, HÀNG MẪU TEST THỬ, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
protek paint
采购商
công ty cổ phần michem việt nam
出口港
other ca
进口港
noi bai airport vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.306
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
CHẤT MÀU DẠNG LỎNG, DÙNG ĐỂ PHA MÀU TRONG SẢN XUẤT SƠN NƯỚC, MÀU ĐEN MÃ 2092B BLACK, 800ML/LỌ, HSX: MICROCOLOR DISPERSIONS, HÀNG MẪU TEST THỬ, MỚI 100% @
交易日期
2021/07/09
提单编号
——
供应商
protek paint
采购商
công ty tnhh công nghiệp michem việt nam
出口港
other ca
进口港
noi bai airport vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.412
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
MÀU DẠNG LỎNG ĐA NĂNG, MÃ 2049V, ĐÓNG GÓI:0.946L/LỌ, DÙNG ĐỂ PHA MÀU CHO SẢN XUẤT SƠN NƯỚC,HSX:MICROCOLOR DISPERSIONS. HÀNG MẪU. MỚI 100% @
交易日期
2021/07/09
提单编号
——
供应商
protek paint
采购商
công ty tnhh công nghiệp michem việt nam
出口港
other ca
进口港
noi bai airport vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.412
HS编码
32064990
产品标签
pigments
产品描述
MÀU DẠNG LỎNG, MÀU NÂU,MÃ 2097I, ĐÓNG GÓI:0.946L/LỌ, DÙNG ĐỂ PHA MÀU CHO SẢN XUẤT SƠN NƯỚC,HSX:MICROCOLOR DISPERSIONS. HÀNG MẪU. MỚI 100% @