供应商
bonzai as
采购商
công ty cổ phần thương mại giao nhận quốc tế ttn
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
51119000
产品标签
woven fabrics of carded wool,carded fine animal hair
产品描述
Vải dệt thoi chất liệu bằng Wool (85% sợi filament nhân tạo 15% cotton) không có ký mã hiệu kích thước 60cm x 100cm (240g/m2). sản xuất 2020, hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/28
提单编号
106680581710
供应商
bonzai as
采购商
công ty cổ phần thương mại giao nhận quốc tế ttn
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
55111090
产品标签
wool,polyester,acrylic
产品描述
Chỉ dùng để thêu,hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106680581710
供应商
bonzai as
采购商
công ty cổ phần thương mại giao nhận quốc tế ttn
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
53091900
产品标签
woven fabrics of flax
产品描述
Vải dệt thoi chất liệu bằng linnen (85% sợi lanh 15% polyester) không có ký mã hiệu, kích thước 65cm x 105cm (240g/m2). sản xuất 2020, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/14
提单编号
106643987810
供应商
bonzai as
采购商
công ty cổ phần thương mại giao nhận quốc tế ttn
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
340
HS编码
51119000
产品标签
woven fabrics of carded wool,carded fine animal hair
产品描述
Vải dệt thoi chất liệu bằng Wool (85% sợi filament nhân tạo 15% cotton) không có ký mã hiệu kích thước 60cm x 100cm (240g/m2). sản xuất 2020, hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/14
提单编号
106643987810
供应商
bonzai as
采购商
công ty cổ phần thương mại giao nhận quốc tế ttn
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
55111090
产品标签
wool,polyester,acrylic
产品描述
Chỉ dùng để thêu,hàng mới 100%
交易日期
2024/10/14
提单编号
106643987810
供应商
bonzai as
采购商
công ty cổ phần thương mại giao nhận quốc tế ttn
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
320
HS编码
53091900
产品标签
woven fabrics of flax
产品描述
Vải dệt thoi chất liệu bằng linnen (85% sợi lanh 15% polyester) không có ký mã hiệu, kích thước 65cm x 105cm (240g/m2). sản xuất 2020, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/07
提单编号
106628156610
供应商
bonzai as
采购商
công ty cổ phần thương mại giao nhận quốc tế ttn
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
260
HS编码
53091900
产品标签
woven fabrics of flax
产品描述
Vải dệt thoi chất liệu bằng linnen (85% sợi lanh 15% polyester) không có ký mã hiệu, kích thước 65cm x 105cm (240g/m2). sản xuất 2020, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/07
提单编号
106628156610
供应商
bonzai as
采购商
công ty cổ phần thương mại giao nhận quốc tế ttn
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
260
HS编码
51119000
产品标签
woven fabrics of carded wool,carded fine animal hair
产品描述
Vải dệt thoi chất liệu bằng Wool (85% sợi filament nhân tạo 15% cotton) không có ký mã hiệu kích thước 60cm x 100cm (240g/m2). sản xuất 2020, hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/07
提单编号
106628156610
供应商
bonzai as
采购商
công ty cổ phần thương mại giao nhận quốc tế ttn
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
55111090
产品标签
wool,polyester,acrylic
产品描述
Chỉ dùng để thêu,hàng mới 100%
交易日期
2024/09/16
提单编号
106578119100
供应商
bonzai as
采购商
công ty cổ phần thương mại giao nhận quốc tế ttn
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
192
HS编码
53091900
产品标签
woven fabrics of flax
产品描述
Vải dệt thoi chất liệu bằng linnen (85% sợi lanh 15% polyester) không có ký mã hiệu, kích thước 65cm x 105cm (240g/m2). sản xuất 2020, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/16
提单编号
106578119100
供应商
bonzai as
采购商
công ty cổ phần thương mại giao nhận quốc tế ttn
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
51119000
产品标签
woven fabrics of carded wool,carded fine animal hair
产品描述
Vải dệt thoi chất liệu bằng Wool (85% sợi filament nhân tạo 15% cotton) không có ký mã hiệu kích thước 60cm x 100cm (240g/m2). sản xuất 2020, hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/16
提单编号
106578119100
供应商
bonzai as
采购商
công ty cổ phần thương mại giao nhận quốc tế ttn
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12
HS编码
55111090
产品标签
wool,polyester,acrylic
产品描述
Chỉ dùng để thêu,hàng mới 100%
交易日期
2024/09/06
提单编号
106552899610
供应商
bonzai as
采购商
công ty cổ phần thương mại giao nhận quốc tế ttn
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
280
HS编码
53091900
产品标签
woven fabrics of flax
产品描述
Vải dệt thoi chất liệu bằng linnen (85% sợi lanh 15% polyester) không có ký mã hiệu, kích thước 65cm x 105cm (240g/m2). sản xuất 2020, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/06
提单编号
106552899610
供应商
bonzai as
采购商
công ty cổ phần thương mại giao nhận quốc tế ttn
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
51119000
产品标签
woven fabrics of carded wool,carded fine animal hair
产品描述
Vải dệt thoi chất liệu bằng Wool (85% sợi filament nhân tạo 15% cotton) không có ký mã hiệu kích thước 60cm x 100cm (240g/m2). sản xuất 2020, hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/06
提单编号
106552899610
供应商
bonzai as
采购商
công ty cổ phần thương mại giao nhận quốc tế ttn