供应商
faisal bakhit
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Qatar
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
THÙNG HÀNG NGOẠI GIAO: ẤM PHA CÀ PHÊ BẰNG INOX KÈM 1 GÓI CÀ PHÊ VÀ 1 GÓI HẠT RAGI ĐỂ CHẾ BIẾN CÀ PHÊ, HIỆU QUATA, HÀNG QUÀ TẶNG ĐẠI SỨ QUAN QUATA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/24
提单编号
——
供应商
faisal bakhit
采购商
nuoc ca-ta's daughters
出口港
doha qa
进口港
noi bai airport vn
供应区
Qatar
采购区
Vietnam
重量
——
金额
66
HS编码
69119000
产品标签
household articles,toilet articles of porcelain
产品描述
DÙNG CHO VĂN PHÒNG SỨ QUÁN: ĐỒ BẾP BỘ ĐĨA, BỘ ẤM CHÉN, NỒI HẤP ĐỒ ĂN, BÌNH GIỮ NHIỆT, KHAY ĐỂ ĐỒ ĂN, KHĂN TRẢI BÀN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/24
提单编号
——
供应商
faisal bakhit
采购商
nuoc ca-ta's daughters
出口港
doha qa
进口港
noi bai airport vn
供应区
Qatar
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24
HS编码
85167100
产品标签
coffee maker
产品描述
DÙNG CHO VĂN PHÒNG SỨ QUÁN: MÁY RANG XAY PHA CAFE HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/24
提单编号
——
供应商
faisal bakhit
采购商
nuoc ca-ta's daughters
出口港
doha qa
进口港
noi bai airport vn
供应区
Qatar
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
85094000
产品标签
grinding miller,coupling
产品描述
DÙNG CHO VĂN PHÒNG SỨ QUÁN: MÁY XAY SINH TỐ,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/24
提单编号
——
供应商
faisal bakhit
采购商
nuoc ca-ta's daughters
出口港
doha qa
进口港
noi bai airport vn
供应区
Qatar
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
70139900
产品标签
glassware
产品描述
DÙNG CHO VĂN PHÒNG SỨ QUÁN: BÌNH CAFE, BÌNH TRÀ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/08/23
提单编号
1ze0w3020450060783
供应商
faisal bakhit
采购商
đại sứ quán nhà nước c.a.
出口港
doha
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
119.4other
金额
50
HS编码
08041000
产品标签
dates
产品描述
DÙNG CHO VĂN PHÒNG SỨ QUÁN: CHÀ LÀ 500GR/GÓI,HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/23
提单编号
1ze0w3020450060783
供应商
faisal bakhit
采购商
đại sứ quán nhà nước c.a.
出口港
doha
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
119.4other
金额
20
HS编码
19012030
产品标签
condiments and dough
产品描述
DÙNG CHO VĂN PHÒNG SỨ QUÁN: BÁNH BỘT Â RẬP,HÀNG MỚI 100%