产品描述
COPOLYME VINYL CLORUA-VINYL AXETAT (C8), CAS 9003-22-9, DẠNG BỘT, DÙNG ĐỂ TẠO DUNG DỊCH NGÂM PHỦ NHỰA LINH KIỆN CƠ KHÍ, 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100% (STT1) @
产品描述
COPOLYME VINYL CLORUA (BLENDING RESIN SPR-D), CAS 9003-22-9, DẠNG BỘT, DÙNG ĐỂ TẠO DUNG DỊCH NGÂM PHỦ NHỰA LINH KIỆN CƠ KHÍ, 25KG/BAO,HÀNG MỚI 100% (STT2) @
产品描述
POLY(VINYL CLORUA),CHƯA PHA TRỘN VỚI BẤT KỲ CHẤT NÀO KHÁC (PR-F),KHÔNG SX THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ,CAS 9002-86-2,DẠNG BỘT,ĐỂ TẠO DUNG DỊCH NGÂM PHỦ NHỰA LINH KIỆN CƠ KHÍ,25KG/BAO,HÀNG MỚI 100% @
产品描述
DI-(2-PROPYLHEPTYL) PHTHALATE DPHP, MÃ CAS 53306-54-0, DẠNG DUNG DỊCH TRONG SUỐT, SỬ DỤNG NHƯ CHẤT HÓA DẺO DÙNG ĐỂ TẠO RA DUNG DỊCH NGÂM PHỦ NHỰA LINH KIỆN CƠ KHÍ, 200KG/THÙNG, HÀNG MỚI 100% (STT4) @
产品描述
DI-(2-ETHYLHEXYL ) TEREPHTHALATE DOTP (C24H38O4), MÃ CAS 6422-86-2, DẠNG DUNG DỊCH, SỬ DỤNG NHƯ CHẤT HÓA DẺO DÙNG ĐỂ TẠO DUNG DỊCH NGÂM PHỦ NHỰA LINH KIỆN CƠ KHÍ, 200KG/THÙNG, HÀNG MỚI 100% (STT1) @
产品描述
DI-(2-PROPYLHEPTYL) PHTHALATE DPHP, MÃ CAS 53306-54-0, DẠNG DUNG DỊCH TRONG SUỐT, SỬ DỤNG NHƯ CHẤT HÓA DẺO DÙNG ĐỂ TẠO RA DUNG DỊCH NGÂM PHỦ NHỰA LINH KIỆN CƠ KHÍ, 200KG/THÙNG, HÀNG MỚI 100% (STT2) @
产品描述
DI-(2-ETHYLHEXYL ) TEREPHTHALATE DOTP (C24H38O4), MÃ CAS 6422-86-2, DẠNG DUNG DỊCH, SỬ DỤNG NHƯ CHẤT HÓA DẺO DÙNG ĐỂ TẠO DUNG DỊCH NGÂM PHỦ NHỰA LINH KIỆN CƠ KHÍ, 200KG/THÙNG, HÀNG MỚI 100% (STT3) @
产品描述
COPOLYME VINYL CLORUA (BLENDING RESIN SPR-D), CAS 9003-22-9, DẠNG BỘT, DÙNG ĐỂ TẠO DUNG DỊCH NGÂM PHỦ NHỰA LINH KIỆN CƠ KHÍ, HÀNG MỚI 100% (STT2) @
产品描述
POLY (VINYL CLORUA), CHƯA PHA TRỘN VỚI BẤT KỲ CHẤT NÀO KHÁC (PR-F), KHÔNG SX THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ,CAS 9002-86-2, DẠNG BỘT, DÙNG TẠO DUNG DỊCH NGÂM PHỦ NHỰA LINH KIỆN CƠ KHÍ, HÀNG MỚI 100% (STT1) @
产品描述
DI-(2-ETHYLHEXYL ) TEREPHTHALATE DOTP (C24H38O4), MÃ CAS 6422-86-2, DẠNG DUNG DỊCH, SỬ DỤNG NHƯ CHẤT HÓA DẺO DÙNG ĐỂ TẠO DUNG DỊCH NGÂM PHỦ NHỰA LINH KIỆN CƠ KHÍ, HÀNG MỚI 100% (STT1) @
产品描述
DI-(2-PROPYLHEPTYL) PHTHALATE DPHP, MÃ CAS 53306-54-0, DẠNG DUNG DỊCH TRONG SUỐT, SỬ DỤNG NHƯ CHẤT HÓA DẺO DÙNG ĐỂ TẠO RA DUNG DỊCH NGÂM PHỦ NHỰA LINH KIỆN CƠ KHÍ, HÀNG MỚI 100% (STT2) @
产品描述
DI-(2-PROPYLHEPTYL) PHTHALATE DPHP, MÃ CAS 53306-54-0, DẠNG DUNG DỊCH TRONG SUỐT, SỬ DỤNG NHƯ CHẤT HÓA DẺO DÙNG ĐỂ TẠO RA DUNG DỊCH NGÂM PHỦ NHỰA LINH KIỆN CƠ KHÍ, HÀNG MỚI 100% (STT4) @
产品描述
DI-(2-ETHYLHEXYL ) TEREPHTHALATE DOTP (C24H38O4), MÃ CAS 6422-86-2, DẠNG DUNG DỊCH, SỬ DỤNG NHƯ CHẤT HÓA DẺO DÙNG ĐỂ TẠO DUNG DỊCH NGÂM PHỦ NHỰA LINH KIỆN CƠ KHÍ, HÀNG MỚI 100% (STT3) @
产品描述
COPOLYME VINYL CLORUA (BLENDING RESIN SPR-D), CAS 9003-22-9, DẠNG BỘT, DÙNG ĐỂ TẠO DUNG DỊCH NGÂM PHỦ NHỰA LINH KIỆN CƠ KHÍ, HÀNG MỚI 100% (STT2) @