以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-10-05共计37笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是sas new star公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/10/05
提单编号
——
供应商
sas new star
采购商
le minh food import export trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
2835
金额
3299.14
HS编码
56012100
产品标签
cotton wadding
产品描述
BÔNG TẨY TRANG COTTON PAD, TỪ MỀN XƠ BÔNG, CHƯA NGÂM TẨM, TRÁNG PHỦ, 2 MẶT NGOÀI ÉP BẰNG VẢI KHÔNG DỆT TỪ XƠ BÔNG, 500 MIẾNG/GÓI, 16 GÓI/CARTON, HIỆU TETRA, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/15
提单编号
——
供应商
sas new star
采购商
le minh food import export trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1272.154
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG (VÁNG SỮA) BLEDINA MINI LACTES FRAMBOISE VỊ PHÚC BỒN TỬ, DÀNH CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG TUỔI TRỞ LÊN, 6X55G/LỐC,1LỐC=1UNK, HIỆU BLEDINA.NSX: BLEDINA SAS. HSD: 02/2023. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/15
提单编号
——
供应商
sas new star
采购商
le minh food import export trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
318.038
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG (VÁNG SỮA) BLEDINA MINI LACTES ABRICOT VỊ MƠ, DÀNH CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG TUỔI TRỞ LÊN, 6X55G/LỐC,1LỐC=1UNK, HIỆU BLEDINA.NSX: BLEDINA SAS. HSD: 02/2023. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/15
提单编号
——
供应商
sas new star
采购商
le minh food import export trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
424.051
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG (VÁNG SỮA) BLEDINA MINI LACTES POIRE VỊ LÊ, DÀNH CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG TUỔI TRỞ LÊN, 6X55G/LỐC,1LỐC=1UNK, HIỆU BLEDINA.NSX: BLEDINA SAS. HSD: 01/2023. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/15
提单编号
——
供应商
sas new star
采购商
le minh food import export trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
942.336
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG (VÁNG SỮA) BLEDINA MINI LACTES FRAISE VỊ DÂU TÂY, DÀNH CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG TUỔI TRỞ LÊN, 6X55G/LỐC,1LỐC=1UNK, HIỆU BLEDINA.NSX: BLEDINA SAS. HSD: 02/2023. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/15
提单编号
——
供应商
sas new star
采购商
le minh food import export trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
389.837
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG (VÁNG SỮA) BLEDINA MINI LACTES ABRICOT VỊ MƠ, DÀNH CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG TUỔI TRỞ LÊN, 6X55G/LỐC,1LỐC=1UNK, HIỆU BLEDINA.NSX: BLEDINA SAS. HSD: 02/2023. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/15
提单编号
——
供应商
sas new star
采购商
le minh food import export trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1696.205
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG (VÁNG SỮA) BLEDINA MINI LACTES FRAMBOISE VỊ PHÚC BỒN TỬ, DÀNH CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG TUỔI TRỞ LÊN, 6X55G/LỐC,1LỐC=1UNK, HIỆU BLEDINA.NSX: BLEDINA SAS. HSD: 02/2023. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/15
提单编号
——
供应商
sas new star
采购商
le minh food import export trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
318.038
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG (VÁNG SỮA) BLEDINA MINI LACTES POIRE VỊ LÊ, DÀNH CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG TUỔI TRỞ LÊN, 6X55G/LỐC,1LỐC=1UNK, HIỆU BLEDINA.NSX: BLEDINA SAS. HSD: 01/2023. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/15
提单编号
——
供应商
sas new star
采购商
le minh food import export trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1272.154
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG (VÁNG SỮA) BLEDINA MINI LACTES FRAISE VỊ DÂU TÂY, DÀNH CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG TUỔI TRỞ LÊN, 6X55G/LỐC,1LỐC=1UNK, HIỆU BLEDINA.NSX: BLEDINA SAS. HSD: 02/2023. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/18
提单编号
——
供应商
sas new star
采购商
le minh food import export trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3336.653
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG (VÁNG SỮA) NESTLE PTIT GOURMAND HƯƠNG VANILLE, DÀNH CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG TUỔI TRỞ LÊN, 6X60G/VỈ, HIỆU GOURMAND. NSX: NESTLE FRANCE. HSD: 4/2023, MỚI 100% @
交易日期
2022/08/18
提单编号
——
供应商
sas new star
采购商
le minh food import export trading company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5531.938
HS编码
56012100
产品标签
cotton wadding
产品描述
BÔNG TẨY TRANG COTTON PAD, TỪ MỀN XƠ BÔNG, CHƯA NGÂM TẨM, TRÁNG PHỦ, 2 MẶT NGOÀI ÉP BẰNG VẢI KHÔNG DỆT TỪ XƠ BÔNG, 500 MIẾNG/GÓI, 16 GÓI/CARTON, HIỆU TETRA, MỚI 100% @
交易日期
2022/04/06
提单编号
——
供应商
sas new star
采购商
quang minh food trading imp exp co.ltd.
出口港
le havre fr
进口港
cang lach huyen hp vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
3991other
金额
1422.822
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG (VÁNG SỮA) BLEDINA MINI LACTES MANGUE VỊ XOÀI, DÀNH CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG TUỔI TRỞ LÊN, 6X55G/LỐC,1LỐC1UNK, HIỆU BLEDINA.NSX: BLEDINA SAS. HSD: 3/2022. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/06
提单编号
——
供应商
sas new star
采购商
quang minh food trading imp exp co.ltd.
出口港
le havre fr
进口港
cang lach huyen hp vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
3991other
金额
711.411
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG (VÁNG SỮA) BLEDINA MINI LACTES MYRTILLE VỊ VIỆT QUẤT, DÀNH CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG TUỔI TRỞ LÊN, 6X55G/LỐC,1LỐC1UNK, HIỆU BLEDINA.NSX: BLEDINA SAS. HSD: 4/2022. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/06
提单编号
——
供应商
sas new star
采购商
quang minh food trading imp exp co.ltd.
出口港
le havre fr
进口港
cang lach huyen hp vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
3991other
金额
2845.645
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG (VÁNG SỮA) BLEDINA MINI LACTES BANANE VỊ CHUỐI, DÀNH CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG TUỔI TRỞ LÊN, 6X55G/LỐC,1LỐC1UNK, HIỆU BLEDINA.NSX: BLEDINA SAS. HSD: 4/2022. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/06
提单编号
——
供应商
sas new star
采购商
quang minh food trading imp exp co.ltd.
出口港
le havre fr
进口港
cang lach huyen hp vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
3991other
金额
2134.234
HS编码
19011020
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG (VÁNG SỮA) BLEDINA MINI LACTES FRAISE VỊ DÂU TÂY, DÀNH CHO TRẺ TỪ 6 THÁNG TUỔI TRỞ LÊN, 6X55G/LỐC,1LỐC1UNK, HIỆU BLEDINA.NSX: BLEDINA SAS. HSD: 4/2022. HÀNG MỚI 100% @
sas new star是一家法国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于法国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-10-05,sas new star共有37笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从sas new star的37笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出sas new star在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。