出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
690
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NPL02#&BĂNG DÍNH DẠNG CHIẾC, DÙNG ĐỂ DÁN TẤM ĐỠ BẢO VỆ BẰNG HỢP KIM ĐỒNG DÙNG TRONG SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ MODEL NAM-KF201 C7701 1/2H 0.08T(H/L,E/T) C86, KT: 7.3 MM X 2.6MM X 0.04T, MỚI 100% @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
marines c.a.
采购商
cong ty tnhh uni flex
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.5
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NPL02#&BĂNG DÍNH DẠNG CHIẾC, DÙNG ĐỂ DÁN TẤM ĐỠ BẢO VỆ BẰNG HỢP KIM ĐỒNG DÙNG TRONG SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ MODEL NAM-KF201 C7701 1/2H 0.08T(H/L,E/T) C86, KT: 7.3 MM X 2.6MM X 0.04T, MỚI 100% @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
marines c.a.
采购商
cong ty tnhh uni flex
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
203.04
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NPL02#&BĂNG DÍNH DẠNG CHIẾC, DÙNG ĐỂ DÁN TẤM ĐỠ BẢO VỆ BẰNG HỢP KIM ĐỒNG DÙNG TRONG SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ MODEL A10E 8M C7701 1/2H 0.1T(B-H/L, E/T) C86, KT: 8 MM X 2.9MM X 0.04T, MỚI 100% @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
marines c.a.
采购商
cong ty tnhh uni flex
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
127.008
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NPL02#&BĂNG DÍNH DẠNG CHIẾC, DÙNG ĐỂ DÁN TẤM ĐỠ BẢO VỆ BẰNG HỢP KIM ĐỒNG DÙNG TRONG SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ MODEL A20_5M C7701 1/2H 0.08T(B-H/L, E/T) C6, KT: 6,45MM X 3,04MM X 0.04T, MỚI 100% @
交易日期
2020/11/12
提单编号
——
供应商
marines c.a.
采购商
cong ty tnhh uni flex
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
94.77
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NPL02#&BĂNG DÍNH DẠNG CHIẾC,DÙNG ĐỂ DÁN TẤM ĐỠ BẢO VỆ BẰNG HỢP KIM ĐỒNG DÙNG TRONG SX MẠCH ĐIỆN TỬ MODEL TOP FRONT/COVER 10M C7701 1/2H 0.08T(B-H/L, E/T)C86,KT:6.26MM X 3,3MMX0.04T,MỚI 100% @
交易日期
2020/11/12
提单编号
——
供应商
marines c.a.
采购商
cong ty tnhh uni flex
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
108
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NPL02#&BĂNG DÍNH DẠNG CHIẾC, DÙNG ĐỂ DÁN TẤM ĐỠ BẢO VỆ BẰNG HỢP KIM ĐỒNG DÙNG TRONG SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ MODEL A50_5M C7701 1/2H 0.1T(B-H/L, E/T) C6, KT: 6,45MM X 2,9MM X 0.04T, MỚI 100% @
交易日期
2020/11/12
提单编号
——
供应商
marines c.a.
采购商
cong ty tnhh uni flex
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NPL02#&BĂNG DÍNH DẠNG CHIẾC, DÙNG ĐỂ DÁN TẤM ĐỠ BẢO VỆ BẰNG HỢP KIM ĐỒNG DÙNG TRONG SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ MODEL A10E 8M C7701 1/2H 0.1T(B-H/L, E/T) C86, KT: 8 MM X 2.9MM X 0.04T, MỚI 100% @
交易日期
2020/11/12
提单编号
——
供应商
marines c.a.
采购商
cong ty tnhh uni flex
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
145.8
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NPL02#&BĂNG DÍNH DẠNG CHIẾC, DÙNG ĐỂ DÁN TẤM ĐỠ BẢO VỆ BẰNG HỢP KIM ĐỒNG DÙNG TRONG SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ MODEL A20_5M C7701 1/2H 0.08T(B-H/L, E/T) C6, KT: 6,45MM X 3,04MM X 0.04T, MỚI 100% @
交易日期
2020/10/23
提单编号
——
供应商
marines c.a.
采购商
cong ty tnhh uni flex
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NPL02#&BĂNG DÍNH DẠNG CHIẾC, DÙNG ĐỂ DÁN TẤM ĐỠ BẢO VỆ BẰNG HỢP KIM ĐỒNG DÙNG TRONG SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ MODEL A50_5M C7701 1/2H 0.1T(B-H/L, E/T) C6, KT: 6,45MM X 2,9MM X 0.04T, MỚI 100% @
交易日期
2020/10/23
提单编号
——
供应商
marines c.a.
采购商
cong ty tnhh uni flex
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
896.184
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NPL02#&BĂNG DÍNH DẠNG CHIẾC, DÙNG ĐỂ DÁN TẤM ĐỠ BẢO VỆ BẰNG HỢP KIM ĐỒNG DÙNG TRONG SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ MODEL A20_5M C7701 1/2H 0.08T(B-H/L, E/T) C6, KT: 6,45MM X 3,04MM X 0.04T, MỚI 100% @
交易日期
2020/10/23
提单编号
——
供应商
marines c.a.
采购商
cong ty tnhh uni flex
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53.1
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NPL02#&BĂNG DÍNH DẠNG CHIẾC, DÙNG ĐỂ DÁN TẤM ĐỠ BẢO VỆ BẰNG HỢP KIM ĐỒNG DÙNG TRONG SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ MODEL NAM-KF201 C7701 1/2H 0.08T(H/L,E/T) C86, KT: 7.3 MM X 2.6MM X 0.04T, MỚI 100% @
交易日期
2020/10/16
提单编号
——
供应商
marines c.a.
采购商
cong ty tnhh uni flex
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.555
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NPL02#&BĂNG DÍNH DẠNG CHIẾC, DÙNG ĐỂ DÁN TẤM ĐỠ BẢO VỆ BẰNG HỢP KIM ĐỒNG DÙNG TRONG SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ MODEL TOP FRONT/COVER 10M C7701 1/2H 0.08T(B-H/L, E/T) C86, KT:6.26MMX3,3MMX0.04T, MỚI 100% @
交易日期
2020/10/16
提单编号
——
供应商
marines c.a.
采购商
cong ty tnhh uni flex
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
528.12
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NPL02#&BĂNG DÍNH DẠNG CHIẾC, DÙNG ĐỂ DÁN TẤM ĐỠ BẢO VỆ BẰNG HỢP KIM ĐỒNG DÙNG TRONG SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ MODEL A20_5M C7701 1/2H 0.08T(B-H/L, E/T) C6, KT: 6,45MM X 3,04MM X 0.04T, MỚI 100% @
交易日期
2020/10/16
提单编号
——
供应商
marines c.a.
采购商
cong ty tnhh uni flex
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
117.6
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NPL02#&BĂNG DÍNH DẠNG CHIẾC, DÙNG ĐỂ DÁN TẤM ĐỠ BẢO VỆ BẰNG HỢP KIM ĐỒNG DÙNG TRONG SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ MODEL A50_5M C7701 1/2H 0.1T(B-H/L, E/T) C6, KT: 6,45MM X 2,9MM X 0.04T, MỚI 100% @
交易日期
2020/10/13
提单编号
——
供应商
marines c.a.
采购商
cong ty tnhh uni flex
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77.76
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NPL02#&BĂNG DÍNH DẠNG CHIẾC, DÙNG ĐỂ DÁN TẤM ĐỠ BẢO VỆ BẰNG HỢP KIM ĐỒNG DÙNG TRONG SẢN XUẤT MẠCH ĐIỆN TỬ MODEL A10E 8M C7701 1/2H 0.1T(B-H/L, E/T) C86, KT: 8 MM X 2.9MM X 0.04T, MỚI 100% @