产品描述
ẮC QUI DÙNG CHO MÁY BAY ,DÙNG CẤP NGUỒN CHO MÁY TÍNH TRÊN MÁY BAY ,HÃNG SẢN XUẤT MESA , P/N : 4059 .FROM EASA 1330 , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/23
提单编号
17663484201
供应商
springjet s.a.
采购商
hav aviation co.ltd.
出口港
lisboa
进口港
ha noi
供应区
Portugal
采购区
Vietnam
重量
34other
金额
150
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN KHÍ, BẰNG THÉP KHÔNG GỈ , DÙNG ĐIỀU TIẾT NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ TRÊN MÁY BAY , P/N: 4L83-046, HSX : ZODIAC AEROTECHNICS,FROM EASA : 0000299469 , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/01/31
提单编号
22340300im10032086
供应商
springjet s.a.
采购商
pratt whitney thyteknik uçak motoru bakim merkezi ltd.şti
出口港
——
进口港
a h l kargo
供应区
United States
采购区
Turkey
重量
5005kg
金额
601395.78
HS编码
841112301000
产品标签
model,tand,motor
产品描述
UÇAK MOTORU STANDI İLE BİRLİKTE SERİ NO:10315 MODEL NO:V2500
交易日期
2022/01/27
提单编号
——
供应商
springjet s.a.
采购商
hav aviation co.ltd.
出口港
lisboa pt
进口港
noi bai airport vn
供应区
Portugal
采购区
Vietnam
重量
1.6other
金额
20
HS编码
82041100
产品标签
wrenches
产品描述
CỜ LÊ ĐẦU KHÔNG ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC .KÍCH THƯỚC 3/8 X 7/16, P/N : 55A.3/8X7X16, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/27
提单编号
——
供应商
springjet s.a.
采购商
hav aviation co.ltd.
出口港
lisboa pt
进口港
noi bai airport vn
供应区
Portugal
采购区
Vietnam
重量
1.6other
金额
50
HS编码
82041200
产品标签
wrenches
产品描述
THANH VẶN ỐC ĐẦU ĐIỀU CHỈNH ĐƯỢC .KÍCH THƯỚC 10-50NM, P/N : J.208-50, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/17
提单编号
——
供应商
springjet s.a.
采购商
hav aviation co.ltd.
出口港
lisboa pt
进口港
noi bai airport vn
供应区
Portugal
采购区
Vietnam
重量
1.4other
金额
150
HS编码
76082000
产品标签
al alloy tubes
产品描述
ỐNG DẪN NƯỚC BẰNG HỢP KIM NHÔM ( DÙNG DẪN NƯỚC CHO CHẬU RỬA TRÊN MÁY BAY KÍCH THƯỚC DÀI 42CM X ĐƯỜNG KÍNH 21MM ) , P/N :AE6471H0187-094, HÃNG SX : CABINAIR SERVICES LTD , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/12
提单编号
——
供应商
springjet s.a.
采购商
hav aviation co.ltd.
出口港
lisboa pt
进口港
noi bai airport vn
供应区
Portugal
采购区
Vietnam
重量
40other
金额
500
HS编码
85078010
产品标签
nickel-hydrogen batteries
产品描述
ẮC QUI DÙNG CHO MÁY BAY,DÙNG CẤP NGUỒN CHO MÁY TÍNH TRÊN MÁY BAY ,HÃNG SẢN XUẤT MESA, P/N : 4059 . S/N : E02482 .,FROM EASA 1330, NGÀY 04/01/2022, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/12
提单编号
——
供应商
springjet s.a.
采购商
hav aviation co.ltd.
出口港
lisboa pt
进口港
noi bai airport vn
供应区
Portugal
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
250
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐO VÀ TÍNH CON QUAY HỒI CHUYỂN, DÙNG TRONG HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN LÁI TRÊN MÁY BAY,HSX : LUFTHANSA TECHNIK.P/N : C18124AA . S/N : C188124000344 .FROM EASA 21237736 00000002,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/05
提单编号
——
供应商
springjet s.a.
采购商
hav aviation co.ltd.
出口港
lisboa pt
进口港
noi bai airport vn
供应区
Portugal
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
10
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU LƯU HÓA, DÙNG TRÊN MÁY BAY AIRBUS, P/N : 9108A0001-01 , HÃNG SX :AIRBUS, FROM EASA D2121042279 NGÀY 29/12/2021, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/05
提单编号
——
供应商
springjet s.a.
采购商
hav aviation co.ltd.
出口港
lisboa pt
进口港
noi bai airport vn
供应区
Portugal
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
115
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
产品描述
ĐAI ỐC CHO BU LÔNG 8MM, DÙNG TRÊN MÁY BAY AIRBUS, P/N : MS21042-6, HÃNG SX :AIRBUS, FROM EASA D2121042279 NGÀY 29/12/2021, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
springjet s.a.
采购商
công ty tnhh hav aviation
出口港
hamburg de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
145
HS编码
38119010
产品标签
anti-aging oil
产品描述
CHẤT CHỐNG ĂN MÒN ĂN KIM LOẠI CA1000 ( TUÝP 130ML / 1.36 KG ) , HÃNG SX : PPG AEROSPACE PRC-DESOTO, HÀNG MỚI 100% @