产品描述
SẢN PHẨM LÀM SẠCH BỀ MẶT XE PANEL PREP DÙNG TRƯỚC KHI DÙNG BẤT KỲ SẢN PHẨM PHỦ DƯỠNG NÀO, DẠNG LỎNG, DUNG TÍCH 1 GALLON/LON, HÃNG GALSSPARENCY, MÃ GP1023, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
glassparency
采购商
vnpetro.jsc
出口港
other us
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1916.8
HS编码
34059090
产品标签
polishing powder
产品描述
SẢN PHẨM PHỦ DƯỠNG BỀ MẶT THÂN VỎ XE ĐA DỤNG SEALANT, DẠNG LỎNG, DUNH TÍCH 1 GALLON/LON, HÃNG GALSSPARENCY, MÃ GP1075, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
glassparency
采购商
vnpetro.jsc
出口港
other us
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4700
HS编码
34059090
产品标签
polishing powder
产品描述
SẢN PHẨM PHỦ KÍNH LÁI XE LÀM TĂNG TẦM NHÌN, CHỐNG LÓA, 3 GÓI/HỘP, HÃNG GALSSPARENCY, MÃ GP1081, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
glassparency
采购商
vnpetro.jsc
出口港
other us
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
295
HS编码
63071090
产品标签
polyester
产品描述
KHĂN MICROFIBER KHÔNG VIỀN MÀU GHI ĐẠT TIÊU CHUẨN 360 GSM, KT:16"X16", DÙNG ĐA NĂNG ĐỂ VỆ SINH, CHĂM SÓC XE, 100 CÁI/HỘP, HÃNG GALSSPARENCY, MÃ GP1114-100, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
glassparency
采购商
vnpetro.jsc
出口港
other us
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1618.2
HS编码
34059090
产品标签
polishing powder
产品描述
SẢN PHẨM PHỦ GRAPHENE DẠNG XỊT, BẢO VỆ BỀ MẶT SƠN XE, DUNG TÍCH 16OZ/LON, HÃNG GALSSPARENCY, MÃ GP1107, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
glassparency
采购商
vnpetro.jsc
出口港
other us
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
345
HS编码
63071090
产品标签
polyester
产品描述
KHĂN MICROFIBER KHÔNG VIỀN MÀU ĐEN THAN ĐẠT TIÊU CHUẨN 460 GSM, 50 CÁI/HỘP, KT:16"X16", DÙNG ĐỂ PHỦ, VỆ SINH NỘI THẤT XE, HÃNG GALSSPARENCY, MÃ GP1110-50, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
glassparency
采购商
vnpetro.jsc
出口港
other us
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
144
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
BÌNH NHỰA RỖNG 16OZ DÙNG ĐỰNG DUNG DỊCH CHO NHÃN SẢN PHẨM PANEL PREP, MÃ: 16 OUNCE BOTTLE, HÃNG GALSSPARENCY, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
glassparency
采购商
vnpetro.jsc
出口港
other us
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
34059090
产品标签
polishing powder
产品描述
SẢN PHẨM PHỦ KÍNH XE (ĐỦ 04 MẶT KÍNH) LÀM TĂNG TẦM NHÌN, CHỐNG LÓA, 5 GÓI/HỘP, HÃNG GALSSPARENCY, MÃ GP1082, HÀNG MỚI 100 @
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
glassparency
采购商
vnpetro.jsc
出口港
other us
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7584
HS编码
34059090
产品标签
polishing powder
产品描述
SẢN PHẨM PHỦ GRAPHENE BẢO VỆ BỀ MẶT SƠN XE, DUNG TÍCH 50 ML/LON, DẠNG LỎNG, HÃNG GALSSPARENCY, MÃ GP1072, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
glassparency
采购商
vnpetro.jsc
出口港
other us
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
144
HS编码
39233090
产品标签
febreze anti bacterial fabric
产品描述
BÌNH NHỰA RỖNG 16OZ DÙNG ĐỰNG DUNG DỊCH CHO NHÃN SẢN PHẨM BOOST, MÃ: 16 OUNCE BOTTLE, HÃNG GALSSPARENCY, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/17
提单编号
——
供应商
glassparency
采购商
vnpetro.jsc
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
34053000
产品标签
metal polishes
产品描述
SẢN PHẨM PHỦ ĐÁNH BÓNG 4 MẶT KÍNH XE (GLASSPARENCY ALL GLASS KIT), 5 GÓI/HỘP, DẠNG MỀN XƠ ĐÃ THẤM TẨM HÓA CHẤT (BOOST MULTI-USE SEALANT), NSX: GALSSPARENCY, MÃ GP1082, MỚI 100 @
产品描述
SẢN PHẨM PHỦ DƯỠNG BỀ MẶT THÂN VỎ XE ĐA DỤNG SEALANT (BOOST MULTI-USE SEALANT), DẠNG LỎNG, DUNH TÍCH 16OZ/LON, NSX: GALSSPARENCY, MÃ GP1075, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/09/17
提单编号
——
供应商
glassparency
采购商
vnpetro.jsc
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34.5
HS编码
63071090
产品标签
polyester
产品描述
KHĂN MICROFIBER KHÔNG VIỀN MÀU ĐEN THAN ĐẠT TIÊU CHUẨN 460 GSM (CHARCOAL 460 GSM EDGELESS), 50 CÁI/HỘP, KT:16"X16", DÙNG ĐỂ PHỦ, VỆ SINH NỘI THẤT XE, NSX: GALSSPARENCY, MÃ GP1110-50, MỚI 100% @
产品描述
SẢN PHẨM LÀM SẠCH BỀ MẶT XE TRƯỚC KHI DÙNG BẤT KỲ SẢN PHẨM PHỦ DƯỠNG NÀO (PANEL PREP), DẠNG LỎNG, DUNG TÍCH 16OZ/LON, NSX: GALSSPARENCY, MÃ GP1023, HÀNG MỚI 100% @