产品描述
L'epee ANGLAISE 1881 SQUELETTE hand-wound table clock, gold-plated copper. REF 64.6742/021, model number 28449, 100% new
交易日期
2024/02/15
提单编号
——
供应商
swiza s.a.
采购商
s&s timer joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
6165.954
HS编码
91059990
产品标签
wall clock
产品描述
L'EPEE DRAGON HAND-WOUND TABLE CLOCK, GOLD-PLATED COPPER, GOLD-PLATED STAINLESS STEEL BASE. REF 76.6011/000, MODEL NUMBER 50706, 100% NEW
交易日期
2024/02/15
提单编号
——
供应商
swiza s.a.
采购商
s&s timer joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
6165.954
HS编码
91059990
产品标签
wall clock
产品描述
L'EPEE DRAGON HAND-WOUND TABLE CLOCK, GOLD-PLATED COPPER, GOLD-PLATED STAINLESS STEEL BASE. REF 76.6011/000, MODEL NUMBER 50708, 100% NEW
交易日期
2023/05/04
提单编号
——
供应商
swiza s.a.
采购商
s&s timer joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
10154.819
HS编码
91059990
产品标签
wall clock
产品描述
L'EPEE SHERMAN GOLD GEARS DESK CLOCK, HAND-WOUND, IN GOLD AND PALLADIUM, WITH A GOLD DIAL. REF 74.6001/041, MODEL NUMBER 32706, 100% NEW
交易日期
2022/03/17
提单编号
——
供应商
swiza s.a.
采购商
s&s timer joint stock co
出口港
basel ch
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
29other
金额
16734.771
HS编码
91059990
产品标签
wall clock
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐỂ BÀN L'EPEE ORB LÊN DÂY CÓT BẰNG TAY, CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ VÀ ĐỒNG THAU, VỎ MÀU TRẮNG. REF 63.6000/184, SỐ MÁY 37582, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/17
提单编号
——
供应商
swiza s.a.
采购商
s&s timer joint stock co
出口港
basel ch
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
29other
金额
16147.586
HS编码
91059990
产品标签
wall clock
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐỂ BÀN L'EPEE TIME FLIES LÊN DÂY CÓT BẰNG TAY, CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ VÀ ĐỒNG THAU, VỎ MÀU BẠC VÀ XANH. REF 74.6006/144, SỐ MÁY 37627, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/17
提单编号
——
供应商
swiza s.a.
采购商
s&s timer joint stock co
出口港
basel ch
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
29other
金额
13211.661
HS编码
91059990
产品标签
wall clock
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐỂ BÀN L'EPEE T-REX LÊN DÂY CÓT BẰNG TAY, CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ VÀ ĐỒNG THAU, MẶT MÀU ĐỎ. REF 76.6008/160, SỐ MÁY 36397, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/17
提单编号
——
供应商
swiza s.a.
采购商
s&s timer joint stock co
出口港
basel ch
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
29other
金额
16147.586
HS编码
91059990
产品标签
wall clock
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐỂ BÀN L'EPEE TIME FAST LÊN DÂY CÓT BẰNG TAY, CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ VÀ ĐỒNG THAU, VỎ MÀU XANH LÁ CÂY. REF 74.6004/134, SỐ MÁY 36678, MỚI 100% @
交易日期
2021/01/28
提单编号
772626114600
供应商
swiza s.a.
采购商
s&s indochine
出口港
basel
进口港
ha noi
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
1938.33
HS编码
91059990
产品标签
wall clock
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐỂ BÀN L'EPEE ANGLAISE LÊN DÂY CÓT BẰNG TAY, CHẤT LIỆU ĐỒNG THAU. REF 50.6731/001, MỚI 100%
交易日期
2020/12/15
提单编号
——
供应商
swiza s.a.
采购商
товарищество с ограниченной ответственностью empire of gifts