供应商
sia kornbest
采购商
công ty tnhh mtv gỗ khang đạt việt nam
出口港
riga
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Latvia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12867.96
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
KD13B#&Gỗ v/lạng để làm gỗ dán,độ dày không quá 6mm(Gỗ Bạch Dương,loại F,Betula Pendula)dày 1.5mm,dài 2600mm,rộng 1300mm,mới 100% (SL:107,233m3,ĐG:120EUR,TG:12867,96)
交易日期
2024/09/30
提单编号
106609900130
供应商
sia kornbest
采购商
công ty tnhh mtv gỗ khang đạt việt nam
出口港
riga
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Latvia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
264.04
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
KD13B#&Gỗ v/lạng để làm gỗ dán,độ dày không quá 6mm(Gỗ Bạch Dương,loại ABC,Betula Pendula)dày 1.5mm,dài 1100mm,rộng 1270mm,mới 100% (SL:0,943m3,ĐG:280EUR,TG:264,04)
交易日期
2024/09/30
提单编号
106609900130
供应商
sia kornbest
采购商
công ty tnhh mtv gỗ khang đạt việt nam
出口港
riga
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Latvia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
342.3
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
KD13B#&Gỗ v/lạng để làm gỗ dán,độ dày không quá 6mm(Gỗ Bạch Dương,loại CD spinde,Betula Pendula)dày 1.5mm,dài 1300mm,rộng 1300mm,mới 100% (SL:1,141m3,ĐG:300EUR,TG:342,3)
交易日期
2024/09/30
提单编号
106609900130
供应商
sia kornbest
采购商
công ty tnhh mtv gỗ khang đạt việt nam
出口港
riga
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Latvia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
342.3
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
KD13B#&Gỗ v/lạng để làm gỗ dán,độ dày không quá 6mm(Gỗ Bạch Dương,loại CD,Betula Pendula)dày 1.5mm,dài 1300mm,rộng 1300mm,mới 100% (SL:1,141m3,ĐG:300EUR,TG:342,3)
交易日期
2024/09/30
提单编号
106609900130
供应商
sia kornbest
采购商
công ty tnhh mtv gỗ khang đạt việt nam
出口港
riga
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Latvia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1643.04
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
KD13B#&Gỗ v/lạng để làm gỗ dán,độ dày không quá 6mm(Gỗ Bạch Dương,loại CD spinde,Betula Pendula)dày 1.5mm,dài 2600mm,rộng 1300mm,mới 100% (SL:4,564m3,ĐG:360EUR,TG:1643,04)
交易日期
2024/09/30
提单编号
106609900130
供应商
sia kornbest
采购商
công ty tnhh mtv gỗ khang đạt việt nam
出口港
riga
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Latvia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
96477.78
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
KD13B#&Gỗ v/lạng để làm gỗ dán,độ dày không quá 6mm(Gỗ Bạch Dương,loại ABC,Betula Pendula)dày 1.5mm,dài 2520mm,rộng 1270mm,mới 100% (SL:166,341m3,ĐG:580EUR,TG:96477,78)
交易日期
2024/09/30
提单编号
106609900130
供应商
sia kornbest
采购商
công ty tnhh mtv gỗ khang đạt việt nam
出口港
riga
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Latvia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1140.8
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
KD13B#&Gỗ v/lạng để làm gỗ dán,độ dày không quá 6mm(Gỗ Bạch Dương,loại F,Betula Pendula)dày 1.5mm,dài 1300mm,rộng 1300mm,mới 100% (SL:11,408m3,ĐG:100EUR,TG:1140,8)
交易日期
2024/09/30
提单编号
106609900130
供应商
sia kornbest
采购商
công ty tnhh mtv gỗ khang đạt việt nam
出口港
riga
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Latvia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
456.3
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
KD13B#&Gỗ v/lạng để làm gỗ dán,độ dày không quá 6mm(Gỗ Bạch Dương,loại F,Betula Pendula)dày 1.5mm,dài 1300mm,rộng 1300mm,mới 100% (SL:4,563m3,ĐG:100EUR,TG:456,3)
交易日期
2024/09/30
提单编号
106609900130
供应商
sia kornbest
采购商
công ty tnhh mtv gỗ khang đạt việt nam
出口港
riga
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Latvia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
821.52
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
KD13B#&Gỗ v/lạng để làm gỗ dán,độ dày không quá 6mm(Gỗ Bạch Dương,loại F,Betula Pendula)dày 1.5mm,dài 2600mm,rộng 1300mm,mới 100% (SL:6,846m3,ĐG:120EUR,TG:821,52)
交易日期
2024/09/30
提单编号
106609900130
供应商
sia kornbest
采购商
công ty tnhh mtv gỗ khang đạt việt nam
出口港
riga
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Latvia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
348.48
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
KD13B#&Gỗ v/lạng để làm gỗ dán,độ dày không quá 6mm(Gỗ Bạch Dương,loại CD spinde,Betula Pendula)dày 1.5mm,dài 1270mm,rộng 1270mm,mới 100% (SL:1,089m3,ĐG:320EUR,TG:348,48)
交易日期
2024/09/30
提单编号
106609900130
供应商
sia kornbest
采购商
công ty tnhh mtv gỗ khang đạt việt nam
出口港
riga
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Latvia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12193.5
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
KD13B#&Gỗ v/lạng để làm gỗ dán,độ dày không quá 6mm(Gỗ Bạch Dương,loại ABC spinde,Betula Pendula)dày 1.5mm,dài 1270mm,rộng 1270mm,mới 100% (SL:24,387m3,ĐG:500EUR,TG:12193,5)
交易日期
2024/09/30
提单编号
106609900130
供应商
sia kornbest
采购商
công ty tnhh mtv gỗ khang đạt việt nam
出口港
riga
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Latvia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1809.6
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
KD13B#&Gỗ v/lạng để làm gỗ dán,độ dày không quá 6mm(Gỗ Bạch Dương,loại ABC,Betula Pendula)dày 1.5mm,dài 2600mm,rộng 1270mm,mới 100% (SL:3,12m3,ĐG:580EUR,TG:1809,6)
交易日期
2024/05/28
提单编号
050424lva0149775
供应商
sia kornbest
采购商
kangda board vietnam co.ltd.
出口港
riga
进口港
——
供应区
Latvia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2793.956
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
KD13B#&WOOD VENEER TO MAKE PLYWOOD FOR THE HOLDING LAYER AND BOTTOM, WITH A THICKNESS OF NOT MORE THAN 6MM (BIRCH WOOD, GRADE A, SCIENTIFIC NAME: BETULA PENDULA) UNBRANDED, 1.5MM THICK * 2600MM LONG * 1300MM WIDE, 100% NEW
交易日期
2024/05/28
提单编号
050424lva0149775
供应商
sia kornbest
采购商
kangda board vietnam co.ltd.
出口港
riga
进口港
——
供应区
Latvia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
17279.903
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
KD13B #&WOOD VENEER TO MAKE PLYWOOD FOR THE HOLDING LAYER AND BOTTOM, WITH A THICKNESS OF NOT MORE THAN 6MM (BIRCH WOOD, CDSPINDLE TYPE, SCIENTIFIC NAME: BETULA PENDULA) NO BRAND, 1.5MM THICK * 1300MM LONG * 1300MM WIDE, 100% NEW
交易日期
2024/05/06
提单编号
240224lva0149056
供应商
sia kornbest
采购商
kangda board vietnam co.ltd.
出口港
riga
进口港
——
供应区
Latvia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
38988.944
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
KD13B#&WOOD VENEER TO MAKE PLYWOOD, NO MORE THAN 6MM THICK (BIRCH WOOD, TYPE ABC, SCIENTIFIC NAME: BETULA PENDULA) NO BRAND, 1.5MM THICKNESS, 100% NEW (18% MOISTURE)
sia kornbest是一家拉脱维亚供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于拉脱维亚原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-09-30,sia kornbest共有220笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。