供应商
boplaut uab
采购商
tin thien an technology service trading company limited
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Lithuania
采购区
Vietnam
重量
7other
金额
85.856
HS编码
85364191
产品标签
relay
产品描述
RƠ LE AN TOÀN PNOZ S7 C 24VDC 4 N/O 1 N/C , 24VDC-0.2A(MÃ: 751107) CHỨC NĂNG BẢO VÊ AN TOÀN CHO CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN KHÁC TRONG HỆ THỐNG, HIỆU PILZ. MỚI 100%.
交易日期
2022/02/10
提单编号
5621 2448 3444
供应商
boplaut uab
采购商
tin thien an technology service trading company limited
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Lithuania
采购区
Vietnam
重量
7other
金额
846.502
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CẢM BIẾN PHÁT HIỆN MỨC CHẤT RẮN (CAPACITVE LIMIT SENSOR) FTC260-AB4B1 DÙNG ĐỂ ĐO MỨC CHẤT RẮN TRONG SILO (BỒN CHỨA) NGUYÊN LIỆU, MỚI 100%, HÃNG: ENDRESS HAUSER
交易日期
2022/02/10
提单编号
5621 2448 3444
供应商
boplaut uab
采购商
tin thien an technology service trading company limited
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Lithuania
采购区
Vietnam
重量
7other
金额
499.643
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CẢM BIẾN PHÁT HIỆN MỨC CHẤT RẮN (CAPACITVE LIMIT SENSOR) FTC260-AB4B1 DÙNG ĐỂ ĐO MỨC CHẤT RẮN TRONG SILO (BỒN CHỨA) NGUYÊN LIỆU, MỚI 100%, HÃNG: ENDRESS HAUSER
交易日期
2022/02/10
提单编号
5621 2448 3444
供应商
boplaut uab
采购商
tin thien an technology service trading company limited
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Lithuania
采购区
Vietnam
重量
7other
金额
231.5
HS编码
85364191
产品标签
relay
产品描述
RƠ LE AN TOÀN PNOZ S9 C 24VDC 3 N/O T 1 N/C T , 24VDC-0.2A(MÃ: 751109) CHỨC NĂNG BẢO VÊ AN TOÀN CHO CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN KHÁC TRONG HỆ THỐNG, HIỆU PILZ. MỚI 100%.
交易日期
2021/10/20
提单编号
——
供应商
boplaut uab
采购商
tin thien an technology service trading company limited
出口港
other lt
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Lithuania
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1454.593
HS编码
85364191
产品标签
relay
产品描述
RƠ LE AN TOÀN PNOZ S4 C 24VDC 3 N/O 1 N/C, 24VDC-0.2A (MÃ: 751104) CHỨC NĂNG BẢO VÊ AN TOÀN CHO CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN KHÁC TRONG HỆ THỐNG, HIỆU PILZ. MỚI 100%. @
交易日期
2021/10/20
提单编号
——
供应商
boplaut uab
采购商
tin thien an technology service trading company limited
出口港
other lt
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Lithuania
采购区
Vietnam
重量
——
金额
355.506
HS编码
85364191
产品标签
relay
产品描述
RƠ LE AN TOÀN PNOZ S5 C 24VDC 2 N/O 2 N/O, 24VDC-0.2A (MÃ: 751105) CHỨC NĂNG BẢO VÊ AN TOÀN CHO CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN KHÁC TRONG HỆ THỐNG, HIỆU PILZ. MỚI 100%. @
交易日期
2021/10/20
提单编号
——
供应商
boplaut uab
采购商
tin thien an technology service trading company limited
出口港
other lt
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Lithuania
采购区
Vietnam
重量
——
金额
275.23
HS编码
85364191
产品标签
relay
产品描述
RƠ LE AN TOÀN PNOZ S5 C 24VDC 2 N/O 2 N/O, 24VDC-0.2A (MÃ: 751105) CHỨC NĂNG BẢO VÊ AN TOÀN CHO CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN KHÁC TRONG HỆ THỐNG, HIỆU PILZ. MỚI 100%. @
交易日期
2021/10/20
提单编号
——
供应商
boplaut uab
采购商
tin thien an technology service trading company limited
出口港
other lt
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Lithuania
采购区
Vietnam
重量
——
金额
366.056
HS编码
85364191
产品标签
relay
产品描述
RƠ LE AN TOÀN PNOZ S2 C 24VDC 3 N/O 1 N/C, 24VDC-0.2A(MÃ: 751102) CHỨC NĂNG BẢO VÊ AN TOÀN CHO CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN KHÁC TRONG HỆ THỐNG, HIỆU PILZ. MỚI 100%. @
交易日期
2021/10/19
提单编号
9248 1293 1744
供应商
boplaut uab
采购商
tin thien an technologies services trading co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Lithuania
采购区
Vietnam
重量
12other
金额
2073.487
HS编码
90319019
产品标签
sensor
产品描述
CẢM BIẾN AN TOÀN PSEN SL-1.0P 1.1 VA 1SWITCH (MÃ: 57640) NHẬN BIẾT VẬT TRONG VÙNG LÀM VIỆC MÁY TỰ ĐỘNG, HIỆU PILZ, MỚI 100%