供应商
hanphar co.ltd.
采购商
tomok korea industries co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
83160other
金额
2702.7
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU TRẮNG SỮA,NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA,ĐƯỢC GIA CÔNG THÀNH SẢN PHẨM DẠNG TẤM (BỀ MẶT PHẲNG,NHẴN) KT:7.5X30X1.0CM,DÙNG TRANG TRÍ;MỎ ĐÁ HOA TẠI QUỲ HỢP,NA; CTYPHỤC SƠN KTHÁC,HKDNGBẢOCÔNG G.CÔNG#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017915228
供应商
hanphar co.ltd.
采购商
tomok korea industries co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
83160other
金额
1415.7
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU VÀNG,NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA,ĐƯỢC GIA CÔNG THÀNH SẢN PHẨM DẠNG TẤM (BỀ MẶT PHẲNG,NHẴN) KT:7.5X30X1.0CM,DÙNG TRANG TRÍ;MỎ ĐÁ HOA TẠI QUỲ HỢP,NA; CTYPHỤC SƠN KTHÁC,HKDNGBẢOCÔNG G.CÔNG#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017915228
供应商
hanphar co.ltd.
采购商
tomok korea industries co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
83160other
金额
3378.375
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT MÀU ĐEN,NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA,ĐƯỢC GIA CÔNG THÀNH SẢN PHẨM DẠNG TẤM (BỀ MẶT PHẲNG,NHẴN) KT:7.5X30X1.0CM,DÙNG TRANG TRÍ;MỎ ĐÁ HOA TẠI QUỲ HỢP,NA; CTYPHỤC SƠN KTHÁC,HKDNGBẢOCÔNG G.CÔNG#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017915228
供应商
hanphar co.ltd.
采购商
tomok korea industries co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
83160other
金额
2800
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ HẠT VO TRÒN NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA, ĐÃ QUA GIA CÔNG CHẾ BIẾN ĐÁNH BÓNG LÀM ĐÁ MỸ NGHỆ, DÙNG LÀM VẬT LIỆU TRANG TRÍ;KT TỪ 2-3CM;MỎ ĐÁLIÊN HỢP,QUỲHỢP,NGHỆAN;CTYAN LỘC KTHÁC;CTYTRUNG HÙNG CHẾ BIẾN#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017713576
供应商
hanphar co.ltd.
采购商
original stone co.ltd.
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
26000other
金额
2962.4
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ BAZAN THÀNH PHẨM MÀU ĐEN,ĐƯỢC GCÔNG CƯA,XẺ,ĐỤC,CẮT DÙNG LÁT LỐI ĐI SÂN VƯỜN QC PHI20->50X2CM (322.00M2);MỎ ĐÁVLXD TẠI SƠNHÒA,PHÚYÊN;CTYSƠNLONG KTHÁC;HKDVŨVĂNTRANG GCÔNG CHẾ BIẾN#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017713576
供应商
hanphar co.ltd.
采购商
original stone co.ltd.
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
New Zealand
重量
26000other
金额
2962.4
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ BAZAN THÀNH PHẨM MÀU ĐEN,ĐƯỢC GCÔNG CƯA,XẺ,ĐỤC,CẮT DÙNG LÁT LỐI ĐI SÂN VƯỜN QC PHI20->50X2CM (322.00M2);MỎ ĐÁVLXD TẠI SƠNHÒA,PHÚYÊN;CTYSƠNLONG KTHÁC;HKDVŨVĂNTRANG GCÔNG CHẾ BIẾN#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017628340
供应商
hanphar co.ltd.
采购商
tomok korea industries co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27864other
金额
7153.92
HS编码
69072293
产品标签
ceram
产品描述
GẠCH MEN LÁT NỀN KÍCH THƯỚC 600 X 600MM, NHÃN HIỆU PERFETTO, (04 VIÊN/HỘP; 1,44 M2/HỘP); ĐỘ HÚT NƯỚC 6-7%, LOẠI A1, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017628340
供应商
hanphar co.ltd.
采购商
tomok korea industries co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
27864other
金额
7153.92
HS编码
69072293
产品标签
ceram
产品描述
GẠCH MEN LÁT NỀN KÍCH THƯỚC 600 X 600MM, NHÃN HIỆU PERFETTO, (04 VIÊN/HỘP; 1,44 M2/HỘP); ĐỘ HÚT NƯỚC 6-7%, LOẠI A1, MỚI 100%#&VN
产品描述
SP ĐÁ BAZAN THÀNH PHẨM MÀU ĐEN,ĐƯỢC GCÔNG CƯA, XẺ, MÀI THÔ DÙNG LÁT LỐI ĐI SÂN VƯỜN QC PHI70->80X3CM (155PC=86.80M2);MỎ ĐÁVLXD TẠI SƠNHÒA,PHÚYÊN;CTYSƠNLONG KTHÁC;HKDVŨVĂNTRANG GCÔNG CHẾ BIẾN#&VN
交易日期
2021/11/11
提单编号
122100016490376
供应商
hanphar co.ltd.
采购商
dio international
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
112320other
金额
10416
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
ĐÁ HOA TRẮNG,ĐÃ MÀI&ĐÁNH BÓNG,KÍCH THƯỚC TỪ 2-3 CM,DÙNG TRONG XÂY DỰNG&TRANG TRÍ; ĐƯỢC CTCP MÔNG SƠN KHAI THÁC TỪ MỎ ĐÁ HOA TRẮNG TẠI MÔNG SƠN,YÊN BÌNH,YÊN BÁI; CTCPXNK VẠNPHÚC YÊNBÁI CHẾ BIẾN#&VN