供应商
jinyu vn tire
采购商
cong ty tnhh moi truong sen vang
出口港
cty jinyu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17680other
金额
1251.745
HS编码
72043000
产品标签
tinned iron,steel
产品描述
72043000#&PHẾ LIỆU TỪ SẮT (SẮT VỤN THU TỪ LINH KIỆN THAY THẾ MÁY MÓC VÀ NHÀ XƯỞNG)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017942753
供应商
jinyu vn tire
采购商
jinyu tire hongkong
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15624other
金额
1835.4
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
3302001586-202102#&LỐP XE TOÀN THÉP BẰNG CAO SU, HIỆU JINYU 295/80R22.5 152/149M 18PR JF518 BL4EJY, CHIỀU RỘNG 298MM, LỐP DÙNG CHO XE TẢI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017917540
供应商
jinyu vn tire
采购商
jinyu tire hongkong
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
16021other
金额
39236.9
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
3302001593-202102#&LỐP XE TOÀN THÉP BẰNG CAO SU, HIỆU BLACKLION, 315/80R22.5 156/153L 20PR BD177 BL4EBL, CHIỀU RỘNG 312MM, LỐP DÙNG CHO XE TẢI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017937561
供应商
jinyu vn tire
采购商
cong ty tnhh moi truong sen vang
出口港
cty jinyu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
17680other
金额
1693.888
HS编码
72043000
产品标签
tinned iron,steel
产品描述
72043000#&PHẾ LIỆU TỪ SẮT ( DÂY THÉP PHẾ THU ĐƯỢC TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT THÂN LỚP LỐP XE TBR CỦA DNCX)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017937561
供应商
jinyu vn tire
采购商
cong ty tnhh moi truong sen vang
出口港
cty jinyu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
17680other
金额
1141.761
HS编码
72043000
产品标签
tinned iron,steel
产品描述
72043000#&PHẾ LIỆU TỪ SẮT (VÀNH THÉP PHẾ THU ĐƯỢC TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT TANH LỚP LỐP XE TBR CỦA DNCX)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017937561
供应商
jinyu vn tire
采购商
cong ty tnhh moi truong sen vang
出口港
cty jinyu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17680other
金额
1693.888
HS编码
72043000
产品标签
tinned iron,steel
产品描述
72043000#&PHẾ LIỆU TỪ SẮT ( DÂY THÉP PHẾ THU ĐƯỢC TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT THÂN LỚP LỐP XE TBR CỦA DNCX)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017942753
供应商
jinyu vn tire
采购商
jinyu tire hongkong
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
15624other
金额
36096.2
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
3302001586-202103#&LỐP XE TOÀN THÉP BẰNG CAO SU, HIỆU JINYU 295/80R22.5 152/149M 18PR JF518 BL4EJY, CHIỀU RỘNG 298MM, LỐP DÙNG CHO XE TẢI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017937561
供应商
jinyu vn tire
采购商
cong ty tnhh moi truong sen vang
出口港
cty jinyu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
17680other
金额
1251.745
HS编码
72043000
产品标签
tinned iron,steel
产品描述
72043000#&PHẾ LIỆU TỪ SẮT (SẮT VỤN THU TỪ LINH KIỆN THAY THẾ MÁY MÓC VÀ NHÀ XƯỞNG)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017942753
供应商
jinyu vn tire
采购商
jinyu tire hongkong
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15624other
金额
36096.2
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
3302001586-202103#&LỐP XE TOÀN THÉP BẰNG CAO SU, HIỆU JINYU 295/80R22.5 152/149M 18PR JF518 BL4EJY, CHIỀU RỘNG 298MM, LỐP DÙNG CHO XE TẢI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017917540
供应商
jinyu vn tire
采购商
jinyu tire hongkong
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16021other
金额
39236.9
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
3302001593-202102#&LỐP XE TOÀN THÉP BẰNG CAO SU, HIỆU BLACKLION, 315/80R22.5 156/153L 20PR BD177 BL4EBL, CHIỀU RỘNG 312MM, LỐP DÙNG CHO XE TẢI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017942753
供应商
jinyu vn tire
采购商
jinyu tire hongkong
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
15624other
金额
1835.4
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
3302001586-202102#&LỐP XE TOÀN THÉP BẰNG CAO SU, HIỆU JINYU 295/80R22.5 152/149M 18PR JF518 BL4EJY, CHIỀU RỘNG 298MM, LỐP DÙNG CHO XE TẢI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017937561
供应商
jinyu vn tire
采购商
cong ty tnhh moi truong sen vang
出口港
cty jinyu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17680other
金额
1141.761
HS编码
72043000
产品标签
tinned iron,steel
产品描述
72043000#&PHẾ LIỆU TỪ SẮT (VÀNH THÉP PHẾ THU ĐƯỢC TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT TANH LỚP LỐP XE TBR CỦA DNCX)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017905557
供应商
jinyu vn tire
采购商
jinyu tire hongkong
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
16861other
金额
38988
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
3302000467-202102#&LỐP XE TOÀN THÉP BẰNG CAO SU, HIỆU BLACKLION 315/70R22.5 156/150L 18PR BD175 BL4EBL, CHIỀU RỘNG 312MM, LỐP DÙNG CHO XE TẢI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017883914
供应商
jinyu vn tire
采购商
jinyu tire hongkong
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
29363other
金额
27002.8
HS编码
40112010
产品标签
tires
产品描述
3302001375-202101#&LỐP XE TOÀN THÉP BẰNG CAO SU, HIỆU BLACKLION 315/80R22.5 156/153L 20PR BF188 BL4EBL, CHIỀU RỘNG 312 MM, LỐP DÙNG CHO XE TẢI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017897483
供应商
jinyu vn tire
采购商
cong ty tnhh moi truong sen vang
出口港
cty jinyu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
7890other
金额
2096.872
HS编码
72043000
产品标签
tinned iron,steel
产品描述
72043000#&PHẾ LIỆU TỪ SẮT (SẮT VỤN THU TỪ LINH KIỆN THAY THẾ MÁY MÓC VÀ NHÀ XƯỞNG)#&VN