产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN LÕI ĐỒNG CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI ĐIỆN,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG; RVSPK164WH; 4 LÕI; TIẾT DIỆN 16 AWG = 1.309 MM2;CÓ SỢI TÁCH, ĐA 300V; QC500FT/BOX#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017875429
供应商
wvw
采购商
wonderful hi technologies co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
18221.3other
金额
39059.82
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN LÕI ĐỒNG CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG; LUTRON-QSC; 4 LÕI MẠ THIẾC; 16AWG X 2C + 22 AWG X 2C;CÓ MÀNG NHÔM, CÓ SỢI TÁCH, ĐA 300V; QC1000FT/REEL#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017875429
供应商
wvw
采购商
wonderful hi technologies co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
18221.3other
金额
12474.24
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN LÕI ĐỒNG CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI ĐIỆN,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG; RVSPK162WH; 2 LÕI; TIẾT DIỆN 16 AWG = 1.309 MM2;CÓ SỢI TÁCH, ĐA 300V; QC500FT/BOX#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017889150
供应商
wvw
采购商
wonderful hi technologies co.ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
16696.2other
金额
15890.04
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN LÕI ĐỒNG CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI ĐIỆN,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG; LUTRON-QSC;4 LÕI MẠ THIẾC; 16AWG X 2C + 22 AWG X 2C;CÓ MÀNG NHÔM,SỢI TÁCH, ĐA 300V;QC1000FT/REEL#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017889150
供应商
wvw
采购商
wonderful hi technologies co.ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16696.2other
金额
15890.04
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN LÕI ĐỒNG CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI ĐIỆN,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG; LUTRON-QSC;4 LÕI MẠ THIẾC; 16AWG X 2C + 22 AWG X 2C;CÓ MÀNG NHÔM,SỢI TÁCH, ĐA 300V;QC1000FT/REEL#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017889150
供应商
wvw
采购商
wonderful hi technologies co.ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16696.2other
金额
39238.08
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN LÕI ĐỒNG CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI ĐIỆN,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG; RVSPK162WH; 2 LÕI; TIẾT DIỆN 16 AWG = 1.309 MM2;CÓ SỢI TÁCH, ĐA 300V; QC500FT/BOX#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017875429
供应商
wvw
采购商
wonderful hi technologies co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
18221.3other
金额
5647.05
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN LÕI ĐỒNG CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI ĐIỆN,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG; 16-4C; 4 LÕI; TIẾT DIỆN 16 AWG = 1.309 MM2;CÓ SỢI TÁCH, ĐA 300V; QC1000FT/REEL#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017875429
供应商
wvw
采购商
wonderful hi technologies co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
18221.3other
金额
8982
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN LÕI ĐỒNG CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG; LUTRON-GRN; 4 LÕI MẠ THIẾC; 18AWG X 2C + 22 AWG X 2C;CÓ MÀNG NHÔM, CÓ SỢI TÁCH, ĐA 300V; QC1000FT/REEL#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017875429
供应商
wvw
采购商
wonderful hi technologies co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
18221.3other
金额
12474.24
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN LÕI ĐỒNG CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI ĐIỆN,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG; RVSPK162WH; 2 LÕI; TIẾT DIỆN 16 AWG = 1.309 MM2;CÓ SỢI TÁCH, ĐA 300V; QC500FT/BOX#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017889150
供应商
wvw
采购商
wonderful hi technologies co.ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16696.2other
金额
12693.6
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN LÕI ĐỒNG CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI ĐIỆN,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG; RVSPK142WH; 2 LÕI; TIẾT DIỆN 14 AWG = 2.081 MM2;CÓ SỢI TÁCH, ĐA 300V; QC500FT/BOX#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017889150
供应商
wvw
采购商
wonderful hi technologies co.ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16696.2other
金额
22635.36
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN LÕI ĐỒNG CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI ĐIỆN,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG; RVSPK144WH; 4 LÕI; TIẾT DIỆN 14 AWG = 2.081 MM2;CÓ SỢI TÁCH, ĐA 300V; QC500FT/BOX#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017875429
供应商
wvw
采购商
wonderful hi technologies co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
18221.3other
金额
5647.05
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN LÕI ĐỒNG CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI ĐIỆN,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG; 16-4C; 4 LÕI; TIẾT DIỆN 16 AWG = 1.309 MM2;CÓ SỢI TÁCH, ĐA 300V; QC1000FT/REEL#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017875429
供应商
wvw
采购商
wonderful hi technologies co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
18221.3other
金额
11831.04
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN LÕI ĐỒNG CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI ĐIỆN,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG; 14-2C; 2 LÕI; TIẾT DIỆN 14 AWG = 2.081 MM2;CÓ SỢI TÁCH, ĐA 300V; QC1000FT/REEL#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017875429
供应商
wvw
采购商
wonderful hi technologies co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
18221.3other
金额
13473
HS编码
85444949
产品标签
plug cord,printer
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN LÕI ĐỒNG CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI ĐIỆN,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG; LUTRON-YEL; 4 LÕ IMẠ THIẾC; 18AWG X 2C + 22 AWG X 2C;CÓ MÀNG NHÔM,SỢI TÁCH,ĐA 300V;QC1000FT/REEL#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017875429
供应商
wvw
采购商
wonderful hi technologies co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
18221.3other
金额
7045.2
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN LÕI ĐỒNG CHƯA GẮN VỚI ĐẦU NỐI ĐIỆN,KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG; RVSPK142BK; 2 LÕI; TIẾT DIỆN 14 AWG = 2.081 MM2;CÓ SỢI TÁCH, ĐA 300V; QC500FT/BOX#&VN