产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC (34MM X 90MM X 2700MM), HÀNG LOẠI 1, CÓ 19 LỚP VÁN MỎNG XẾP LẠI VỚI NHAU MỖI LỚP TỪ 1.5-2MM (BẰNG GỖ KEO RỪNG TRỒNG) THUỘC NHÓM GỖ VI#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017939920
供应商
wltq.jsc
采购商
great fortune pte ltd.
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
132000other
金额
45007.2
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP, KÍCH THƯỚC (18X1220X2440)MM, GỒM 11 LỚP, 2 LỚP MẶT NGOÀI TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG NHẬP KHẨU, CÁC LỚP TRONG TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG. HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ SẤY NHIỆT, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017939920
供应商
wltq.jsc
采购商
great fortune pte ltd.
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
132000other
金额
48757.8
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LOẠI UV1S, KÍCH THƯỚC (18X1220X2440)MM, GỒM 11 LỚP, 2 LỚP MẶT NGOÀI TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG NHẬP KHẨU, CÁC LỚP TRONG TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG. HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ SẤY NHIỆT, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017957421
供应商
wltq.jsc
采购商
international timber solutions
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27500other
金额
16657.2
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC (34MM X 90MM X 3000MM), HÀNG LOẠI 1, CÓ 19 LỚP VÁN MỎNG XẾP LẠI VỚI NHAU MỖI LỚP TỪ 1.5-2MM (BẰNG GỖ KEO RỪNG TRỒNG) THUỘC NHÓM GỖ VI#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969006
供应商
wltq.jsc
采购商
international timber solutions
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27500other
金额
19749.85
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC (34MM X 90MM X 2700MM), HÀNG LOẠI 1, CÓ 19 LỚP VÁN MỎNG XẾP LẠI VỚI NHAU MỖI LỚP TỪ 1.5-2MM (BẰNG GỖ KEO RỪNG TRỒNG) THUỘC NHÓM GỖ VI#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017957421
供应商
wltq.jsc
采购商
international timber solutions
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27500other
金额
4390.7
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC (34MM X 90MM X 2400MM), HÀNG LOẠI 1, CÓ 19 LỚP VÁN MỎNG XẾP LẠI VỚI NHAU MỖI LỚP TỪ 1.5-2MM (BẰNG GỖ KEO RỪNG TRỒNG) THUỘC NHÓM GỖ VI#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017957997
供应商
wltq.jsc
采购商
international timber solutions
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27500other
金额
19749.85
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC (34MM X 90MM X 2700MM), HÀNG LOẠI 1, CÓ 19 LỚP VÁN MỎNG XẾP LẠI VỚI NHAU MỖI LỚP TỪ 1.5-2MM (BẰNG GỖ KEO RỪNG TRỒNG) THUỘC NHÓM GỖ VI#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017968372
供应商
wltq.jsc
采购商
international timber solutions
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27500other
金额
19511.9
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC (34MM X 90MM X 2700MM), HÀNG LOẠI 1, CÓ 19 LỚP VÁN MỎNG XẾP LẠI VỚI NHAU MỖI LỚP TỪ 1.5-2MM (BẰNG GỖ KEO RỪNG TRỒNG) THUỘC NHÓM GỖ VI#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017920353
供应商
wltq.jsc
采购商
international timber solutions
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
55000other
金额
39499.7
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC (34MM X 90MM X 2700MM), HÀNG LOẠI 1, CÓ 19 LỚP VÁN MỎNG XẾP LẠI VỚI NHAU MỖI LỚP TỪ 1.5-2MM (BẰNG GỖ KEO RỪNG TRỒNG) THUỘC NHÓM GỖ VI#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017900317
供应商
wltq.jsc
采购商
international timber solutions
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27500other
金额
17554.5
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC (34MM X 90MM X 2400MM), HÀNG LOẠI 1, CÓ 19 LỚP VÁN MỎNG XẾP LẠI VỚI NHAU MỖI LỚP TỪ 1.5-2MM (BẰNG GỖ KEO RỪNG TRỒNG) THUỘC NHÓM GỖ VI#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017899444
供应商
wltq.jsc
采购商
woodmaster inc.
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
286340other
金额
14804.32
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LOẠI UV2S, KÍCH THƯỚC (14.5X1220X2440)MM, GỒM 09 LỚP, 2 LỚP MẶT NGOÀI TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG NHẬP KHẨU, CÁC LỚP TRONG TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG. HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ SẤY NHIỆT, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017899986
供应商
wltq.jsc
采购商
woodmaster inc.
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
185400other
金额
156293.924
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LOẠI UV1S, KÍCH THƯỚC (17.5X1220X2440)MM, GỒM 11 LỚP, 2 LỚP MẶT NGOÀI TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG NHẬP KHẨU, CÁC LỚP TRONG TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG. HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ SẤY NHIỆT, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017921447
供应商
wltq.jsc
采购商
international timber solutions
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27500other
金额
19749.85
HS编码
44123100
产品标签
plywood,tropical wood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT, KÍCH THƯỚC (34MM X 90MM X 2700MM), HÀNG LOẠI 1, CÓ 19 LỚP VÁN MỎNG XẾP LẠI VỚI NHAU MỖI LỚP TỪ 1.5-2MM (BẰNG GỖ KEO RỪNG TRỒNG) THUỘC NHÓM GỖ VI#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017899444
供应商
wltq.jsc
采购商
woodmaster inc.
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
286340other
金额
69830.249
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP LOẠI UV2S, KÍCH THƯỚC (11.5X1220X2440)MM, GỒM 07 LỚP, 2 LỚP MẶT NGOÀI TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG NHẬP KHẨU, CÁC LỚP TRONG TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG. HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ SẤY NHIỆT, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017899444
供应商
wltq.jsc
采购商
woodmaster inc.
出口港
cang cai lan qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
286340other
金额
40899.538
HS编码
44123300
产品标签
plywood,polywood
产品描述
GỖ DÁN CÔNG NGHIỆP, KÍCH THƯỚC (11.5X1220X2440)MM, GỒM 07 LỚP, 2 LỚP MẶT NGOÀI TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG NHẬP KHẨU, CÁC LỚP TRONG TỪ GỖ KEO RỪNG TRỒNG. HÀNG ĐÃ QUA XỬ LÝ SẤY NHIỆT, MỚI 100%#&VN