产品描述
ĐÁ CHẺ GHÉP MÀU XÁM LƯỚI MÀI BÓNG(CHẺ TỪ ĐÁ CHẺ XÁM).QC:(381X305X12)MM.(MỎ TRƯỜNG BẢN-CTTNHHXD TRƯỜNG BẢN).MỚI 100%(TỔNG GIÁ TRỊ TN,KS+CP NĂNG LƯỢNG <51% GIÁ THÀNH SP,TXK=0)(1M3=23M2)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017905759
供应商
norstone js co
采购商
transpac enterprises ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16504other
金额
1942.947
HS编码
68030000
产品标签
billiard table,grinding stone
产品描述
ĐÁ CHẺ GHÉP MÀU XÁM PLANC(CHẺ TỪ ĐÁ CHẺ XÁM).QC:(800X140,80,60X20)MM.(MỎ TRƯỜNG BẢN-CTTNHHXD TRƯỜNG BẢN).MỚI 100% (1M3=23M2)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017905759
供应商
norstone js co
采购商
transpac enterprises ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
16504other
金额
3332.16
HS编码
68030000
产品标签
billiard table,grinding stone
产品描述
ĐÁ CHẺ GHÉP MÀU VÀNG XLV(CHẺ TỪ ĐÁ CHẺ VÀNG).QC:(610X152X15-35)MM.(MỎ TRƯỜNG BẢN-CTTNHHXD TRƯỜNG BẢN).MỚI 100%(TỔNG GIÁ TRỊ TN,KS+CP NĂNG LƯỢNG <51% GIÁ THÀNH SP,TXK=0)(1M3=23M2)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017905759
供应商
norstone js co
采购商
transpac enterprises ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16504other
金额
339.024
HS编码
68030000
产品标签
billiard table,grinding stone
产品描述
ĐÁ CHẺ GHÉP MÀU XÁM LƯỚI MÀI BÓNG(CHẺ TỪ ĐÁ CHẺ XÁM).QC:(381X305X12)MM.(MỎ TRƯỜNG BẢN-CTTNHHXD TRƯỜNG BẢN).MỚI 100%(TỔNG GIÁ TRỊ TN,KS+CP NĂNG LƯỢNG <51% GIÁ THÀNH SP,TXK=0)(1M3=23M2)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017905759
供应商
norstone js co
采购商
transpac enterprises ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
16504other
金额
2266.772
HS编码
68030000
产品标签
billiard table,grinding stone
产品描述
ĐÁ CHẺ GHÉP MÀU XÁM MÀI BÓNG PLANC(CHẺ TỪ ĐÁ CHẺ XÁM).QC:(800X140,80,60X20)MM.(MỎ TRƯỜNG BẢN-CTTNHHXD TRƯỜNG BẢN).MỚI 100% (1M3=23M2)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017905759
供应商
norstone js co
采购商
transpac enterprises ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
16504other
金额
192.24
HS编码
68030000
产品标签
billiard table,grinding stone
产品描述
ĐÁ CHẺ GHÉP GÓC MÀU VÀNG XLV(CHẺ TỪ ĐÁ CHẺ VÀNG).QC:(400/200X152X15-35)MM.(MỎ TRƯỜNG BẢN-CTTNHHXD TRƯỜNG BẢN).MỚI 100%(TỔNG GIÁ TRỊ TN,KS+CP NĂNG LƯỢNG <51% GIÁ THÀNH SP,TXK=0)(1M3=23M2)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017905759
供应商
norstone js co
采购商
transpac enterprises ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16504other
金额
2266.772
HS编码
68030000
产品标签
billiard table,grinding stone
产品描述
ĐÁ CHẺ GHÉP MÀU XÁM MÀI BÓNG PLANC(CHẺ TỪ ĐÁ CHẺ XÁM).QC:(800X140,80,60X20)MM.(MỎ TRƯỜNG BẢN-CTTNHHXD TRƯỜNG BẢN).MỚI 100% (1M3=23M2)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017905759
供应商
norstone js co
采购商
transpac enterprises ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16504other
金额
261.456
HS编码
68030000
产品标签
billiard table,grinding stone
产品描述
ĐÁ CHẺ GHÉP 3D MÀU XÁM(CHẺ TỪ ĐÁ CHẺ XÁM).QC:(610X152X12-16)MM.(MỎ TRƯỜNG BẢN-CTTNHHXD TRƯỜNG BẢN).MỚI 100%(TỔNG GIÁ TRỊ TN,KS+CP NĂNG LƯỢNG <51% GIÁ THÀNH SP,TXK=0)(1M3=23M2)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017905759
供应商
norstone js co
采购商
transpac enterprises ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
16504other
金额
261.456
HS编码
68030000
产品标签
billiard table,grinding stone
产品描述
ĐÁ CHẺ GHÉP 3D MÀU XÁM(CHẺ TỪ ĐÁ CHẺ XÁM).QC:(610X152X12-16)MM.(MỎ TRƯỜNG BẢN-CTTNHHXD TRƯỜNG BẢN).MỚI 100%(TỔNG GIÁ TRỊ TN,KS+CP NĂNG LƯỢNG <51% GIÁ THÀNH SP,TXK=0)(1M3=23M2)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017905759
供应商
norstone js co
采购商
transpac enterprises ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
16504other
金额
1942.947
HS编码
68030000
产品标签
billiard table,grinding stone
产品描述
ĐÁ CHẺ GHÉP MÀU XÁM PLANC(CHẺ TỪ ĐÁ CHẺ XÁM).QC:(800X140,80,60X20)MM.(MỎ TRƯỜNG BẢN-CTTNHHXD TRƯỜNG BẢN).MỚI 100% (1M3=23M2)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017905759
供应商
norstone js co
采购商
transpac enterprises ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16504other
金额
192.24
HS编码
68030000
产品标签
billiard table,grinding stone
产品描述
ĐÁ CHẺ GHÉP GÓC MÀU VÀNG XLV(CHẺ TỪ ĐÁ CHẺ VÀNG).QC:(400/200X152X15-35)MM.(MỎ TRƯỜNG BẢN-CTTNHHXD TRƯỜNG BẢN).MỚI 100%(TỔNG GIÁ TRỊ TN,KS+CP NĂNG LƯỢNG <51% GIÁ THÀNH SP,TXK=0)(1M3=23M2)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017905759
供应商
norstone js co
采购商
transpac enterprises ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16504other
金额
3332.16
HS编码
68030000
产品标签
billiard table,grinding stone
产品描述
ĐÁ CHẺ GHÉP MÀU VÀNG XLV(CHẺ TỪ ĐÁ CHẺ VÀNG).QC:(610X152X15-35)MM.(MỎ TRƯỜNG BẢN-CTTNHHXD TRƯỜNG BẢN).MỚI 100%(TỔNG GIÁ TRỊ TN,KS+CP NĂNG LƯỢNG <51% GIÁ THÀNH SP,TXK=0)(1M3=23M2)#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017677994
供应商
norstone js co
采购商
transpac enterprises ltd.
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
24915other
金额
9390.911
HS编码
68030000
产品标签
billiard table,grinding stone
产品描述
ĐÁ CHẺ GHÉP MÀU XÁM PLANC(CHẺ TỪ ĐÁ CHẺ XÁM)>QC:(800X140,80,60X20)MM.(MỎ TRƯỜNG BẢN-CTTNHHXD TRƯỜNG BẢN).MỚI 100%(TỔNG GIÁ TRỊ TN,KS+CP NĂNG LƯỢNG <51% GIÁ THÀNH SP,TXK=0)(1M3=23M2)#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017677994
供应商
norstone js co
采购商
transpac enterprises ltd.
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
24915other
金额
723.6
HS编码
68030000
产品标签
billiard table,grinding stone
产品描述
ĐÁ CHẺ GHÉP BASALT 3D GÓC MÀU ĐEN(CHẺ TỪ ĐÁ HONE ĐEN).QC:(400/200X150X12-16)MM.(MỎ ĐÁ BAZAN BON PINAO-CP PHÚ TÀI).MỚI 100% (TỔNG GIÁ TRỊ TN,KS+CP NĂNG LƯỢNG <51% GIÁ THÀNH SP,TXK=0) (1M3=23M2)#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017677994
供应商
norstone js co
采购商
transpac enterprises ltd.
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24915other
金额
1447.2
HS编码
68030000
产品标签
billiard table,grinding stone
产品描述
ĐÁ CHẺ GHÉP BASALT 3D GÓC MÀU XÁM(CHẺ TỪ ĐÁ HONE XÁM).QC:(400/200X150X12-16)MM.(MỎ ĐÁ BAZAN BON PINAO-CP PHÚ TÀI).MỚI 100% (TỔNG GIÁ TRỊ TN,KS+CP NĂNG LƯỢNG <51% GIÁ THÀNH SP,TXK=0) (1M3=23M2)#&VN